Giải Cờ vua các nhóm tuổi trẻ miền Trung lần thứ XXI năm 2025 - Nam 06

最后更新05.02.2025 03:47:08, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung

比赛选择Danh sách đăng ký
Cờ tiêu chuẩn: Nam 06, Nam 07, Nam 08, Nam 09, Nam 10, Nam 11, Nam 13, Nam 15, Nam 20
Cờ tiêu chuẩn: Nữ 06, Nữ 07, Nữ 08, Nữ 09, Nữ 10, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15, Nữ 20
链接组织者官方网页, GoogleMaps, 比赛日历链接
参数选择 显示比赛详细资料
团队浏览BDI, BGI, CBI, CHC, DNA, DON, DRE, HCM, HGI, HPD, KTT, NAN, NBI, QBI, QDO, QHA, QNA, QTR, STA, TBI, THO, TKY, TNV, TRC, TTH, VCH
分组浏览U06
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会国际等级分俱乐部/城市
1Bùi Minh Anh12462608DNA0Đà Nẵng
2Đặng Hà Thái Sơn12464600QBI0Quảng Bình
3Đoàn Quang Minh12486035QTR0Quảng Trị
4Hà Lê Duy Anh12485845THO0Thanh Hóa
5Hoàng Minh Quang12486094QHA0Clb Quang Hải Chess
6Lại Đỗ Minh Phi12486485QHA0Clb Quang Hải Chess
7Lại Minh Khang12487457QBI0Quảng Bình
8Lê Minh Quang12448443DON0Đồng Nai
9Ngô Tuấn Kiệt12483338THO0Thanh Hóa
10Nguyễn Anh Đức12486337QBI0Quảng Bình
11Nguyễn Gia Bảo12487104HGI0Clb Hoàng Gia
12Nguyễn Hải Đăng12472697KTT0Clb Kiện Tướng Tương La
13Nguyễn Minh Đức12485950KTT0Clb Kiện Tướng Tương La
14Nguyễn Phú Quang12487627TRC0The Reed Chess
15Nguyễn Trọng Gia Khánh12486140QHA0Clb Quang Hải Chess
16Phạm Minh Huy12486736QTR0Quảng Trị
17Phan Minh Quân12486434QBI0Quảng Bình
18Trịnh Minh Khôi12463957DNA0Đà Nẵng
19Trương Hoàng Tùng Lâm12486060THO0Thanh Hóa
20Trương Xuân Đức12485080THO0Thanh Hóa