+ Tính Elo quốc tế cho bảng MỞ RỘNG + Thi đấu 7 ván cờ nhanh vào sáng chủ nhật ngày 2/3/2025 + Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/cihlfu428Giải Đường đến đỉnh vinh quang lần 31 Bảng nam U09Last update 02.03.2025 06:12:54, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Gr | Club/City |
1 | Vũ Nguyễn Nguyên Khang | 12468711 | KTL | 1468 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
2 | Nguyễn Đình Thanh Tùng | 12475505 | KTL | 1465 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Nguyễn Xuân Phú | 12444588 | KTL | 1406 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Nhữ Đức Anh | | VIE | 0 | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
5 | Phạm Đức Anh | | CVP | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
6 | Vũ Bảo Châu | | VIE | 0 | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
7 | Đặng Minh Đức | 12438235 | KTL | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
8 | Nguyễn Minh Đức | 153110983 | KTL | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
9 | Phạm Anh Đức | | PHC | 0 | U09 | U09 | Phương Hạnh Chess |
10 | Tạ Minh Đức | 12470007 | HPD | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
11 | Trần Trí Dũng | | VHU | 0 | | U09 | Trường Th Vĩnh Hưng |
12 | Nguyễn Bá Đường | | MCC | 0 | U09 | U09 | Clb Mc Chess |
13 | Trần Phúc Giác | | VHU | 0 | U09 | U09 | Trường Th Vĩnh Hưng |
14 | Nguyễn Minh Hiếu | | CVA | 0 | U09 | U09 | Trường Th Chu Văn An |
15 | Phạm Quang Hùng | | KTL | 0 | | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Nguyễn Quang Huy | | VIE | 0 | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
17 | Hà Nguyễn Minh Khang | | KTL | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Nguyễn Anh Khang | | CVP | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
19 | Nguyễn Cảnh Khoa | 12445193 | QOA | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Quốc Oai |
20 | Phạm Tiến Khoa | | BGI | 0 | U09 | U09 | Bắc Giang |
21 | Bùi Minh Khôi | 12468096 | KTL | 0 | U07 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
22 | Hoàng Đăng Khôi | 12471950 | CSC | 0 | U09 | U09 | Chess Star Club |
23 | Lê Minh Khôi | | KTL | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
24 | Nguyễn Hà Khôi | | KTL | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
25 | Trần Ngọc Khôi | | KPC | 0 | | U09 | Clb Kim Phụng Chess |
26 | Đoàn Hải Lâm | 12487961 | KTL | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
27 | Đỗ Quang Minh | 12488054 | KTL | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
28 | Ngô Quang Minh | 12461466 | VCH | 0 | U07 | U09 | Clb Vietchess |
29 | Nguyễn Quang Minh | 12468690 | KTL | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
30 | Vương Hiểu Minh | | VIE | 0 | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
31 | Nguyễn Quang Nam | 12443271 | KTL | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
32 | Đinh Quang Phúc Nguyên | | CVP | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
33 | Phạm Đình Nguyên | | KPC | 0 | U09 | U09 | Clb Kim Phụng Chess |
34 | Nguyễn Minh Nhật | | CVP | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
35 | Nguyễn Minh Nhật | 12454443 | VCH | 0 | U07 | U09 | Clb Vietchess |
36 | Phạm Đại Phong | | LSO | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
37 | Nguyễn Đức Phúc | | TKB | 0 | U09 | U09 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
38 | Nguyễn Minh Quốc | | TKB | 0 | U09 | U09 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
39 | Nguyễn Cao Sơn | | KTL | 0 | U10 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
40 | Phạm Thanh Sơn | | ANK | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Vua An Khang |
41 | Vũ Ngọc Thắng | 12459070 | KTL | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
42 | Nguyễn Minh Thành | | ANK | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Vua An Khang |
43 | Nguyễn Sơn Tùng | 12488062 | VIE | 0 | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|