Giải cờ Xuân Ất Tỵ năm học 2024 - 2025 / Bảng lớp 10-11-12

最后更新05.02.2025 08:11:49, 创建者/最新上传: Saigon

比赛选择Lớp 1,2, Lớp 3,4, Lớp 6,7, Lớp 8,9, Lớp 10,11,12, Lớp 10,11,12
参数选择 显示比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览FBN
分组浏览K10-
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes

最佳五位棋手

Giải cờ Xuân Ất Tỵ năm học 2024 - 2025 / Bảng lớp 1 -2
0 轮后名次
名次姓名协会俱乐部/城市 TB1 
1Đào Minh ĐứcFBN2a300
2Dương Cát TườngFBN1a200
3Lê Nguyễn Tuấn HưngFBN2a100
4Ngô Phú MinhFBN2a200
5Nguyễn Bình AnFBN1a600
Giải cờ Xuân Ất Tỵ năm học 2024 - 2025 / Bảng lớp 3-4
0 轮后名次
名次姓名协会俱乐部/城市 TB1 
1Dương Tuệ NghiFBN3a200
2Hà Anh DuyFBN3a300
3Hoàng Đăng KhoaFBN3a300
4Hoàng Minh KhôiFBN3a500
5Lê Bảo NghĩaFBN3a200
Giải cờ Xuân Ất Tỵ năm học 2024 - 2025 / Bảng lớp 6-7
0 轮后名次
名次姓名协会俱乐部/城市 TB1 
1Bùi Minh TríFBN7a200
2Bùi Minh TríFBN7a200
3Chu An KhánhFBN6a100
4Hoàng Trí DũngFBN6a300
5Hoàng Trí DũngFBN6a300
Giải cờ Xuân Ất Tỵ năm học 2024 - 2025 / Bảng lớp 8-9
0 轮后名次
名次姓名协会俱乐部/城市 TB1 
1Lê Hoàng Tùng AnhFBN8a100
2Lê Quang Gia ĐạiFBN8a500
3Nguyễn Đình Nhật AnhFBN8a200
4Nguyễn Gia HưngFBN8a200
5Nguyễn Lê HuyFBN8a100
Giải cờ Xuân Ất Tỵ năm học 2024 - 2025 / Bảng lớp 10-11-12
0 轮后名次
名次姓名协会俱乐部/城市 TB1 
1Lã Phương HoaFBN10a200
2Lý Thái BảoFBN10d100
3Ngô Thanh HảiFBN10a200
4Nguyễn Bá ThuậnFBN10d400
5Nguyễn Đức Gia AnhFBN10d100
1Lã Phương HoaFBN10a200
2Lý Thái BảoFBN10d100
3Ngô Thanh HảiFBN10a200
4Nguyễn Bá ThuậnFBN10d400
5Nguyễn Đức Gia AnhFBN10d100