GIẢI ĐẤU "LỄ HỘI CỜ VUA PHƯỢNG HOÀNG TRUNG ĐÔ" LẦN THỨ II - U9 Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.02.2025 10:08:41, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Bùi Minh Bảo | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
2 | | Cao Đức Phúc | | TDO | 0 | Tự Do |
3 | | Đào Hồng Nghĩa | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
4 | | Đặng Hải Nam | | KTH | 0 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
5 | | Đặng Hoàng Bình | | SLC | 0 | Clb Sông Lam Chess |
6 | | Hồ Thành Tâm | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
7 | | Lâm Minh Thông | | TPV | 0 | Tp Vinh |
8 | | Lê Đức Minh Bảo | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
9 | | Lê Xuân Lương | | QLU | 0 | Clb Quỳnh Lưu |
10 | | Lưu Hoàng Phúc | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
11 | | Ngô Hoàng Lộc | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
12 | | Nguyễn Anh Duy | | ASO | 0 | Anh Sơn |
13 | | Nguyễn Danh Hào | | SLC | 0 | Clb Sông Lam Chess |
14 | | Nguyễn Duy Đức | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
15 | | Nguyễn Đình An Phú | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
16 | | Nguyễn Đình Quang | | QLU | 0 | Clb Quỳnh Lưu |
17 | | Nguyễn Huy Sơn | | KTH | 0 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
18 | | Nguyễn Hữu Dũng | | MDC | 0 | Clb Minh Đức Chess |
19 | | Nguyễn Hữu Nguyên | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
20 | | Nguyễn Khắc Gia Bảo | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
21 | | Nguyễn Minh Quân | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
22 | | Nguyễn Ngọc Duy | | SLC | 0 | Clb Sông Lam Chess |
23 | | Nguyễn Tấn Khang | | MDC | 0 | Clb Minh Đức Chess |
24 | | Nguyễn Tuấn Hưng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
25 | | Nguyễn Trọng Dũng | | TDO | 0 | Tự Do |
26 | | Nguyễn Trọng Đại | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
27 | | Nguyễn Trương Duy Khôi | | TDO | 0 | Tự Do |
28 | | Nguyễn Văn Hoàng Thái | | KTH | 0 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
29 | | Nguyễn Văn Phúc Nguyên | | QMC | 0 | Clb Quỳnh Mai Chess |
30 | | Nguyễn Viết Đức Lâm | | KTH | 0 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
31 | | Nguyễn Xuân Thông | | QMC | 0 | Clb Quỳnh Mai Chess |
32 | | Phạm Minh Đăng | | TDO | 0 | Tự Do |
33 | | Phạm Minh Khang | | MDC | 0 | Clb Minh Đức Chess |
34 | | Phan Bình Minh | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
35 | | Phan Đình Dũng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
36 | | Phan Hoằng Đức | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
37 | | Phan Tùng Lâm | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
38 | | Phan Trọng Khánh | | MDC | 0 | Clb Minh Đức Chess |
39 | | Tạ Hữu Hoàng Bách | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
40 | | Tô Huy Hoàng | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
41 | | Trần Bá Nam Quân | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
42 | | Trần Doãn Minh Tùng | | MDC | 0 | Clb Minh Đức Chess |
43 | | Trần Văn Nghĩa | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
44 | | Trịnh Minh Tân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
45 | | Võ Đình Khải Ca | | UAC | 0 | Uyên Anh Chess |
46 | | Võ Phan An Phước | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
47 | | Vũ Hoàng Bách | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
48 | | Trương Huy Thông | | NCH | 0 | Clb Nghệ Chess |
|
|
|
|
|
|
|