Nữ 12 Last update 16.03.2025 08:02:01, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for KTL
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Lê Đình Đăng Khoa | KTL | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | Nam 6 |
5 | Nguyễn Thanh Sơn | KTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1,5 | 11 | Nam 6 |
4 | Hoàng Đăng Phúc | KTL | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 3 | Nam 7 |
Results of the last round for KTL
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 1 | 3 | Nguyễn Duy Anh | 3½ | 1 - 0 | 5 | Lê Đình Đăng Khoa | 1 |
7 | 5 | 4 | Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Thanh Sơn | 5 |
7 | 2 | 1 | Dương Trí | 5 | 0 - 1 | 4½ | Hoàng Đăng Phúc | 4 |
Player details for KTL
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Đình Đăng Khoa 0 KTL Rp:1558 Pts. 5 |
1 | 7 | Phạm Nhật Nam | HVC | 4 | w 1 | 2 | 9 | Trần Trọng Khôi | VIE | 6 | s 0 | 3 | 6 | Nguyễn Vũ Phú Anh | HVC | 3 | w 1 | 4 | 2 | Ngô Thanh Tùng | VIE | 3 | s 1 | 5 | 11 | Vũ Hồng Phúc Lâm | VIE | 5,5 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Thanh Lâm | VIE | 3 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Duy Anh | SMK | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thanh Sơn 0 KTL Rp:1170 Pts. 1,5 |
1 | 11 | Vũ Hồng Phúc Lâm | VIE | 5,5 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Hữu Minh Khôi | VIE | 1 | s 0 | 3 | 7 | Phạm Nhật Nam | HVC | 4 | w 0 | 4 | 10 | Vĩnh Hưng | HVC | 2 | w 0 | 5 | 6 | Nguyễn Vũ Phú Anh | HVC | 3 | s 0 | 6 | 8 | Tô Minh Khôi | HVC | 3,5 | w ½ | 7 | 4 | Nguyễn Thanh Lâm | VIE | 3 | s 1 | Hoàng Đăng Phúc 0 KTL Rp:1630 Pts. 5,5 |
1 | 21 | Phạm Minh Đức | TTR | 3 | s 1 | 2 | 23 | Trần Khang Nguyên | GTH | 3,5 | w 1 | 3 | 31 | Nguyễn Duy Vượng | VIE | 6 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Nhật Nam | GTH | 4 | w 1 | 5 | 15 | Nguyễn Hoàng Bách | LVT | 5 | s 1 | 6 | 33 | Lê Nguyễn Minh Khôi | NTC | 5,5 | w ½ | 7 | 1 | Dương Trí | HVC | 5 | s 1 |
|
|
|
|