Chủ nhật ngày 16 - 17/01/2025
- 8:00 ngày 16/01/2025: Khai mạc.
- 08h50 Thi đấu ván 1, 2.
+ 14h30: thi đấu ván 3, 4
- Ngày 17/01/2025: 8h00 thi đấu ván 5, 6
+ 14h30: thi đấu ván 7 và tổng kết, trao thưởng

HỘI THAO MỪNG ĐẢNG - MỪNG XUÂN ẤT TỴ NĂM 2025 NHÓM U18 - U34

Terakhir Diperbarui15.01.2025 12:40:56, Creator/Last Upload: NguyenVanTho

Pilihan TurnamenU35- U45, U18- U34, U46
Pilihan parameter tampilkan rincian-turnamen, tampilkan bendera , Tautan turnamen ke kalender turnamen
Tinjauan untuk reguBB, ĐL, HTB, PA0, PC0, PC1, PK0, PT, PV0, PX0
DaftarDaftar peringkat awal pemain, Daftar Pemain Urut Abjad, Alphabetical list all groups
Pairing/Hasil
Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Tabel-waktu
Excel dan CetakUbah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes

Peringkat setelah Babak 0

Rk.SNoNamaFEDNegaraPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Đỗ Văn HùngPV0000,00000
2Lê Đức TrọngĐL000,00000
3Lê Văn NhịPA0000,00000
4Nguyễn Anh ĐứcĐL000,00000
5Nguyễn Duy TiênPC1000,00000
6Nguyễn Huy HoàngHTB000,00000
7Nguyễn Thiện PhúcPA0000,00000
8Phạm Minh LợiPA0000,00000

Keterangan:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of wins including byes (WIN)