OPEN GIẢI CỜ VUA ĐỀN KỲ SẦM 2024

最后更新06.02.2025 05:49:31, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

参数选择 显示比赛详细资料, 比赛日历链接
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, 含每轮成绩的团体名单, 团体名次, 日程表
6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/8 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮
台次最佳选手按积分, 按胜率
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

台次最佳选手: 按积分

要求的最少对局数: 60%

Board 1
名次姓名等级分% TB1  TB2 表现分盘数
1Nguyễn Đại An C,0Chuyên6100,002118006
2Trần Tiến Đạt HG,0THCS Hợp Giang4,575,012411936
3Nguyễn Thiện Nhân C,0Chuyên4,575,002011936
4G Nguyễn Khánh Huyền NT,0PTDTNT466,7021,511256
5G Mã Thị Hoài Anh NT,0PTDTNT466,701811256
6Bế Nguyễn Bách C,0Chuyên466,7016,511256
7Lương An Phúc SB,0Sông Bằng3,558,302510576
8Hà Hải Đăng SB,0Sông Bằng3,558,3022,510576
9Đinh Mạnh Hà HG,0THCS Hợp Giang3,558,301810576
10Đoàn Gia Khánh NX,0THCS Ngọc Xuân350,001910006
11Nguyễn Ngọc Quân ĐT,0THCS ĐỀ Thám350,0018,510006
12G Dương Mạc Hoàng Yến C,0Chuyên350,0017,510006
13Đào Tấn Sang Anh NX,0THCS Ngọc Xuân350,001410006
14G Hoàng Bảo Yến Chi C,0Chuyên2,541,7022,59436
15Trần Đăng Khôi TP,0THPT Thành phố240,00189285
16Hoàng Nông Tuấn TP,0THPT Thành phố233,3018,58756
17G Thang Khánh Hường HG,0THCS Hợp Giang120,0018,57605
18Nguyễn Hoàng Anh BVĐ,0THPT Bế Văn Đàn120,0017,57605
19Vũ Đức Minh BVĐ,0THPT Bế Văn Đàn120,0017,57605
20G Tống Kim Hiền HG,0THCS Hợp Giang120,00177605