+ Tính Elo quốc tế cho bảng MỞ RỘNG + Thi đấu 7 ván cờ nhanh vào sáng chủ nhật ngày 2/3/2025 + Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/cihlfu428Giải Đường đến đỉnh vinh quang lần 31 Bảng nam U10Last update 02.03.2025 06:16:47, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Gr | Club/City |
1 | Bùi Đăng Khôi | 12442186 | VCH | 1514 | U10 | U10 | Clb Vietchess |
2 | Nguyễn Phúc Nguyên | 12454265 | KTL | 1512 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Đặng Minh Khôi | 12443590 | KTL | 1458 | | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Phạm Ngọc Thanh | | SIO | 0 | U10 | U09 | Sion - Hk |
5 | Nguyễn Bảo An | 12438359 | KTL | 0 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
6 | Nguyễn Trạch Quốc Bảo | | KPC | 0 | U10 | U10 | Clb Kim Phụng Chess |
7 | Nguyễn Hải Đăng | | VIE | 0 | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
8 | Nguyễn Hải Đông | | KPC | 0 | U10 | U10 | Clb Kim Phụng Chess |
9 | Đặng Minh Đức | | KTL | 0 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Nguyễn Minh Đức | | VIE | 0 | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
11 | Phạm Đông Dương | | HPD | 0 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
12 | Vũ Tiến Dương | | TNC | 0 | U10 | U10 | Clb Cờ Thái Nguyên |
13 | Poujaud Lukas Trường Giang | | VIE | 0 | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
14 | Nguyễn Bá Hiến | | CVP | 0 | U10 | U10 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
15 | Nguyễn Nam Khánh | | CVP | 0 | U10 | U10 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
16 | Lê Minh Hiếu | | KTL | 0 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Phạm Anh Khoa | | KTL | 0 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Trần Bá Anh Kiệt | | FCC | 0 | | U10 | Clb Fear Chess Club |
19 | Đinh Gia Minh | | KTL | 0 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Lê Sỹ Nhật Minh | | ANK | 0 | U10 | U10 | Clb Cờ Vua An Khang |
21 | Đinh Ngọc Linh | | HLI | 0 | U10 | U10 | Trường Th Hoàng Liệt |
22 | Nguyễn Bùi Bảo Minh | | KTL | 0 | U09 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
23 | Nguyễn Gia Minh | | HPD | 0 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
24 | Phạm Đỗ Nhật Minh | | MCC | 0 | U10 | U10 | Clb Mc Chess |
25 | Cao Cự Nam | | VIE | 0 | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
26 | Lã Hoàng Nam | | KTL | 0 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
27 | Nguyễn Nhật Nam | 12473340 | VIE | 0 | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
28 | Nguyễn Trần Nam | | GDC | 0 | | U10 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
29 | Nguyễn Bá Nghĩa | 12468339 | KTL | 0 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
30 | Bùi Tuấn Nam | | KTL | 0 | | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
31 | Lê Ngọc Khôi Nguyên | | TKB | 0 | U10 | U10 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
32 | Đỗ Nam Phong | 12469246 | GDC | 0 | U10 | U10 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
33 | Phạm Hải Phong | | HPD | 0 | | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
34 | Đặng Minh Phúc | 12486566 | TKB | 0 | U10 | U10 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
35 | Minh Sơn | | KTL | 0 | | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
36 | Lê Quốc Thiện | | KTL | 0 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
37 | Nguyễn Chính Trung | 12459348 | KTL | 0 | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
38 | Lê Đức Anh | | VIE | 0 | | | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|