Giải Cờ vua các nhóm tuổi trẻ miền Trung lần thứ XXI năm 2025 - Nam 20

协会者Liên đoàn Cờ Việt Nam
协会越南 ( VIE )
裁判长NA Bảo Quang [12401161]
Deputy ArbiterFA Trung Kiên [12423033], NA Tôn Nữ Hồng ÂN [12401803]
Bedenkzeit (Standard)45 minutes + 10 seconds
地点Khách sạn Thiên Ý - 757 Bà Triệu, p. Trường Thi, tp. Thanh Hóa
Number of rounds7
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算国内等级分, 国际等级分
日期2025/02/06 到 2025/02/12
平均等级分 / Average age1617 / 18
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新05.02.2025 05:41:31, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung

比赛选择Danh sách đăng ký
Cờ tiêu chuẩn: Nam 06, Nam 07, Nam 08, Nam 09, Nam 10, Nam 11, Nam 13, Nam 15, Nam 20
Cờ tiêu chuẩn: Nữ 06, Nữ 07, Nữ 08, Nữ 09, Nữ 10, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15, Nữ 20
链接组织者官方网页, 比赛日历链接
参数选择 没有比赛详细资料
团队浏览BDI, BGI, CBI, CHC, DNA, DON, DRE, HCM, HGI, HPD, KTT, NAN, NBI, QBI, QDO, QHA, QNA, QTR, STA, TBI, THO, TKY, TNV, TRC, TTH, VCH
分组浏览U20
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会国际等级分俱乐部/城市
1Đỗ An Hòa12415499NBI2000Ninh Bình
2Lê Đặng Thành An12412449THO1973Thanh Hóa
3Hoàng Quốc Khánh12414352BGI1939Bắc Giang
4Trần Quốc Phú12411353DNA1911Đà Nẵng
5Nguyễn Hạ Thi Hải12423572DNA1822Đà Nẵng
6Đặng Ngọc Minh12415235BGI1789Bắc Giang
7Châu Văn Khải Hoàn12434914TTH1757Thừa Thiên Huế
8Nguyễn Trần Huy Khánh12417718TTH1749Thừa Thiên Huế
9Bùi Hữu Đức12418692NBI1740Ninh Bình
10AIMTrần Lê Việt Anh12417645KTT1670Clb Kiện Tướng Tương Lai
11Bùi Tuấn Kiệt12430234NAN1613Nghệ An
12Đặng Hoàng Hiếu12487490QBI0Quảng Bình
13Dương Bá Gia Bảo12471836THO0Thanh Hóa
14Hà Đức Mạnh12435821NAN0Nghệ An
15Khổng Duy Anh12486620KTT0Clb Kiện Tướng Tương Lai
16Nguyễn Đình Chung12442755THO0Thanh Hóa
17Nguyễn Huy Công12467820KTT0Clb Kiện Tướng Tương Lai
18Nguyễn Minh Đức12487198DRE0Clb Dream Chess
19Phạm Đăng Nguyên12486639THO0Thanh Hóa
20Trần Hải Nam12483311KTT0Clb Kiện Tướng Tương Lai
21Trương Sỹ Khôi12454648THO0Thanh Hóa