OPEN GIẢI CỜ VUA ĐỀN KỲ SẦM 2024 最后更新06.02.2025 05:49:31, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, 含每轮成绩的团体名单, 团体名次, 日程表 |
| 6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/8 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮 |
台次最佳选手 | 按积分, 按胜率 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
台次最佳选手: 按积分要求的最少对局数: 60%
Board 1 |
名次 | | 姓名 | 等级分 | 队 | 分 | % | TB1 | TB2 | 表现分 | 盘数 |
1 | | Nguyễn Đại An C, | 0 | Chuyên | 6 | 100,0 | 0 | 21 | 1800 | 6 |
2 | | Trần Tiến Đạt HG, | 0 | THCS Hợp Giang | 4,5 | 75,0 | 1 | 24 | 1193 | 6 |
3 | | Nguyễn Thiện Nhân C, | 0 | Chuyên | 4,5 | 75,0 | 0 | 20 | 1193 | 6 |
4 | | G Nguyễn Khánh Huyền NT, | 0 | PTDTNT | 4 | 66,7 | 0 | 21,5 | 1125 | 6 |
5 | | G Mã Thị Hoài Anh NT, | 0 | PTDTNT | 4 | 66,7 | 0 | 18 | 1125 | 6 |
6 | | Bế Nguyễn Bách C, | 0 | Chuyên | 4 | 66,7 | 0 | 16,5 | 1125 | 6 |
7 | | Lương An Phúc SB, | 0 | Sông Bằng | 3,5 | 58,3 | 0 | 25 | 1057 | 6 |
8 | | Hà Hải Đăng SB, | 0 | Sông Bằng | 3,5 | 58,3 | 0 | 22,5 | 1057 | 6 |
9 | | Đinh Mạnh Hà HG, | 0 | THCS Hợp Giang | 3,5 | 58,3 | 0 | 18 | 1057 | 6 |
10 | | Đoàn Gia Khánh NX, | 0 | THCS Ngọc Xuân | 3 | 50,0 | 0 | 19 | 1000 | 6 |
11 | | Nguyễn Ngọc Quân ĐT, | 0 | THCS ĐỀ Thám | 3 | 50,0 | 0 | 18,5 | 1000 | 6 |
12 | | G Dương Mạc Hoàng Yến C, | 0 | Chuyên | 3 | 50,0 | 0 | 17,5 | 1000 | 6 |
13 | | Đào Tấn Sang Anh NX, | 0 | THCS Ngọc Xuân | 3 | 50,0 | 0 | 14 | 1000 | 6 |
14 | | G Hoàng Bảo Yến Chi C, | 0 | Chuyên | 2,5 | 41,7 | 0 | 22,5 | 943 | 6 |
15 | | Trần Đăng Khôi TP, | 0 | THPT Thành phố | 2 | 40,0 | 0 | 18 | 928 | 5 |
16 | | Hoàng Nông Tuấn TP, | 0 | THPT Thành phố | 2 | 33,3 | 0 | 18,5 | 875 | 6 |
17 | | G Thang Khánh Hường HG, | 0 | THCS Hợp Giang | 1 | 20,0 | 0 | 18,5 | 760 | 5 |
18 | | Nguyễn Hoàng Anh BVĐ, | 0 | THPT Bế Văn Đàn | 1 | 20,0 | 0 | 17,5 | 760 | 5 |
19 | | Vũ Đức Minh BVĐ, | 0 | THPT Bế Văn Đàn | 1 | 20,0 | 0 | 17,5 | 760 | 5 |
20 | | G Tống Kim Hiền HG, | 0 | THCS Hợp Giang | 1 | 20,0 | 0 | 17 | 760 | 5 |
|
|
|
|