GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH, CHỚP CÁC NHÓM TUỔI ĐBSCL MỞ RỘNG NĂM 2025 DANH SÁCH TỔNG HỢPTerakhir Diperbarui15.01.2025 05:38:44, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Daftar Peringkat Awal
No. | | Nama | FideID | FED | Kelamin | Gr | Klub / Kota |
1 | | Đinh, Lê Minh Thy | | AGI | w | G15 | An Giang |
2 | | Trần, Kim Ngân | | AGI | w | G15 | An Giang |
3 | | Đỗ, Võ Lê Huỳnh | | AGI | w | Woma | An Giang |
4 | | Nguyễn, Xuân Lộc | | AGI | | B09 | An Giang |
5 | | Nguyễn, Tân Châu | | AGI | | B09 | An Giang |
6 | | Huỳnh, Gia Bảo | | AGI | | B09 | An Giang |
7 | | Nguyễn, Đăng Khoa | | AGI | | B09 | An Giang |
8 | | Nguyễn, Hoàng Gia Phát | | AGI | | B09 | An Giang |
9 | | Trần, Quốc Hiệp | | AGI | | B09 | An Giang |
10 | | Kha, Tường Lâm | | AGI | | B11 | An Giang |
11 | | Đỗ, Võ Lê Khiêm | | AGI | | B11 | An Giang |
12 | | Huỳnh, Gia Phú | | AGI | | B11 | An Giang |
13 | | Trần, Nhật Thành | | AGI | | B11 | An Giang |
14 | | Lê, Hoàng Nhật Tuyên | | AGI | | B13 | An Giang |
15 | | Nguyễn, Vũ Lâm | | AGI | | B13 | An Giang |
16 | | Võ, Lê Đinh Quân | | AGI | | B13 | An Giang |
17 | | Lâm, Thành Phú | | AGI | | B15 | An Giang |
18 | | Đào, Nguyễn Ngọc Lam | 12444308 | BRV | w | G11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
19 | | Trần, Mai Phương Linh | 12476170 | BRV | w | G11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
20 | | Trương, Thục Quyên | 12431486 | BRV | w | G13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
21 | | Trương, Xuân Minh | 12431478 | BRV | w | G15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
22 | | Nguyễn, Thanh Thủy | 12418218 | BRV | w | G15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
23 | | Nguyễn, Xuân Minh Hằng | 12415804 | BRV | w | Woma | Bà Rịa - Vũng Tàu |
24 | | Đào, Đức Thiện Quý | 12443760 | BRV | | B09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
25 | | Đào, Quang Đức Uy | 12444294 | BRV | | B09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
26 | | Ngô, Tuấn Bảo | 12441198 | BRV | | B09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
27 | | Nguyễn, Ngọc Đức Thiện | 12445860 | BRV | | B09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
28 | | Nguyễn, Đĩnh Lâm Phú | 12431168 | BRV | | B11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
29 | | Phạm, Xuân Minh Hiếu | 12445959 | BRV | | B11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
30 | | Nguyễn, Toàn Bách | 12431435 | BRV | | B11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
31 | | Nguyễn, Thành Thái | 12446149 | BRV | | B11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
32 | | Ngô, Minh Khang | 12430927 | BRV | | B13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
33 | | Nguyễn, Thế Tuấn Anh | 12424056 | BRV | | B13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
34 | | Nguyễn, Văn Nhật Linh | 12424072 | BRV | | B13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
35 | | Đặng, Nguyễn Tiến Vinh | 12424439 | BRV | | B13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
36 | | Đỗ, Đăng Khoa | 12424080 | BRV | | B15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
37 | | Đỗ, Thanh Quốc Hùng | 12475475 | BRV | | B15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
38 | | Đặng, Nguyễn Tiến Dũng | 12424447 | BRV | | B15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
39 | | Nguyễn, Thế Tuấn Minh | 12424064 | BRV | | Open | Bà Rịa - Vũng Tàu |
40 | | Nguyễn, Cao Minh Anh | | DTH | w | G06 | Đồng Tháp |
41 | | Trần, Võ Nhân Tâm | | DTH | w | G06 | Đồng Tháp |
42 | | Lê, Phạm Tuệ Liên | | DTH | w | G07 | Đồng Tháp |
43 | | Nguyễn, Ngọc Tú Quyên | | DTH | w | G09 | Đồng Tháp |
44 | | Dương, Xuân Nghi | | DTH | w | G09 | Đồng Tháp |
45 | | Cao, Tú Anh | | DTH | w | G09 | Đồng Tháp |
46 | | Nguyễn, Trần Bách Hợp | | DTH | w | G09 | Đồng Tháp |
47 | | Bùi, Linh Anh | | DTH | w | G11 | Đồng Tháp |
48 | | Nguyễn, Ngọc Khánh An | | DTH | w | G11 | Đồng Tháp |
49 | | Bùi, Bảo Ngọc | | DTH | w | G11 | Đồng Tháp |
50 | | Lý, Huỳnh Nhật Anh | | DTH | w | G11 | Đồng Tháp |
51 | | Nguyễn, Minh Thư | | DTH | w | G11 | Đồng Tháp |
52 | | Lâm, Bảo Ngọc | | DTH | w | G11 | Đồng Tháp |
53 | | Lê, Ngọc Tường Lam | | DTH | w | G11 | Đồng Tháp |
54 | | Lê, Ngọc Hồng Băng | | DTH | w | G13 | Đồng Tháp |
55 | | Trần, Mai Xuân Uyên | | DTH | w | G15 | Đồng Tháp |
56 | | Bùi, Khánh Nguyên | | DTH | w | G15 | Đồng Tháp |
57 | | Phạm, Mai Phương Nghi | | DTH | w | G15 | Đồng Tháp |
58 | | Nguyễn, Trần Ngọc Thủy | | DTH | w | Woma | Đồng Tháp |
59 | | Nguyễn, Ngọc Thùy Trang | | DTH | w | Woma | Đồng Tháp |
60 | | Đỗ, Đinh Hồng Chinh | | DTH | w | Woma | Đồng Tháp |
61 | | Đào, Thiên Kim | | DTH | w | Woma | Đồng Tháp |
62 | | Huỳnh, Ngọc Anh Thư | | DTH | w | Woma | Đồng Tháp |
63 | | Nguyễn, Thị Thúy Quyên | | DTH | w | Woma | Đồng Tháp |
64 | | Trần, Nguyễn Mỹ Tiên | | DTH | w | Woma | Đồng Tháp |
65 | | Nguyễn, Huỳnh Mai Hoa | | DTH | w | Woma | Đồng Tháp |
66 | | Hầu, Nguyễn Kim Ngân | | DTH | w | Woma | Đồng Tháp |
67 | | Ngô, Xuân Quỳnh | | DTH | w | Woma | Đồng Tháp |
68 | | Nguyễn, Ngọc Vân Anh | | DTH | w | Woma | Đồng Tháp |
69 | | Nguyễn, Huỳnh Đăng Nguyên | | DTH | | B06 | Đồng Tháp |
70 | | Nguyễn, Trường Thịnh | | DTH | | B06 | Đồng Tháp |
71 | | Vũ, Đức Hoàng | | DTH | | B07 | Đồng Tháp |
72 | | Trần, Trường Khang | | DTH | | B07 | Đồng Tháp |
73 | | Nguyễn, Minh Hùng | | DTH | | B07 | Đồng Tháp |
74 | | Dương, Huỳnh Long | | DTH | | B07 | Đồng Tháp |
75 | | Võ, Quang Nhật | | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
76 | | Trần, Gia Thịnh | | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
77 | | Lâm, Minh Đức | | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
78 | | Nguyễn, Tấn Trường | | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
79 | | Nguyễn, Phúc Thịnh | | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
80 | | Nguyễn, Bách Khoa | | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
81 | | Trần, Võ Trí Thiện | | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
82 | | Phạm, Hải Hòa | | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
83 | | Trần, Nguyễn Bảo Khanh | | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
84 | | Nguyễn, Tấn Minh | | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
85 | | Phạm, Hoàng Tiến | | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
86 | | Lê, Ngọc Quang Huỳnh | | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
87 | | Huỳnh, Nguyễn Đăng Quang | | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
88 | | Trần, Trọng Chiến | | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
89 | | Nguyễn, Hoàng Quân | | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
90 | | Nguyễn, Lê Trường Khang | | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
91 | | Trịnh, Nguyên Bình | | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
92 | | Lê, Huỳnh Tuấn Khang | | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
93 | | Hồ, Nguyễn Minh Hiếu | | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
94 | | Trần, Đại Lộc | | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
95 | | Lê, Quang Tuấn Vĩ | | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
96 | | Nguyễn, Nhật Long | | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
97 | | Nguyễn, Tấn Quốc | | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
98 | | Hồ, Nguyễn Phúc Khang | | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
99 | | Hứa, Quang Thông | | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
100 | | Nguyễn, Thanh Liêm | | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
101 | | Trần, Đại Lợi | | DTH | | B15 | Đồng Tháp |
102 | | Chung, Hoàng Long | | DTH | | B15 | Đồng Tháp |
103 | | Nguyễn, Huỳnh Tuấn Hải | | DTH | | Open | Đồng Tháp |
104 | | Trần, Phát Đạt | | DTH | | Open | Đồng Tháp |
105 | | Trần, Nguyễn Đăng Khoa | | DTH | | Open | Đồng Tháp |
106 | | Nguyễn, Lê Nhật Huy | | DTH | | Open | Đồng Tháp |
107 | | Bùi, Đăng Khoa | | DTH | | Open | Đồng Tháp |
108 | | Lương, Văn Thiên Phú | | DTH | | Open | Đồng Tháp |
109 | | Trần, Linh Đan | 12453714 | HCM | w | G06 | Tp. Hồ Chí Minh |
110 | | Huỳnh, Bảo Kim | 12446270 | HCM | w | G07 | Tp. Hồ Chí Minh |
111 | | Võ, Hoàng Thanh Vy | 12470716 | HCM | w | G07 | Tp. Hồ Chí Minh |
112 | | Nguyễn, Đức Huyền My | 12471704 | HCM | w | G07 | Tp. Hồ Chí Minh |
113 | | Nguyễn, Đoàn Thảo Như | 12449539 | HCM | w | G09 | Tp. Hồ Chí Minh |
114 | | Lê, Tường Lam | 12477800 | HCM | w | G09 | Tp. Hồ Chí Minh |
115 | | Trần, Ngọc Minh Khuê | 12431664 | HCM | w | G11 | Tp. Hồ Chí Minh |
116 | | Nguyễn, Huỳnh Hồng Ngọc | 12484415 | HCM | w | G11 | Tp. Hồ Chí Minh |
117 | | Phạm, Gia Hân | 12477826 | HCM | w | G11 | Tp. Hồ Chí Minh |
118 | | Nguyễn, Vũ Ngọc Duyên | 12444014 | HCM | w | G11 | Tp. Hồ Chí Minh |
119 | | Vũ, Ngọc Linh Đan | 12448648 | HCM | w | G11 | Tp. Hồ Chí Minh |
120 | | Huỳnh, Lê Khánh Ngọc | 12429287 | HCM | w | G13 | Tp. Hồ Chí Minh |
121 | | Lê, Phạm Khánh Huyền | 12446343 | HCM | w | G13 | Tp. Hồ Chí Minh |
122 | | Quan, Mỹ Linh | 12421111 | HCM | w | Woma | Tp. Hồ Chí Minh |
123 | | Phạm, Trần Gia Thư | 12404802 | HCM | w | Woma | Tp. Hồ Chí Minh |
124 | | Trương, Trần Loan Ngọc | 12417181 | HCM | w | Woma | Tp. Hồ Chí Minh |
125 | | Nguyễn, Huỳnh Tú Phương | 12420492 | HCM | w | Woma | Tp. Hồ Chí Minh |
126 | | Nguyễn, Trầm Thiện Thắng | 12470767 | HCM | | B06 | Tp. Hồ Chí Minh |
127 | | Võ, Quang Minh | 12485047 | HCM | | B06 | Tp. Hồ Chí Minh |
128 | | Vũ, Hạo Nhiên | 12460796 | HCM | | B06 | Tp. Hồ Chí Minh |
129 | | Võ, Nguyễn Phúc Khang | 12476889 | HCM | | B06 | Tp. Hồ Chí Minh |
130 | | Lê, Phạm Tiến Minh | 12446262 | HCM | | B07 | Tp. Hồ Chí Minh |
131 | | Trương, Phúc Nhật Nguyên | 12450480 | HCM | | B07 | Tp. Hồ Chí Minh |
132 | | Nguyễn, Tiến Quyết | 12475637 | HCM | | B07 | Tp. Hồ Chí Minh |
133 | | Đinh, Nguyễn Mạnh Hùng | 12475254 | HCM | | B07 | Tp. Hồ Chí Minh |
134 | | Ngô, Nguyễn An Phong | 12461210 | HCM | | B07 | Tp. Hồ Chí Minh |
135 | | Mai, Thành Minh | 12470449 | HCM | | B07 | Tp. Hồ Chí Minh |
136 | | Lê, Nguyễn Minh Hoàng | 12450111 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
137 | | Hoàng, Gia Bảo | 12467871 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
138 | | Nguyễn, Đức Trí Đạt | 12477508 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
139 | | Nguyễn, Trầm Thiện Thành | 12470759 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
140 | | Nguyễn, Quốc Nam An | 12445126 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
141 | | Vũ, Eden Trung Đức | 12458279 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
142 | | Vũ, Antoni Trung Hiếu | 12458260 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
143 | | Trần, Nhật Vinh | 12458201 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
144 | | Lê, Minh Quân | 12442500 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
145 | | Võ, Nguyễn Phúc An | 12476897 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
146 | | Phạm, Hoàng Bảo Long | 12447218 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
147 | | Lê, Thiên Phát | 12458295 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
148 | | Đinh, Minh Đức | 12449415 | HCM | | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
149 | | Bùi, Thành Đạt | 12457671 | HCM | | B10 | Tp. Hồ Chí Minh |
150 | | Nguyễn, Lâm Phương Nam | 12448613 | HCM | | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
tampilkan daftar lengkap
|
|
|
|