OPEN GIẢI CỜ VUA ĐỀN KỲ SẦM 2024 最后更新05.02.2025 12:38:07, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | G Hoàng Bảo Yến Chi C, | | VIE | 0 | Chuyên |
2 | | G Dương Mạc Hoàng Yến C, | | VIE | 0 | Chuyên |
3 | | G Nguyễn Khánh Huyền NT, | | VIE | 0 | NT |
4 | | G Mã Thị Hoài Anh NT, | | VIE | 0 | NT |
5 | | Lương An Phúc SB, | | VIE | 0 | SB |
6 | | Hà Hải Đăng SB, | | VIE | 0 | SB |
7 | | Vi Thiên Phúc ĐT, | | VIE | 0 | ĐT |
8 | | Nguyễn Ngọc Quân ĐT, | | VIE | 0 | ĐT |
9 | | G Tống Kim Hiền HG, | | VIE | 0 | HG |
10 | | G Thang Khánh Hường HG, | | VIE | 0 | HG |
11 | | Trần Tiến Đạt HG, | | VIE | 0 | HG |
12 | | Đinh Mạnh Hà HG, | | VIE | 0 | HG |
13 | | Bế Nguyễn Bách C, | | VIE | 0 | C |
14 | | Nguyễn Thiện Nhân C, | | VIE | 0 | C |
15 | | Nguyễn Đại An C, | | VIE | 0 | C |
16 | | Đào Tấn Sang Anh NX, | | VIE | 0 | NX |
17 | | Đoàn Gia Khánh NX, | | VIE | 0 | NX |
18 | | Nguyễn Hoàng Anh BVĐ, | | VIE | 0 | BVĐ |
19 | | Vũ Đức Minh BVĐ, | | VIE | 0 | BVĐ |
20 | | Hoàng Nông Tuấn TP, | | VIE | 0 | TP |
21 | | Trần Đăng Khôi TP, | | VIE | 0 | TP |
|
|
|
|