+ Tính Elo quốc tế cho bảng MỞ RỘNG + Thi đấu 7 ván cờ nhanh vào sáng chủ nhật ngày 2/3/2025 + Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/cihlfu428
Link đăng ký thi đấu: https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSeRd1U0xdZXFMO27ENKhOHltfKCoRdeGKARegaJPpgi6GmVIw/viewformGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 31 Bảng nữ U10Last update 02.03.2025 06:10:29, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Gr | Club/City |
1 | Trần Bảo Ngọc | 12453862 | KTL | 1463 | U10 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
2 | Nguyễn Khánh An | 12458783 | HPD | 0 | U09 | G10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
3 | Đoàn Lam Anh | 12469394 | GDC | 0 | U10 | G10 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
4 | Nguyễn Minh Anh | | HPH | 0 | | G10 | Hải Phòng |
5 | Nguyễn Nhật Anh | | KTL | 0 | | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
6 | Đàm Minh Châu | | KTL | 0 | U09 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
7 | Phạm Ngọc Bảo Châu | 12453005 | GDC | 0 | U09 | G10 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
8 | Vũ Thủy Châu | | VIE | 0 | U10 | G10 | Vđv Tự Do |
9 | Hà Thị Linh Chi | | CVP | 0 | U10 | G10 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
10 | Nguyễn Ngọc Diệp | | VIE | 0 | U10 | G10 | Vđv Tự Do |
11 | Đỗ Gia Hân | 12452548 | HPD | 0 | U08 | G10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
12 | Nguyễn Mai Khanh | 12469165 | HPD | 0 | U10 | G10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
13 | Phạm Yến Linh | 12474126 | KTL | 0 | U10 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Lưu Minh Minh | 12453676 | CVT | 0 | U08 | G10 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
15 | Mạc Tuệ Minh | | KTL | 0 | U09 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Vũ Hoàng Thục Nghi | 12459097 | HPD | 0 | U09 | G10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
17 | Nguyễn Thanh Ngọc | | BGI | 0 | | G10 | Bắc Giang |
18 | Phạm Ánh Nguyệt | | TNC | 0 | U09 | G10 | Clb Cờ Thái Nguyên |
19 | Phan An Nhiên | | KTL | 0 | U09 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Đỗ Thị Thanh Thảo | 12457728 | HPD | 0 | U09 | G10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
21 | Nguyễn Hoàng Minh Vy | 12458805 | HPD | 0 | U10 | G10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
22 | Nguyễn Bảo Anh | | KTL | 0 | U09 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương La |
|
|
|
|
|
|
|