GIẢI CỜ VUA, CỜ TƯỚNG TH VÀ THCS HUYỆN QUẢNG ĐIỀN NH 2024-2025 NAM KHỐI 8+9

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 22.01.2025 09:16:24, Ersteller/Letzter Upload: Thay Hai HLV+Trong Tai Quoc Gia

Turnierauswahl- Nam Khối 1, Nam Khối 2, Nam Khối 3, Nam Khối 4, Nam Khối 5
- Nữ Khối 1, Nữ Khối 2, Nữ Khối 3, Nữ Khối 4, Nữ Khối 5
- Nam Khối 6+7, Nam Khối 8+9, Nữ Khối 6+7, Nữ Khối 8+9
- Cờ Tướng Nam, Cờ Tướng Nữ
LinksGoogleMaps, Mit Turnierkalender verknüpfen
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamDDU, DHP, DTA, LXU, NDA, NHD, NTL, PQA, PTP, PU1, PU2, QA1, QA2, QCO, QL1, QL2, QNA, QP1, QP2, QT1, QT2, QTA, QTO, QV1, QV2, SI1, SI2, TTN
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste alle Gruppe, Spieltermine
Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Die besten fünf Spieler
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameLandVerein/Ort
1Trần Minh TríTTNThcs Trần Thúc Nhẫn
2Đặng Ngọc MinhPTPThcs Phan Thế Phương
3Đặng Khánh ĐăngNHDThcs Nguyễn Hữu Dật
4Đặng Phi LongNHDThcs Nguyễn Hữu Dật
5Đoàn Đình DanhDTAThcs Đặng Tất
6Đoàn Phước ĐạtNHDThcs Nguyễn Hữu Đà
7Hồ Văn ChươngNHDThcs Nguyễn Hữu Đà
8Hồ Văn Hữu DũngLXUThcs Lê Xuân
9Hoàng Gia HuyDDUThcs Đặng Dung
10Lê Văn Anh DũngNDAThcs Nguyễn Đình Anh
11Lê Xuân HoàngPTPThcs Phan Thế Phương
12Nguyễn Tuấn ĐạtDHPThcs Đặng Hữu Phổ
13Phạm Sỹ NguyênDDUThcs Đặng Dung
14Phạm Tuấn KhangNDAThcs Nguyễn Đình Anh
15Phan Minh TiếnDHPThcs Đặng Hữu Phổ
16Trần Đình Quốc DũngNTLThcs Ngô Thế Lân
17Trần Đình TríPQAThcs Phạm Quang Ái
18Trần Minh QuânDTAThcs Đặng Tất
19Trần Nguyễn Tiến ThànhPQAThcs Phạm Quang Ái
20Trần Tuấn AnhTTNThcs Trần Thúc Nhẫn
21Văn Đức LuậnLXUThcs Lê Xuân