NÖ Weinviertel 2. Klasse Unteres Play-Off 2024/25 Ban Tổ chức | NOeSV Schachgruppe Weinviertel |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Stefan Pribitzer |
Tổng trọng tài | RS Markus Wetzenkircher |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 40 Züge in 90 min, Rest in 30 min + Zugabe 30 sec ab dem 1. Zug (Fischer-Guillotine) |
Địa điểm | Heimverein |
Số ván | 3 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2025/03/21 đến 2025/04/25 |
Rating trung bình / Average age | 1606 / 54 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 05.04.2025 09:22:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SGM Mistelbach/Altlichtenwarth 3 | * | | 2½ | 3 | 6 | 5,5 | 0 |
2 | SV Stockerau 4 | | * | 2 | 3½ | 4 | 5,5 | 0 |
3 | SGM Bisbg/Korneuburg 5 | 1½ | 2 | * | | 3 | 3,5 | 0 |
4 | SGM Zwerndorf/Matzen 3 | 1 | ½ | | * | 0 | 1,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|