OPEN GIẢI CỜ VUA ĐỀN KỲ SẦM 2024 最后更新06.02.2025 04:40:30, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, 含每轮成绩的团体名单, 团体名次, 日程表 |
| 4 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮/7 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮 |
台次最佳选手 | 按积分, 按胜率 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
选手按字母排列
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 等级分 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Bế Nguyễn Bách C, | | 0 | VIE | C |
2 | | Đào Tấn Sang Anh NX, | | 0 | VIE | NX |
3 | | Đinh Mạnh Hà HG, | | 0 | VIE | HG |
4 | | Đoàn Gia Khánh NX, | | 0 | VIE | NX |
5 | | G Dương Mạc Hoàng Yến C, | | 0 | VIE | Chuyên |
6 | | G Hoàng Bảo Yến Chi C, | | 0 | VIE | Chuyên |
7 | | G Mã Thị Hoài Anh NT, | | 0 | VIE | NT |
8 | | G Nguyễn Khánh Huyền NT, | | 0 | VIE | NT |
9 | | G Thang Khánh Hường HG, | | 0 | VIE | HG |
10 | | G Tống Kim Hiền HG, | | 0 | VIE | HG |
11 | | Hà Hải Đăng SB, | | 0 | VIE | SB |
12 | | Hoàng Nông Tuấn TP, | | 0 | VIE | TP |
13 | | Lương An Phúc SB, | | 0 | VIE | SB |
14 | | Nguyễn Đại An C, | | 0 | VIE | C |
15 | | Nguyễn Hoàng Anh BVĐ, | | 0 | VIE | BVĐ |
16 | | Nguyễn Ngọc Quân ĐT, | | 0 | VIE | ĐT |
17 | | Nguyễn Thiện Nhân C, | | 0 | VIE | C |
18 | | Trần Đăng Khôi TP, | | 0 | VIE | TP |
19 | | Trần Tiến Đạt HG, | | 0 | VIE | HG |
20 | | Vi Thiên Phúc ĐT, | | 0 | VIE | ĐT |
21 | | Vũ Đức Minh BVĐ, | | 0 | VIE | BVĐ |
|
|
|
|