Giải Cờ vua các nhóm tuổi trẻ miền Trung lần thứ XXI năm 2025 - Nữ 08

协会者Liên đoàn Cờ Việt Nam
协会越南 ( VIE )
裁判长NA Bảo Quang [12401161]
Deputy ArbiterFA Trung Kiên [12423033], NA Tôn Nữ Hồng ÂN [12401803]
Bedenkzeit (Standard)45 minutes + 10 seconds
地点Khách sạn Thiên Ý - 757 Bà Triệu, p. Trường Thi, tp. Thanh Hóa
Number of rounds7
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算国内等级分, 国际等级分
日期2025/02/06 到 2025/02/12
平均等级分 / Average age1400 / 8
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新04.02.2025 16:51:59, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung

比赛选择Danh sách đăng ký
Cờ tiêu chuẩn: Nam 06, Nam 07, Nam 08, Nam 09, Nam 10, Nam 11, Nam 13, Nam 15, Nam 20
Cờ tiêu chuẩn: Nữ 06, Nữ 07, Nữ 08, Nữ 09, Nữ 10, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15, Nữ 20
链接组织者官方网页, 比赛日历链接
参数选择 没有比赛详细资料
团队浏览BDI, BGI, CBI, CHC, DNA, DON, DRE, HCM, HGI, HPD, KTT, NAN, NBI, QBI, QDO, QHA, QNA, QTR, STA, TBI, THO, TKY, TNV, TRC, TTH, VCH
分组浏览G08
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会国际等级分俱乐部/城市
1Bùi Mai Chi12454982NBI0Ninh Bình
2Đào Mai Vy12474533NBI0Ninh Bình
3Lê Bảo Linh12452513TTH0Thừa Thiên Huế
4Ngũ Phương Linh12470201DON0Đồng Nai
5Nguyễn Hà Bảo Ngọc12451568TTH0Thừa Thiên Huế
6Nguyễn Hà Tú Linh12468754KTT0Clb Kiện Tướng Tương La
7Nguyễn Hương Giang12487570QBI0Quảng Bình
8Nguyễn Khánh Ngọc12464988QBI0Quảng Bình
9Nguyễn Nhật Anh12454990NBI0Ninh Bình
10Nguyễn Quỳnh Chi12462896QBI0Quảng Bình
11Trần Hà Anh Thư12464295QBI0Quảng Bình
12Trương Gia Tuệ12454486BDI0Bình Định
13Trương Uyên Thư12486086KTT0Clb Kiện Tướng Tương La
14Võ Lan Khuê12453374DNA0Đà Nẵng