GIẢI ĐẤU "LỄ HỘI CỜ VUA PHƯỢNG HOÀNG TRUNG ĐÔ" LẦN THỨ II - U10 Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.02.2025 10:06:33, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Bùi Đặng Sang | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
2 | | Bùi Đức Khiêm | | QMC | 0 | Clb Quỳnh Mai Chess |
3 | | Đậu Hữu Sang | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
4 | | Hoàng Minh Sơn | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
5 | | Hồ Diên Nhật Vượng | | TPV | 0 | Tp Vinh |
6 | | Lã Đức Khanh | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
7 | | Lê Bảo Châu | | MDC | 0 | Clb Minh Đức Chess |
8 | | Ngô Nhật Minh | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
9 | | Nguyễn Anh Minh | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
10 | | Nguyễn Cảnh Thanh Lâm | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
11 | | Nguyễn Công Tiến | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
12 | | Nguyễn Đình Khang | | SLC | 0 | Clb Sông Lam Chess |
13 | | Nguyễn Đức Dũng | | QLU | 0 | Clb Quỳnh Lưu |
14 | | Nguyễn Đức Phúc | | VQU | 0 | Vũ Quang |
15 | | Nguyễn Hoàng Tuấn Phú | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
16 | | Nguyễn Hồng Thiện Nam | | MDC | 0 | Clb Minh Đức Chess |
17 | | Nguyễn Hữu Nhật Vượng | | ASO | 0 | Anh Sơn |
18 | | Nguyễn Mạnh Dũng | | MDC | 0 | Clb Minh Đức Chess |
19 | | Nguyễn Minh Đức | | SLC | 0 | Clb Sông Lam Chess |
20 | | Nguyễn Minh Quân | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
21 | | Nguyễn Quốc Thái | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
22 | | Nguyễn Tiến Đạt | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
23 | | Nguyễn Trọng Quân | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
24 | | Phạm Đình Quang Anh | | QMC | 0 | Clb Quỳnh Mai Chess |
25 | | Phạm Gia Khang | | QLU | 0 | Clb Quỳnh Lưu |
26 | | Phạm Thành Minh | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
27 | | Phạm Thành Quang | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
28 | | Phạm Trung Nghĩa | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
29 | | Phạm Uông Gia Huy | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
30 | | Phan Bảo Hưng | | NXU | 0 | Nghi Xuân |
31 | | Phan Duy Quang Minh | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
32 | | Phan Đình Lam Phong | | TDO | 0 | Tự Do |
33 | | Phan Hoàng Phú Gia | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
34 | | Phan Hữu Phúc Kì | | TPV | 0 | Tp Vinh |
35 | | Phan Minh Khôi | | QMC | 0 | Clb Quỳnh Mai Chess |
36 | | Tô Hải Minh | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
37 | | Thái Khắc Nguyên Khang | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
38 | | Trần Gia Bảo | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
39 | | Trần Nguyên Khang | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
40 | | Trần Nguyễn Thế An | | QLU | 0 | Clb Quỳnh Lưu |
41 | | Trần Nhân Tâm | | NLO | 0 | Nghi Lộc |
42 | | Trương Phan Trí Vũ | | QMC | 0 | Clb Quỳnh Mai Chess |
43 | | Vũ Khôi Nguyên | | QMC | 0 | Clb Quỳnh Mai Chess |
44 | | Vũ Phúc Khang | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
45 | | Vương Bảo An | | NLO | 0 | Nghi Lộc |
|
|
|
|
|
|
|