Nữ 12 Last update 16.03.2025 08:02:01, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 8 | Nguyễn Thái An A( BĐ) | VIE | Vđv Tự Do | 7 | 0 | 28 | 3 | 3 |
2 | 13 | Vũ Nguyễn Bảo Anh | VIE | Vđv Tự Do | 6 | 0 | 31,5 | 3 | 2 |
3 | 9 | Nguyễn Thái An B | VIE | Vđv Tự Do | 5 | 0 | 27 | 3 | 2 |
4 | 10 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | GTH | Tiểu Học Gia Thụy | 4 | 2 | 26 | 4 | 1 |
5 | 11 | Vũ Hải Yến | HVC | Học Viện Cờ Vua Thông Thái | 4 | 1 | 28,5 | 4 | 2 |
6 | 1 | Đào Khánh Linh | GTH | Tiểu Học Gia Thụy | 4 | 0 | 21 | 3 | 1 |
7 | 6 | Nguyễn Bảo Anh | AMO | Tiểu Học Ái Mộ | 3,5 | 0 | 28 | 3 | 1 |
8 | 4 | Mai Nguyễn Bảo An | IQE | Câu Lạc Bộ IQ-EQ | 3 | 0 | 29 | 3 | 1 |
9 | 7 | Nguyễn Tuệ Châu | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 0 | 22,5 | 4 | 3 |
10 | 2 | Lê Linh Đan | SMK | Câu Lạc Bộ Smart Kinght | 2,5 | 0 | 28 | 3 | 0 |
11 | 5 | Ngọ Thị Minh Nguyệt | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 1 | 18,5 | 4 | 1 |
12 | 12 | Trần Khánh Chi | DNG | Tiểu Học Đông Ngạc | 2 | 1 | 17,5 | 3 | 0 |
13 | 14 | Phạm Ngọc Minh | GTH | Tiểu Học Gia Thụy | 2 | 1 | 16 | 3 | 1 |
14 | 3 | Lê Phạm Bảo Anh | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 0 | 21,5 | 4 | 1 |
Annotation: Tie Break1: points (game-points) Tie Break2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|