Giải cờ Xuân Ất Tỵ năm học 2024 - 2025 / Bảng lớp 10-11-12

最后更新05.02.2025 08:11:49, 创建者/最新上传: Saigon

比赛选择Lớp 1,2, Lớp 3,4, Lớp 6,7, Lớp 8,9, Lớp 10,11,12, Lớp 10,11,12
参数选择 显示比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览FBN
分组浏览K10-
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计

Alphabetical list all groups

序号姓名协会俱乐部/城市姓名
1Bùi, Minh TríFBN7a2Lớp 6,7
2Bùi, Minh TríFBN7a2Lớp 6,7
3Chu, An KhánhFBN6a1Lớp 6,7
4Đào, Minh ĐứcFBN2a3Lớp 1,2
5Dương, Cát TườngFBN1a2Lớp 1,2
6Dương, Tuệ NghiFBN3a2Lớp 3,4
7Hà, Anh DuyFBN3a3Lớp 3,4
8Hoàng, Đăng KhoaFBN3a3Lớp 3,4
9Hoàng, Minh KhôiFBN3a5Lớp 3,4
10Hoàng, Trí DũngFBN6a3Lớp 6,7
11Hoàng, Trí DũngFBN6a3Lớp 6,7
12Lã, Phương HoaFBN10a2Lớp 10,11,12
13Lã, Phương HoaFBN10a2Lớp 10,11,12
14Lê, Hoàng Tùng AnhFBN8a1Lớp 8,9
15Lê, Quang Gia ĐạiFBN8a5Lớp 8,9
16Lê, Nguyễn Tuấn HưngFBN2a1Lớp 1,2
17Lê, Bảo NghĩaFBN3a2Lớp 3,4
18Lê, Đức MinhFBN3a2Lớp 3,4
19Lê, Quang MinhFBN3a2Lớp 3,4
20Lý, Nguyễn Đức DuyFBN4a2Lớp 3,4
21Lý, Thái BảoFBN10d1Lớp 10,11,12
22Lý, Thái BảoFBN10d1Lớp 10,11,12
23Ngô, Thanh HảiFBN10a2Lớp 10,11,12
24Ngô, Thanh HảiFBN10a2Lớp 10,11,12
25Ngô, Xuân Minh PhúcFBN3a3Lớp 3,4
26Ngô, Phú MinhFBN2a2Lớp 1,2
27Nguyễn, Bình AnFBN1a6Lớp 1,2
28Nguyễn, Đăng Minh TriếtFBN2a6Lớp 1,2
29Nguyễn, Đình MinhFBN2a2Lớp 1,2
30Nguyễn, Đình MinhFBN1a1Lớp 1,2
31Nguyễn, Minh KhôiFBN2a2Lớp 1,2
32Nguyễn, Nam KhánhFBN1a2Lớp 1,2
33Nguyễn, Quốc BảoFBN2a5Lớp 1,2
34Nguyễn, Sỹ HưngFBN2a6Lớp 1,2
35Nguyễn, Thế Anh KhôiFBN2a5Lớp 1,2
36Nguyễn, Văn Gia HưngFBN1a1Lớp 1,2
37Nguyễn, Cao Đình DũngFBN6a3Lớp 6,7
38Nguyễn, Đăng TùngFBN6a2Lớp 6,7
39Nguyễn, Hoàng HảiFBN7a3Lớp 6,7
40Nguyễn, Huy HiếuFBN6a4Lớp 6,7
41Nguyễn, Huy ViệtFBN7a1Lớp 6,7
42Nguyễn, Phú PhongFBN6a1Lớp 6,7
43Nguyễn, Sỹ Duy KhoaFBN6a1Lớp 6,7
44Nguyễn, Uy VũFBN6a2Lớp 6,7
45Nguyễn, An VũFBN4a1Lớp 3,4
46Nguyễn, Bùi Đăng KhoaFBN3a3Lớp 3,4
47Nguyễn, Đại DươngFBN3a4Lớp 3,4
48Nguyễn, Đại DươngFBN3a4Lớp 3,4
49Nguyễn, Đình Đăng KhoaFBN3a2Lớp 3,4
50Nguyễn, Gia HuyFBN3a2Lớp 3,4
51Nguyễn, Hoàng AnFBN3a5Lớp 3,4
52Nguyễn, Hoàng NamFBN4a1Lớp 3,4
53Nguyễn, Huy Bảo LâmFBN3a2Lớp 3,4
54Nguyễn, Mạnh HùngFBN3a2Lớp 3,4
55Nguyễn, Mậu HưởngFBN4a1Lớp 3,4
56Nguyễn, Minh BảoFBN3a1Lớp 3,4
57Nguyễn, Minh QuangFBN4a1Lớp 3,4
58Nguyễn, Nhật MinhFBN3a1Lớp 3,4
59Nguyễn, Thành AnFBN3a5Lớp 3,4
60Nguyễn, Thế ThảoFBN4a1Lớp 3,4
61Nguyễn, Thịnh VượngFBN3a6Lớp 3,4
62Nguyễn, Tố AnhFBN3a1Lớp 3,4
63Nguyễn, Văn HuyFBN3a2Lớp 3,4
64Nguyễn, Bá ThuậnFBN10d4Lớp 10,11,12
65Nguyễn, Đức Gia AnhFBN10d1Lớp 10,11,12
66Nguyễn, Đức TàiFBN10a2Lớp 10,11,12
67Nguyễn, Duy AnhFBN10d1Lớp 10,11,12
68Nguyễn, Minh PhướcFBN10d1Lớp 10,11,12
69Nguyễn, Đình Nhật AnhFBN8a2Lớp 8,9
70Nguyễn, Gia HưngFBN8a2Lớp 8,9
71Nguyễn, Lê HuyFBN8a1Lớp 8,9
72Nguyễn, Quang HuyFBN8a3Lớp 8,9
73Nguyễn, Sỹ TúFBN8a5Lớp 8,9
74Nguyễn, Trấn PhongFBN8a2Lớp 8,9
75Nguyễn, Tuấn KiệtFBN8a4Lớp 8,9
76Nguyễn, Tùng BáchFBN8a1Lớp 8,9
77Nguyễn, Bá ThuậnFBN10d4Lớp 10,11,12
78Nguyễn, Đức Gia AnhFBN10d1Lớp 10,11,12
79Nguyễn, Đức TàiFBN10a2Lớp 10,11,12
80Nguyễn, Duy AnhFBN10d1Lớp 10,11,12
81Nguyễn, Minh PhướcFBN10d1Lớp 10,11,12
82Phạm, Gia HuyFBN12a2Lớp 10,11,12
83Phạm, Minh ĐứcFBN10d1Lớp 10,11,12
84Phạm, Tuấn MinhFBN9a2Lớp 8,9
85Phạm, Gia HuyFBN12a2Lớp 10,11,12
86Phạm, Minh ĐứcFBN10d1Lớp 10,11,12
87Phạm, Thế DânFBN6a1Lớp 6,7
88Phan, Gia ĐăngFBN6a3Lớp 6,7
89Phan, Đình HiếuFBN3a2Lớp 3,4
90Phí, Trọng LinhFBN7a2Lớp 6,7
91Tạ, Duy KiênFBN4a1Lớp 3,4
92Trần, Quang MinhFBN3a3Lớp 3,4
93Trần, Băng BăngFBN7a3Lớp 6,7
94Trần, Minh TháiFBN2a1Lớp 1,2
95Trần, Quốc BảoFBN2a2Lớp 1,2
96Trường, Đình KhoaFBN9a1Lớp 8,9
97Vũ, Việt HưngFBN11d2Lớp 10,11,12
98Vũ, Việt HưngFBN11d2Lớp 10,11,12
99Vũ, Trí DũngFBN2a2Lớp 1,2
100Vũ, Đình PhúcFBN6a3Lớp 6,7
101Vũ, Anh KiệtFBN4a1Lớp 3,4
102Vũ, Quang DươngFBN3a2Lớp 3,4