Giải Cờ vua các nhóm tuổi trẻ miền Trung lần thứ XXI năm 2025 - Nữ 13

协会者Liên đoàn Cờ Việt Nam
协会越南 ( VIE )
裁判长NA Bảo Quang [12401161]
Deputy ArbiterFA Trung Kiên [12423033], NA Tôn Nữ Hồng ÂN [12401803]
Bedenkzeit (Standard)45 minutes + 10 seconds
地点Khách sạn Thiên Ý - 757 Bà Triệu, p. Trường Thi, tp. Thanh Hóa
Number of rounds7
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算国内等级分, 国际等级分
日期2025/02/06 到 2025/02/12
平均等级分 / Average age1477 / 12
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新05.02.2025 15:44:09, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung

比赛选择Danh sách đăng ký
Cờ tiêu chuẩn: Nam 06, Nam 07, Nam 08, Nam 09, Nam 10, Nam 11, Nam 13, Nam 15, Nam 20
Cờ tiêu chuẩn: Nữ 06, Nữ 07, Nữ 08, Nữ 09, Nữ 10, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15, Nữ 20
链接组织者官方网页, 比赛日历链接
参数选择 没有比赛详细资料
团队浏览BDI, BGI, CBI, CHC, DNA, DON, DRE, HCM, HGI, HPD, KTT, NAN, NBI, QBI, QDO, QHA, QNA, QTR, STA, TBI, THO, TKY, TNV, TRC, TTH, VCH
分组浏览G13
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会国际等级分俱乐部/城市
1Trương Thanh Vân12432962NAN1720Nghệ An
2Nguyễn Thanh Hương12438316HCM1695Hồ Chí Minh
3Nguyễn Thị Phương Uyên12427730NAN1655Nghệ An
4Phạm Thị Minh Ngọc12427748NBI1618Ninh Bình
5Trần Mai Hân12440019BGI1536Bắc Giang
6Nguyễn Thanh Lam12451517TTH1460Thừa Thiên Huế
7Đinh Ngọc Lan12427691NBI1459Ninh Bình
8Đàm Thị Thuý Hiền12423645BGI1444Bắc Giang
9Đặng Đỗ Thanh Tâm12479888BDI0Bình Định
10Lê Bùi Khánh Nhi12453188BDI0Bình Định
11Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc12465429QBI0Quảng Bình
12Nguyễn Kim gia Hân12464368QBI0Quảng Bình
13Nguyễn Ngọc Ánh12438294HCM0Hồ Chí Minh
14Nguyễn Trần An An12486965CBI0Clb Chiến Binh Tí Hon
15Phạm Hồ Thủy Tiên12486680THO0Thanh Hóa
16Phạm Khánh Huyền12454621THO0Thanh Hóa
17Trần Hà Giang12464406QBI0Quảng Bình
18Võ Phương Như12486531BDI0Bình Định