Giải Thể thao học sinh cấp huyện - Năm học 2024-2025 - Môn Cờ vua Terakhir Diperbarui15.01.2025 08:02:09, Creator/Last Upload: Saigon
Pilihan Turnamen | Nam TH 8-9, Nam TH 10-11, Nam THCS 12-13, Nam THCS 14, Nu TH 8-9, Nu TH 10-11, Nu THCS 12-13, Nu THCS 14 |
Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
Pairing Papan | Bbk.1/7 , Tidak dipairing |
Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Daftar Peringkat Awal
No. | | Nama | FideID | FED | Rtg | Klub / Kota |
1 | | Đào, Quang Nghĩa | | THC | 0 | Thcs Lê Khiết |
2 | | Dương, Việt Hoàng | | THC | 0 | Thcs Huỳnh Thúc Kháng |
3 | | Lê, Minh Thương | | THC | 0 | Thcs Hành Trung |
4 | | Lê, Phúc Hưng | | THC | 0 | Thcs Huỳnh Thúc Kháng |
5 | | Lê, Xuân An | | THC | 0 | Thcs Hành Nhân |
6 | | Nguyễn, Diên Nam | | THC | 0 | Thcs Nguyễn Kim Vang |
7 | | Nguyễn, Gia An | | THC | 0 | Thcs Hành Dũng |
8 | | Nguyễn, Quang Vinh | | THC | 0 | Thcs Hành Tín Tây |
9 | | Nguyễn, Thanh Toàn | | THC | 0 | Thcs Hành Nhân |
10 | | Phạm, Đăng Nguyên | | THC | 0 | Thcs Hành Dũng |
11 | | Phạm, Tấn Đức | | THC | 0 | Thcs Phạm Văn Đồng |
12 | | Phan, Văn Nam | | THC | 0 | Thcs Hành Thuận |
13 | | Phùng, Nguyễn Gia Huy | | THC | 0 | Thcs Hành Minh |
14 | | Tạ, Thành Đạt | | THC | 0 | Thcs Hành Tín Đông |
15 | | Trần, Đạt Vương | | THC | 0 | Thcs Hành Minh |
16 | | Trần, Gia Bình An | | THC | 0 | Thcs Lê Khiết |
17 | | Trần, Gia Vỹ | | THC | 0 | Thcs Hành Trung |
18 | | Trần, Ngọc Đông Triệu | | THC | 0 | Thcs Nguyễn Kim Vang |
19 | | Võ, Văn Lực | | THC | 0 | Thcs Hành Thuận |
|
|
|
|