Nữ 7 Last update 16.03.2025 08:01:49, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for NTA
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
4 | Nguyễn Tuệ Mẫn | NTA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | Nữ 7 |
5 | Trần Tuệ Chi | NTA | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | Nữ 7 |
7 | Vũ Ngọc Thiên An | NTA | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 6 | Nữ 7 |
9 | Vũ Ngọc Hân | NTA | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | Nữ 7 |
9 | Lê Ngọc Minh Phú | NTA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 22 | Nam 7 |
10 | Lương Hồng Đăng | NTA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 35 | Nam 7 |
14 | Nguyễn Hải Nam | NTA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 30 | Nam 7 |
25 | Trần Minh Tuấn | NTA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 32 | Nam 7 |
9 | Lê Tùng Lâm | NTA | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 15 | Nam 8 |
8 | Nguyễn Đăng Khôi | NTA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 26 | Nam 9 |
Results of the last round for NTA
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 2 | 9 | Vũ Ngọc Hân | 3 | 0 - 1 | 5 | Vũ Thu Hà | 8 |
7 | 4 | 4 | Nguyễn Tuệ Mẫn | 1 | 0 - 1 | 2½ | Vũ Ngọc Thiên An | 7 |
7 | 5 | 5 | Trần Tuệ Chi | 3 | 1 | | bye | |
7 | 9 | 9 | Lê Ngọc Minh Phú | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Quang Đăng | 18 |
7 | 15 | 25 | Trần Minh Tuấn | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Khánh Hưng | 24 |
7 | 17 | 14 | Nguyễn Hải Nam | 1 | 1 - 0 | 1 | Lương Hồng Đăng | 10 |
7 | 9 | 9 | Lê Tùng Lâm | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đăng Khánh | 12 |
7 | 14 | 8 | Nguyễn Đăng Khôi | 1 | 0 | | not paired | |
Player details for NTA
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Tuệ Mẫn 0 NTA Rp:600 Pts. 1 |
1 | 8 | Vũ Thu Hà | HVC | 6 | s 0 | 2 | 1 | Hoàng Tuệ Anh | HVC | 4,5 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 3 | Nguyễn Quỳnh Chi | IQE | 2 | w 0 | 5 | 5 | Trần Tuệ Chi | NTA | 4 | s 0 | 6 | 9 | Vũ Ngọc Hân | NTA | 3 | w 0 | 7 | 7 | Vũ Ngọc Thiên An | NTA | 3,5 | w 0 | Trần Tuệ Chi 0 NTA Rp:1400 Pts. 4 |
1 | 1 | Hoàng Tuệ Anh | HVC | 4,5 | s ½ | 2 | 3 | Nguyễn Quỳnh Chi | IQE | 2 | w 1 | 3 | 9 | Vũ Ngọc Hân | NTA | 3 | s ½ | 4 | 7 | Vũ Ngọc Thiên An | NTA | 3,5 | w 0 | 5 | 4 | Nguyễn Tuệ Mẫn | NTA | 1 | w 1 | 6 | 2 | Nguyễn Nhật Linh | VIE | 7 | s 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Vũ Ngọc Thiên An 0 NTA Rp:1400 Pts. 3,5 |
1 | 3 | Nguyễn Quỳnh Chi | IQE | 2 | s 1 | 2 | 9 | Vũ Ngọc Hân | NTA | 3 | w ½ | 3 | 8 | Vũ Thu Hà | HVC | 6 | s 0 | 4 | 5 | Trần Tuệ Chi | NTA | 4 | s 1 | 5 | 2 | Nguyễn Nhật Linh | VIE | 7 | w 0 | 6 | 6 | Trịnh Hà Trúc Linh | GTH | 4 | w 0 | 7 | 4 | Nguyễn Tuệ Mẫn | NTA | 1 | s 1 | Vũ Ngọc Hân 0 NTA Rp:1275 Pts. 3 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 7 | Vũ Ngọc Thiên An | NTA | 3,5 | s ½ | 3 | 5 | Trần Tuệ Chi | NTA | 4 | w ½ | 4 | 2 | Nguyễn Nhật Linh | VIE | 7 | s 0 | 5 | 6 | Trịnh Hà Trúc Linh | GTH | 4 | w 0 | 6 | 4 | Nguyễn Tuệ Mẫn | NTA | 1 | s 1 | 7 | 8 | Vũ Thu Hà | HVC | 6 | w 0 | Lê Ngọc Minh Phú 0 NTA Rp:1350 Pts. 3 |
1 | 26 | Trần Nhân Phúc | TTR | 4 | w 1 | 2 | 33 | Lê Nguyễn Minh Khôi | NTC | 5,5 | s 0 | 3 | 20 | Phạm Gia Bảo Khánh | VIE | 3 | w 0 | 4 | 22 | Phạm Nguyễn An Bình | VIE | 2 | s 1 | 5 | 24 | Trần Khánh Hưng | BDI | 3 | w 1 | 6 | 19 | Nguyễn Xuân Trường Khánh | HVC | 4 | s 0 | 7 | 18 | Nguyễn Quang Đăng | GTH | 4 | w 0 | Lương Hồng Đăng 0 NTA Rp:600 Pts. 1 |
1 | 27 | Trần Nhật Minh | VIE | 5 | s 0 | 2 | 22 | Phạm Nguyễn An Bình | VIE | 2 | w 0 | 3 | 25 | Trần Minh Tuấn | NTA | 2 | s 0 | 4 | 35 | Đỗ Trung Anh | DNG | 3 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 28 | Vũ Đức Bảo | NSI | 1 | w 0 | 7 | 14 | Nguyễn Hải Nam | NTA | 2 | s 0 | Nguyễn Hải Nam 0 NTA Rp:1242 Pts. 2 |
1 | 31 | Nguyễn Duy Vượng | VIE | 6 | s 0 | 2 | 25 | Trần Minh Tuấn | NTA | 2 | w 1 | 3 | 23 | Trần Khang Nguyên | GTH | 3,5 | s 0 | 4 | 3 | Đỗ Ngọc Phúc Thịnh | TAM | 4,5 | w 0 | 5 | 32 | Trần Hoàng Bách | NTC | 2 | s 0 | 6 | 5 | Hoàng Minh Đăng | GTH | 3 | w 0 | 7 | 10 | Lương Hồng Đăng | NTA | 1 | w 1 | Trần Minh Tuấn 0 NTA Rp:1242 Pts. 2 |
1 | 8 | Lê Minh Khang | HVC | 3 | w 0 | 2 | 14 | Nguyễn Hải Nam | NTA | 2 | s 0 | 3 | 10 | Lương Hồng Đăng | NTA | 1 | w 1 | 4 | 19 | Nguyễn Xuân Trường Khánh | HVC | 4 | s 0 | 5 | 34 | Hoàng Hữu Thuận | NTC | 3 | w 0 | 6 | 22 | Phạm Nguyễn An Bình | VIE | 2 | s 1 | 7 | 24 | Trần Khánh Hưng | BDI | 3 | w 0 | Lê Tùng Lâm 0 NTA Rp:1400 Pts. 3,5 |
1 | 22 | Vũ Châu Long | TAN | 4 | w 0 | 2 | 23 | Ngô Tuấn Khoa | SMK | 1 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Minh Huy | VIE | 3,5 | w 0 | 4 | 24 | Nguyễn Gia Bách | NTC | 4 | s 0 | 5 | 19 | Trần Bảo Long | GTH | 2,5 | w ½ | 6 | 13 | Nguyễn Hoàng Nhật Minh | VIE | 1,5 | s 1 | 7 | 12 | Nguyễn Đăng Khánh | VIE | 2 | w 1 | Nguyễn Đăng Khôi 0 NTA Rp:600 Pts. 1 |
1 | 22 | Nguyễn Thanh Hùng | VIE | 3,5 | w 0 | 2 | 25 | Lê Nhật Tín | NTC | 2,5 | s 0 | 3 | 27 | Nguyễn Như Nhật Minh | NTC | 4,5 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
|
|
|
|