NÖ Weinviertel 2. Klasse Unteres Play-Off 2024/25 Cập nhật ngày: 05.04.2025 09:22:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
4. SGM Zwerndorf/Matzen 3 (RtgØ:1703, HS1: 0 / HS2: 1,5) |
Lãnh đội: Johann Dobesch |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | 1 | 2 | 3 | Điểm | Ván cờ | RtgØ |
1 | | Unterberger, Wolfgang Mag. | 1742 | AUT | 1635484 | 0 | | | 0 | 1 | 1694 |
2 | | Bahner, Werner | 1725 | AUT | 1653954 | ½ | | | 0,5 | 1 | 1706 |
3 | | Hansi, Otmar | 1444 | AUT | 1625870 | 0 | 0 | | 0 | 2 | 1682 |
4 | | Gruenwald, Manfred | 1463 | AUT | | ½ | 0 | | 0,5 | 2 | 1402 |
5 | | Bahner, Thomas | 1703 | AUT | 1653946 | | 0 | | 0 | 1 | 1657 |
6 | | Prossenitsch, Robert | 1641 | AUT | 1654039 | | ½ | | 0,5 | 1 | 1632 |
Thông tin kỳ thủ
Unterberger Wolfgang Mag. 1742 AUT Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 8 | | Kindl Christian Mag. | 1694 | AUT | 1 | w 0 | 1 |
Bahner Werner 1725 AUT Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 6 | | Rohringer Klemens | 1706 | AUT | 1 | s ½ | 2 |
Hansi Otmar 1444 AUT Rp:957 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 4 | | Leuthner Gerhard | 1734 | AUT | 1 | w 0 | 3 |
2 | 14 | | Scharf Leopold | 1629 | AUT | 2 | s 0 | 3 |
Gruenwald Manfred 1463 AUT Rp:1291 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 19 | | Geppert Erwin | 1454 | AUT | 1 | s ½ | 4 |
2 | 23 | | Wesel Alexander | 1350 | AUT | 2 | w 0 | 4 |
Bahner Thomas 1703 AUT Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
2 | 11 | | Michel Sebastian | 1657 | GER | 1 | s 0 | 1 |
Prossenitsch Robert 1641 AUT Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
2 | 13 | | Weiß Arnold DI | 1632 | AUT | 0,5 | w ½ | 2 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:00 |
Bàn | 1 | SGM Mistelbach/Altlichtenwarth 3 | Rtg | - | 4 | SGM Zwerndorf/Matzen 3 | Rtg | 3 : 1 |
1.1 | | | 1694 | - | | | 1742 | 1 - 0 |
1.2 | | | 1706 | - | | | 1725 | ½ - ½ |
1.3 | | | 1734 | - | | | 1444 | 1 - 0 |
1.4 | | | 1454 | - | | | 1463 | ½ - ½ |
2. Ván ngày 2025/04/04 lúc 19:00 |
Bàn | 4 | SGM Zwerndorf/Matzen 3 | Rtg | - | 3 | SV Stockerau 4 | Rtg | ½ :3½ |
1.1 | | | 1703 | - | | | 1657 | 0 - 1 |
1.2 | | | 1641 | - | | | 1632 | ½ - ½ |
1.3 | | | 1444 | - | | | 1629 | 0 - 1 |
1.4 | | | 1463 | - | | | 1350 | 0 - 1 |
3. Ván ngày 2025/04/25 lúc 19:00 |
Bàn | 2 | SGM Bisbg/Korneuburg 5 | Rtg | - | 4 | SGM Zwerndorf/Matzen 3 | Rtg | 0 : 0 |
1.1 | | | 0 | - | | | 0 | |
1.2 | | | 0 | - | | | 0 | |
1.3 | | | 0 | - | | | 0 | |
1.4 | | | 0 | - | | | 0 | |
|
|
|
|