GIẢI CỜ TƯỚNG CÁC NHÓM TUỔI TRẺ MIỀN TRUNG LẦN THỨ XXI NĂM 2025 - NỮ 18-20

协会者Liên đoàn Cờ Việt Nam
协会越南 ( VIE )
裁判长NA Bảo Quang [12401161]
Deputy ArbiterTôn Nữ Hồng Ân
Bedenkzeit (Standard)45 minutes + 10 seconds
地点Khách sạn Thiên Ý - 757 Bà Triệu, p. Trường Thi, tp. Thanh Hóa
Number of rounds7
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算国内等级分, 国际等级分
日期2025/02/06 到 2025/02/12
平均等级分 / Average age1400 / 17
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新05.02.2025 10:51:05, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung

比赛选择Danh sách đăng ký
Cờ tiêu chuẩn: NAM 08, NAM 10, NAM 12, NAM 14, NAM 18, NAM 20
Cờ tiêu chuẩn: NỮ 08-10, NỮ 12-14, NỮ 18-20
链接组织者官方网页, 比赛日历链接
参数选择 没有比赛详细资料
团队浏览BDI, BGI, CBI, HGI, KDA, NGI, NHI, THO, TTH
分组浏览G18, G20
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会俱乐部/城市
1Lê Ngọc Minh Khuê (U20)TTHThừa Thiên Huế
2Nguyễn Bùi Mai KhanhTTHThừa Thiên Huế
3Nguyễn Cẩm Tú (U20)BDIBình Định
4Nguyễn Phương NghiBDIBình Định
5Nguyễn Thị Thuỳ LâmKDAClb Thăng Long Kỳ Đạo
6Nguyễn Thị Yến TrangTTHThừa Thiên Huế
7Nguyễn Thùy DươngTTHThừa Thiên Huế
8Phùng Bảo QuyênBGIBắc Giang
9Trần Hoàng Bảo ChâuBDIBình Định
10Trần Trà MyBGIBắc Giang
11Trương Ái Tuyết Nhi (U20)BDIBình Định
12Võ Nguyễn Quỳnh Như (U20)TTHThừa Thiên Huế