Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!!HANOI CHESS TOURNAMENT 2025 - Giải số 2 - Cờ nhanh Last update 17.03.2025 05:52:10, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | | Name | FideID | FED | RtgI |
1 | | | Ngô Đức Trí | | C10 | 2122 |
2 | | | Đào Minh Nhật | | C10 | 2097 |
3 | | | Nguyễn Đức Việt | | C10 | 2095 |
4 | | | Trần Đăng Minh Quang | | C10 | 2087 |
5 | | | Trần Ngọc Lân | | C10 | 2011 |
6 | | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | | C10 | 1977 |
7 | | | Bùi Ngọc Minh | | C04 | 0 |
8 | | | Dương Hồng Anh | | C02 | 0 |
9 | | | Đinh Khánh Huyền | | C00 | 0 |
10 | | | Đoàn Nhật Minh | | C02 | 0 |
11 | | | Đoàn Tuấn Khôi | | C04 | 0 |
12 | | | Đỗ Quang Minh | | C04 | 0 |
13 | | | Hoàng Nguyên Giang | | C04 | 0 |
14 | | | Kiều Hoàng Quân | | C04 | 0 |
15 | | | Kiều Ngân | | C02 | 0 |
16 | | | Lê Anh Tú | | C08 | 0 |
17 | | | Lê Khải Phong | | C00 | 0 |
18 | | | Lê Khôi Nguyên | | C02 | 0 |
19 | | | Lê Minh Ngọc Hà | | C04 | 0 |
20 | | | Mai Duy Hùng | | C06 | 0 |
21 | | | Mai Đức Kiên | | C08 | 0 |
22 | | | Ngô Đức Anh Dũng | | C00 | 0 |
23 | | | Nguyễn Bảo Nam | | C02 | 0 |
24 | | | Nguyễn Bình Vy | | C08 | 0 |
25 | | | Nguyễn Duy Đạt | | C08 | 0 |
26 | | | Nguyễn Đỗ Tuệ Anh | | C00 | 0 |
27 | | | Nguyễn Gia Phúc | | C00 | 0 |
28 | | | Nguyễn Hoàng Bách | | C06 | 0 |
29 | | | Nguyễn Hoàng Minh | | C06 | 0 |
30 | | | Nguyễn Hồng Hà My | | C06 | 0 |
31 | | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | | C02 | 0 |
32 | | | Nguyễn Khang | | C00 | 0 |
33 | | | Nguyễn Khánh Nam | | C06 | 0 |
34 | | | Nguyễn Lê Phương Lâm | | C02 | 0 |
35 | | | Nguyễn Lương Phúc | | C06 | 0 |
36 | | | Nguyễn Mạnh Đức | | C08 | 0 |
37 | | | Nguyễn Minh | | C08 | 0 |
38 | | | Nguyễn Nam Kiệt | | C08 | 0 |
39 | | | Nguyễn Minh Nhật | | C00 | 0 |
40 | | | Nguyễn Nhật Nam | | C06 | 0 |
41 | | | Nguyễn Phúc Nguyên | | C02 | 0 |
42 | | | Nguyễn Quang Anh | | C08 | 0 |
43 | | | Nguyễn Tiến Anh Khôi | | C02 | 0 |
44 | | | Nguyễn Thanh Hương | | C08 | 0 |
45 | | | Nguyễn Thanh San | | C04 | 0 |
46 | | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | | C08 | 0 |
47 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | | C06 | 0 |
48 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | C04 | 0 |
49 | | | Nguyễn Trọng Lâm Thanh | | C00 | 0 |
50 | | | Nguyễn Trường An Khang | | C08 | 0 |
51 | | | Nguyễn Xuân Phương | | C08 | 0 |
52 | | | Phạm Như Ý | | C04 | 0 |
53 | | | Phạm Quang Vinh | | C00 | 0 |
54 | | | Phạm Xuân An | | C04 | 0 |
55 | | | Phan Khải Trí | | C06 | 0 |
56 | | | Trần Bá Anh Kiệt | | C00 | 0 |
57 | | | Trần Thiên Bảo | | C06 | 0 |
58 | | | Trần Trọng Khôi | | C00 | 0 |
59 | | | Triệu Gia Huy | | C08 | 0 |
60 | | | Trịnh Gia Bảo | | C04 | 0 |
61 | | | Trịnh Hoàng Lâm | | C04 | 0 |
62 | | | Trương Tuệ Chi | | C00 | 0 |
63 | | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | | C08 | 0 |
64 | | | Vũ Thành An | | C00 | 0 |
65 | | | Vũ Thị Yến Chi | | C02 | 0 |
66 | | | Lê Lâm Khải | | C02 | 0 |
67 | | | Vũ Nguyễn Nguyên Khang | | C00 | 0 |
68 | | | Ngô Đức Minh | | C02 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|