Giải Cờ vua các nhóm tuổi trẻ miền Trung lần thứ XXI năm 2025 - Nữ 10

协会者Liên đoàn Cờ Việt Nam
协会越南 ( VIE )
裁判长NA Bảo Quang [12401161]
Deputy ArbiterFA Trung Kiên [12423033], NA Tôn Nữ Hồng ÂN [12401803]
Bedenkzeit (Standard)45 minutes + 10 seconds
地点Khách sạn Thiên Ý - 757 Bà Triệu, p. Trường Thi, tp. Thanh Hóa
Number of rounds7
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算国内等级分, 国际等级分
日期2025/02/06 到 2025/02/12
平均等级分 / Average age1406 / 10
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新05.02.2025 04:41:28, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung

比赛选择Danh sách đăng ký
Cờ tiêu chuẩn: Nam 06, Nam 07, Nam 08, Nam 09, Nam 10, Nam 11, Nam 13, Nam 15, Nam 20
Cờ tiêu chuẩn: Nữ 06, Nữ 07, Nữ 08, Nữ 09, Nữ 10, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15, Nữ 20
链接组织者官方网页, 比赛日历链接
参数选择 没有比赛详细资料
团队浏览BDI, BGI, CBI, CHC, DNA, DON, DRE, HCM, HGI, HPD, KTT, NAN, NBI, QBI, QDO, QHA, QNA, QTR, STA, TBI, THO, TKY, TNV, TRC, TTH, VCH
分组浏览G09, G10
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会国际等级分俱乐部/城市
1Đinh Ngọc Chi12437034NBI1463Ninh Bình
2Hoàng Hạnh Linh12437018NBI1420Ninh Bình
3Bảo Kim Ngân12454346DNA0Đà Nẵng
4Bùi Thị Thu Hà12474282TRC0The Reed Chess
5Cái Phương Minh12487422QBI0Quảng Bình
6Đặng Phùng Nam Phương12466565TTH0Thừa Thiên Huế
7Đỗ Phạm Thanh Thư12434639KTT0Clb Kiện Tướng Tương La
8Hồ Ngọc Linh12462853DNA0Đà Nẵng
9Lê Hoàng Khánh12472468BGI0Bắc Giang
10Nguyễn Lệ Mi Sa12465593NAN0Nghệ An
11Nguyễn Quỳnh Hương12460621QBI0Quảng Bình
12Phạm Khánh Vy12466980QBI0Quảng Bình
13Trần Hoàng Bảo Ngọc12453455DNA0Đà Nẵng
14Trương Hoàng Uyên Phương12485977TTH0Thừa Thiên Huế