Giải cờ vua đại hội thể thao ngành giáo dục tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 17-18 tuổiLast update 16.03.2025 04:53:15, Creator/Last Upload: Lamdong chess
Rank after Round 3
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 19 | Nguyễn, Trần Ánh Tuyết | TPU | Thpt Trần Phú | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | 2 |
2 | 20 | Nguyễn, Xuân Phương | CTL | Thpt Chuyên Thăng Long | 3 | 0 | 4,5 | 6 | 3 | 2 |
3 | 23 | Trịnh, Thị Mai Trang | PBC | Thpt Phan Bội Châu | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | 2 |
4 | 3 | Đỗ, Thị Ngọc Duyên | LQD | Lê Quý Đôn, Đạ Huoai | 2 | 0 | 5,5 | 4 | 2 | 1 |
5 | 10 | Nguyễn, Hà Linh | NDU | Thpt Nguyễn Du | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 1 |
6 | 12 | Nguyễn, Phan Mai Linh | DDA | Thcs&thpt Đống Đa | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 1 |
7 | 17 | Nguyễn, Thị Mỹ Hằng | LQD | Lê Quý Đôn, Đạ Huoai | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 1 |
8 | 9 | Nguyễn, Bảo Ngọc | PBC | Thpt Phan Bội Châu | 2 | 0 | 5 | 4 | 2 | 2 |
9 | 7 | Huỳnh, Ngọc Thiên Kim | CVA | Thpt Chu Văn An | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 2 |
10 | 11 | Nguyễn, Lưu Bảo Vy | HHT | Thpt Hoàng Hoa Thám | 2 | 0 | 4,5 | 3 | 2 | 2 |
11 | 13 | Nguyễn, Ngọc Phương Linh | TLT | Thpt Lộc Thành | 2 | 0 | 4 | 4 | 2 | 1 |
12 | 15 | Nguyễn, Thanh Thủy | TPU | Thpt Trần Phú | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 |
13 | 25 | Triệu Yến Nhi, | TBL | THPT Bảo Lâm | 1,5 | 0,5 | 4,5 | 4 | 1 | 1 |
14 | 14 | Nguyễn, Phương Nguyên | CTL | Thpt Chuyên Thăng Long | 1,5 | 0,5 | 3,5 | 4 | 1 | 2 |
15 | 16 | Nguyễn, Thị Mỹ Dung | TTL | Thpt Thăng Long | 1 | 0 | 5 | 3 | 1 | 1 |
16 | 18 | Nguyễn, Thị Thảo Quyên | CVA | Thpt Chu Văn An | 1 | 0 | 5 | 3 | 1 | 1 |
17 | 22 | Phạm, Phương Anh | TLA | Thpt Lộc An | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 |
18 | 24 | Vũ, Thị Như Quỳnh | TLT | Thpt Lộc Thành | 1 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 2 |
19 | 21 | Phạm, Nguyễn Mai Linh | TLA | Thpt Lộc An | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 |
20 | 6 | Hoàng, Yến Khanh Nhung | NDU | Thpt Nguyễn Du | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
21 | 8 | Lục, Huỳnh Ý Vy | DDA | Thcs&thpt Đống Đa | 0,5 | 0,5 | 4,5 | 0,5 | 0 | 2 |
22 | 2 | Đặng, Như Quỳnh | TDT | Thpt Đức Trọng | 0,5 | 0,5 | 4 | 0,5 | 0 | 1 |
23 | 1 | Chế, Lê Hoàng Oanh | TDT | Thpt Đức Trọng | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 2 |
24 | 5 | Hoàng, Thị Nguyệt | DTO | Ptdtnt Thcs&thpt | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 |
25 | 4 | Hà, Gia Hân | BTX | Thpt Bùi Thị Xuân | 0 | 0 | 3,5 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Fide Tie-Break Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break5: Most black
|
|
|
|