Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!!HANOI CHESS TOURNAMENT - Giải số 1 - Giải Bliz Khai Xuân Ất Tỵ 2025 - HNCHESS gửi lời chúc xuân mạnh khỏe thành công bình an may mắn đến các VĐV HLV và PH!! 最后更新05.02.2025 08:46:00, 创建者/最新上传: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 |
1 | IM | Đầu, Khương Duy | 12424722 | C08 | 2447 |
2 | GM | Trần, Tuấn Minh | 12401820 | C10 | 2425 |
3 | GM | Bùi, Vinh | 12400726 | C10 | 2347 |
4 | GM | Nguyễn, Văn Huy | 12401064 | C10 | 2345 |
5 | FM | Đinh, Nho Kiệt | 12424730 | C08 | 2333 |
6 | CM | Nguyễn, Nam Kiệt | 12425346 | C08 | 2233 |
7 | IM | Đào, Minh Nhật | 12412279 | C10 | 2198 |
8 | FM | Trần, Đăng Minh Quang | 12407925 | C10 | 2161 |
9 | | Nguyễn, Đức Việt | 12402060 | C10 | 2122 |
10 | CM | Nguyễn, Mạnh Đức | 12419648 | C08 | 2121 |
11 | FM | Ngô, Đức Trí | 12405060 | C10 | 2100 |
12 | CM | Dương, Vũ Anh | 12424803 | C08 | 2086 |
13 | | Nguyễn, Vương Tùng Lâm | 12417440 | C08 | 2086 |
14 | FM | Trần, Ngọc Lân | 12401811 | C10 | 2043 |
15 | CM | Nguyễn, Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | C10 | 1974 |
16 | | Nguyễn, Xuân Phương | 12439975 | C08 | 1958 |
17 | | Nguyễn, Bình Vy | 12419966 | C08 | 1956 |
18 | CM | Nguyễn, Quang Anh | 12432377 | C08 | 1935 |
19 | AGM | Lại, Đức Minh | 12420387 | C08 | 1921 |
20 | | Vũ, Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | C08 | 1887 |
21 | | Nguyễn, Minh | 12430480 | C08 | 1854 |
22 | | Nguyễn, Trường An Khang | 12427616 | C08 | 1850 |
23 | | Triệu, Gia Huy | 12425109 | C08 | 1847 |
24 | | Vũ, Mỹ Linh | 12413267 | C06 | 1779 |
25 | | Mai, Duy Hùng | 12444510 | C06 | 1773 |
26 | AIM | Phan, Khải Trí | 12442100 | C06 | 1757 |
27 | | Nguyễn, Hoàng Minh | 12426687 | C06 | 1753 |
28 | | Nguyễn, Mai Chi | 12425125 | C06 | 1751 |
29 | | Nguyễn, Duy Đạt | 12432610 | C06 | 1731 |
30 | | Nguyễn, Hồng Hà My | 12427721 | C06 | 1724 |
31 | | Nguyễn, Trần Đức Anh | 12428914 | C06 | 1722 |
32 | | Mai, Đức Kiên | 12426903 | C04 | 1677 |
33 | | Phạm, Xuân An | 12461750 | C04 | 1647 |
34 | | Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | C04 | 1645 |
35 | AFM | Tạ, Việt Phong | 7005768 | C04 | 1644 |
36 | | Đỗ, Quang Minh | 12417424 | C04 | 1636 |
37 | | Nguyễn, Nhật Nam | 12431729 | C04 | 1623 |
38 | | Sầm, Minh Quân | 12433918 | C04 | 1608 |
39 | | Lê, Minh Ngọc Hà | 12459372 | C04 | 1601 |
40 | | Nguyễn, Thanh San | 12429970 | C04 | 1598 |
41 | | Nguyễn, Bảo Nam | 12441708 | C02 | 1597 |
42 | | Đoàn, Nhật Minh | 12440108 | C02 | 1596 |
43 | | Trịnh, Hoàng Lâm | 12436950 | C02 | 1596 |
44 | | Nguyễn, Ngọc Diệp | 12424765 | C02 | 1571 |
45 | | Nguyễn, Tiến Anh Khôi | 12452998 | C02 | 1562 |
46 | | Trần, Minh Hiếu | 12425079 | C02 | 1516 |
47 | | Nguyễn, Huỳnh Thiên Thanh | 12425257 | C02 | 1507 |
48 | | Hoàng, Nguyên Giang | 12427705 | C02 | 1499 |
49 | | Vũ, Thành An | 12439797 | C00 | 1443 |
50 | | Vũ, Khánh An | 12468860 | C00 | 1412 |
51 | | Dương, Ngọc Diệp | 12441732 | C00 | 0 |
52 | | Đoàn, Tuấn Khôi | 12441767 | C00 | 0 |
53 | | Kiều, Ngân | 12431770 | C00 | 0 |
54 | | Ngô, Quang Minh | 12461466 | C00 | 0 |
55 | | Nguyễn, Bá Kiên | | C00 | 0 |
56 | | Nguyễn, Gia Hưng | 12464651 | C00 | 0 |
57 | | Phạm, Ngọc Bảo Châu | 12453005 | C00 | 0 |
58 | | Phùng, Viết Thanh | 12435716 | C00 | 0 |
|
|
|
|