HOI AN CHESS OPEN 2025- KẾT NỐI ĐAM MÊ- CHÀO XUÂN ẤT TỴ BẢNG U9Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.02.2025 10:52:36, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo | sex | Gr | Verein/Ort |
1 | | Bùi, Nguyễn Bảo Nam | | TNT | 0 | | | Clb Tài Năng Trẻ |
2 | | Đặng, Minh Hùng | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
3 | | Đào, Anh Kiệt | | TLC | 0 | | | Tlchess |
4 | | Đinh, Gia Hưng | | DBC | 0 | | | Điện Bàn Chess |
5 | | Đỗ, Bảo Nguyên | | TNT | 0 | | | Clb Tài Năng Trẻ |
6 | | Đỗ, Minh Khang | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
7 | | Đỗ, Ngọc Minh Phát | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
8 | | Đỗ, Trung Quân | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
9 | | Đoàn, Duy Khiêm | | TLC | 0 | | | Tlchess |
10 | | Đoàn, Khôi Nguyên | | LIO | 0 | | | Lion Chess |
11 | | Dương, Hòa Bình | | DCC | 0 | | | Danang Chess Club |
12 | | Hoàng, Gia Huy | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
13 | | Huỳnh, Hiếu | | NTH | 0 | | | Clb Núi Thành |
14 | | Huỳnh, Văn Hiển Long | | THC | 0 | | | Thăng Hoa |
15 | | Lâm, Văn Thế Bảo | | THC | 0 | | | Thăng Hoa |
16 | | Lê, Minh Triết | | TLC | 0 | | | Tlchess |
17 | | Lê, Phạm Phú Trọng | | TLC | 0 | | | Tlchess |
18 | | Lê, Viết Bảo Khang | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
19 | | Lê, Xuân Tân | | TLC | 0 | | | Tlchess |
20 | | Mai, Thiện Nhân | | TLC | 0 | | | Tlchess |
21 | | Ngô, Lê Nguyên Lâm | | DCC | 0 | | | Danang Chess Club |
22 | | Nguyễn, Công Minh Duy | | THC | 0 | | | Thăng Hoa |
23 | | Nguyễn, Đắc Dương | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
24 | | Nguyễn, Đức Thành Tín | | TLC | 0 | | | Tlchess |
25 | | Nguyễn, Lê Tùng Lâm | | ATN | 0 | | | Clb Athena |
26 | | Nguyễn, Ngọc Đăng Khoa | | TNT | 0 | | | Clb Tài Năng Trẻ |
27 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | | NTH | 0 | | | Clb Núi Thành |
28 | | Nguyễn, Tiến Duật | | THC | 0 | | | Thăng Hoa |
29 | | Nguyễn, Văn Long | | DBC | 0 | | | Điện Bàn Chess |
30 | | Nguyễn, Văn Phụng | | DBC | 0 | | | Điện Bàn Chess |
31 | | Ông, Ích Tài | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
32 | | Phan, Hoàng Tuấn Anh | | TLC | 0 | | | Tlchess |
33 | | Phan, Thanh Nhân | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
34 | | Phan, Xuân Cảnh | | LIO | 0 | | | Lion Chess |
35 | | Trần, Công Kiên | | NTH | 0 | | | Clb Núi Thành |
36 | | Trần, Hoàng Quân | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
37 | | Trần, Lê Minh Hy | | TNT | 0 | | | Clb Tài Năng Trẻ |
38 | | Trần, Nhật Anh Khang | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
39 | | Trần, Phúc Minh | | TLC | 0 | | | Tlchess |
40 | | Trần, Tấn Chinh | | TLC | 0 | | | Tlchess |
41 | | Trần, Trung Đại Nguyên | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
42 | | Trần, Xuân Đạt | | THC | 0 | | | Thăng Hoa |
43 | | Võ, Bùi Minh Khang | | HAC | 0 | | | Clb Hội An |
|
|
|
|