GIẢI CỜ TƯỚNG CÁC NHÓM TUỔI TRẺ MIỀN TRUNG LẦN THỨ XXI NĂM 2025 - Danh sách đăng ký

协会者Liên đoàn Cờ Việt Nam
协会越南 ( VIE )
裁判长NA Bảo Quang [12401161]
Deputy ArbiterTôn Nữ Hồng Ân
Bedenkzeit (Standard)45 minutes + 10 seconds
地点Khách sạn Thiên Ý - 757 Bà Triệu, p. Trường Thi, tp. Thanh Hóa
Number of rounds7
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算国内等级分, 国际等级分
日期2025/02/06 到 2025/02/12
平均等级分 / Average age1947 / 12
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新04.02.2025 04:47:23, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung

比赛选择Danh sách đăng ký
Cờ tiêu chuẩn: NAM 08, NAM 10, NAM 12, NAM 14, NAM 18, NAM 20
Cờ tiêu chuẩn: NỮ 08-10, NỮ 12-14, NỮ 18-20
链接组织者官方网页, 比赛日历链接
参数选择 没有比赛详细资料
团队浏览BDI, BGI, CBI, HGI, KDA, NGI, NHI, THO, TTH
分组浏览G08, G10, G12, G14, G18, G20, U08, U10, U12, U14, U18, U20
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会俱乐部/城市
1Phùng Bảo QuyênBGIBắc Giang
2Trần Trà MyBGIBắc Giang
3Vũ Đức ĐạtBGIBắc Giang
4Vũ Đức NguyênBGIBắc Giang
5Thân Quang PhúcBGIBắc Giang
6Vũ Đức VinhBGIBắc Giang
7Nguyễn Tuấn AnhBGIBắc Giang
8Hoàng Mạnh HùngBGIBắc Giang
9Chu Thế Sơn TùngBGIBắc Giang
10Ninh Anh PhiBGIBắc Giang
11Nguyễn Đức QuânBGIBắc Giang
12Bùi Ngọc Gia BảoBGIBắc Giang
13Nguyễn Đình KhánhBGIBắc Giang
14Nguyễn Đức HiếuBGIBắc Giang
15Giáp Xuân CườngBGIBắc Giang
16Nguyễn Bảo NgọcBDIBình Định
17Trần Tuệ MẫnBDIBình Định
18Lê Nguyệt ÁnhBDIBình Định
19Trần Tăng Thanh TúBDIBình Định
20Trương Gia HânBDIBình Định
21Nguyễn Bảo ChâuBDIBình Định
22Lê Bùi Khánh NhiBDIBình Định
23Nguyễn Phương NghiBDIBình Định
24Trần Hoàng Bảo ChâuBDIBình Định
25Trương Ái Tuyết NhiBDIBình Định
26Nguyễn Cẩm TúBDIBình Định
27Nguyễn Lê An KhươngBDIBình Định
28Trần Nhật MinhBDIBình Định
29Lê HiếuBDIBình Định
30Lê Quang MinhBDIBình Định
31Huỳnh Châu Bảo LâmBDIBình Định
32Phạm Quốc ThắngBDIBình Định
33Phạm Bùi Công NghĩaBDIBình Định
34Lê Gia BảoBDIBình Định
35Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDIBình Định
36Lê KhươngBDIBình Định
37Nguyễn Thành MinhBDIBình Định
38Nguyễn Trường GiangBDIBình Định
39Hoàng Nhật KhánhCBIClb Chiến Binh Tí Hon
40Bùi Hoàng SơnCBIClb Chiến Binh Tí Hon
41Nguyễn Khánh ChiNGIClb Cờ Nguyễn Gia
42Đỗ Hà PhươngNGIClb Cờ Nguyễn Gia
43Hồ Hà AnhNGIClb Cờ Nguyễn Gia
44Nguyễn Thái AnNGIClb Cờ Nguyễn Gia
45Nguyễn Hiểu YếnNGIClb Cờ Nguyễn Gia
46Bùi Duy Minh QuânNGIClb Cờ Nguyễn Gia
47Nguyễn Hải QuangNGIClb Cờ Nguyễn Gia
48Nguyễn Hải ĐăngNGIClb Cờ Nguyễn Gia
49Lê Đức AnhNGIClb Cờ Nguyễn Gia
50Ngô Gia BảoNGIClb Cờ Nguyễn Gia
51Nguyễn Minh TuệHGIClb Hoàng Gia
52Nguyễn Ngọc PhụngHGIClb Hoàng Gia
53Phạm Khánh ĐanKDAClb Thăng Long Kỳ Đạo
54Đỗ Hoàng AnhKDAClb Thăng Long Kỳ Đạo
55Nguyễn Thị Thuỳ LâmKDAClb Thăng Long Kỳ Đạo
56Vàng Phạm Tiến ĐứcKDAClb Thăng Long Kỳ Đạo
57Nguyễn Xuân VinhKDAClb Thăng Long Kỳ Đạo
58Đặng Hữu PhúcKDAClb Thăng Long Kỳ Đạo
59Phạm Đức MinhKDAClb Thăng Long Kỳ Đạo
60Lê Nhật NamKDAClb Thăng Long Kỳ Đạo
61Âu Bình MinhNHINhím Club
62Hán Huy VũNHINhím Club
63Nguyễn Khánh LinhTHOThanh Hóa
64Phạm Thùy DươngTHOThanh Hóa
65Nguyễn Khánh LinhTHOThanh Hóa
66Hoàng Hương NguyênTHOThanh Hóa
67Phạm Ngọc HânTHOThanh Hóa
68Trịnh Phương Nhật AnhTHOThanh Hóa
69Lê Nhật PhươngTHOThanh Hóa
70Đồng Gia LinhTHOThanh Hóa
71Phạm Khánh HuyềnTHOThanh Hóa
72Nguyễn Linh AnhTHOThanh Hóa
73Nguyễn Tô Mai PhươngTHOThanh Hóa
74Phạm Hồ Thủy TiênTHOThanh Hóa
75Đỗ Minh QuangTHOThanh Hóa
76Dương Khắc Thành SơnTHOThanh Hóa
77Phùng Đình BáchTHOThanh Hóa
78Phạm Thái HòaTHOThanh Hóa
79Lê Đình Hoàng HiếuTHOThanh Hóa
80Lê Đức AnhTHOThanh Hóa
81Trịnh Tuấn PhongTHOThanh Hóa
82Nguyễn Hữu TâmTHOThanh Hóa
83Nguyễn Danh KhoaTHOThanh Hóa
84Lê Thanh DươngTHOThanh Hóa
85Mai Khánh Đăng BảoTHOThanh Hóa
86Lê Đức PhúcTHOThanh Hóa
87Chu Vũ Việt AnhTHOThanh Hóa
88Đỗ Quốc AnTHOThanh Hóa
89Lê Vũ Hương GiangTTHThừa Thiên Huế
90Lê Nguyễn An NhiênTTHThừa Thiên Huế
91Trần Thị Thiên BìnhTTHThừa Thiên Huế
92Trần Thị Thiên AnTTHThừa Thiên Huế
93Nguyễn Thiên KimTTHThừa Thiên Huế
94Nguyễn Thị Yến TrangTTHThừa Thiên Huế
95Nguyễn Bùi Mai KhanhTTHThừa Thiên Huế
96Nguyễn Thùy DươngTTHThừa Thiên Huế
97Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTHThừa Thiên Huế
98Lê Ngọc Minh KhuêTTHThừa Thiên Huế
99Nguyễn Công Tiến MinhTTHThừa Thiên Huế
100Nguyễn Thành DanhTTHThừa Thiên Huế
101Nguyễn KhoaTTHThừa Thiên Huế
102Văn Viết Hữu NgọcTTHThừa Thiên Huế
103Trương Ngọc Long NhậtTTHThừa Thiên Huế
104Nguyễn Văn LongTTHThừa Thiên Huế
105Nguyễn Bùi Thiện MinhTTHThừa Thiên Huế
106Trần Minh QuânTTHThừa Thiên Huế
107Nguyễn Trọng Minh KhôiTTHThừa Thiên Huế