Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

* LỊCH THI ĐẤU
- Thứ Bảy ngày 07/12/2024 thi đấu bảng U7
- Thứ Bảy ngày 14/12/2024 thi đấu bảng U8
- Thứ Bảy ngày 21/12/2024 thi đấu bảng U9
- Thứ Bảy ngày 28/12/2024 thi đấu bảng U10
- Thứ Bảy ngày 04/01/2025 thi đấu bảng U6
- Thứ Bảy ngày 11/01/2025 thi đấu bảng OPEN

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA "KỲ TÀI HỘI NGỘ" TRANH CÚP THIÊN BẢO LẦN I BẢNG OPEN

Last update 11.01.2025 15:20:29, Creator/Last Upload: Saigon

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Đoàn Lê Tiến ĐạtVIE 18b1 24w0 3w½ 9b0 23w0 20b0 4b½229025141
2Hà Văn Minh TríTBA 19w0 21b1 13w1 31b1 24b0 14w0 18w1416024432
3Lâm Quốc ThànhTBA 20b1 26w½ 1b½ 24w0 11b0 29w1 31b1415025342
4Lê KhoaTBA 21w1 17b0 29w0 13b0 32w1 23b0 1w½2,528020,5230
5Lê Kỳ VỹTBA 22b1 28w0 26b1 16w0 12b0 35w0 25b1324025343
6Lê MinhTBA 23w½ 7b0 21w1 33b0 27w1 19b0 32w13,520022330
7Lê Quý VươngVIE 24b0 6w1 14b0 35w1 28b1 26w0 15b1412027,5442
8Lê Tuấn KiệtVIE 25w1 19b0 31w0 27b1 13w0 18b0 20w0231021,5231
9Lê Văn Anh ViệtVIE 26b0 20w1 16b0 1w1 29b1 34w0 35b1414025,5442
10Lê Vĩnh TríVIE 27w1 29b1 33w1 15b1 30w1 24b1 17w171028,5733
11Nguyễn Đăng KhoaGHO 28b0 22w1 35b1 34w0 3w1 13b1 16b0413026,5442
12Nguyễn Hoàng NguyênSPA 29w0 25b1 34w0 32b1 5w1 31b1 33b0418021,5443
13Nguyễn Hoàng Thiên Ngọc*TBA 30b0 32w1 2b0 4w1 8b1 11w0 27b1417022,5442
14Nguyễn Mậu PhongVIE 31w1 33b0 7w1 29b1 17w0 2b1 26w0411029432
15Nguyễn Minh KhaTBA 32b1 35w1 24b½ 10w0 26b½ 28w0 7w0322030231
16Nguyễn Minh Thư*TAN 33w0 27b1 9w1 5b1 19w1 30b0 11w155028,5532
17Nguyễn Minh TriềuGHO 34b1 4w1 28b1 30w0 14b1 33w1 10b053033543
18Nguyễn Ngọc Bảo Nhi*VIE 1w0 31b0 23w0 -1 22b1 8w1 2b0327019,5331
19Nguyễn Thái Nam AnhTBA 2b1 8w1 30b0 28w½ 16b0 6w1 34b14,58029442
20Nguyễn Thanh Quốc HưngTBA 3w0 9b0 25w½ 21b1 31w0 1w1 8b13,521017,5332
21Nguyễn Thanh Thành TínTBA 4b0 2w0 6b0 20w0 -1 27b0 22w0135018,5130
22Nguyễn Thùy Chi*TAN 5w0 11b0 27w0 25b1 18w0 32b0 21b1233016,5242
23Nguyễn Trọng HảiVIE 6b½ 30w0 18b1 26w0 1b1 4w1 28b03,519026,5342
24Nguyễn Trường SơnTBA 7w1 1b1 15w½ 3b1 2w1 10w0 30b04,57030432
25Nguyễn Văn NhậtVIE 8b0 12w0 20b½ 22w0 35b0 -1 5w01,534019130
26Nguyễn Văn Thiên TriếtSPA 9w1 3b½ 5w0 23b1 15w½ 7b1 14b156025,5443
27Nguyễn Xuân Trung HiếuVIE 10b0 16w0 22b1 8w0 6b0 21w1 13w0230024,5231
28Phạm Hoàng NguyênTBA 11w1 5b1 17w0 19b½ 7w0 15b1 23w14,59027432
29Phạm Nguyễn Khánh Giang*TBA 12b1 10w0 4b1 14w0 9w0 3b0 -1323028,5332
30Phan Đăng Anh HàoCVT 13w1 23b1 19w1 17b1 10b0 16w1 24w162033,5632
31Trần Đình Nam AnhVIE 14b0 18w1 8b1 2w0 20b1 12w0 3w0325024,5332
32Trần Hữu Trí LâmCVT 15w0 13b0 -1 12w0 4b0 22w1 6b0232021230
33Trần Quý NgọcGHO 16b1 14w1 10b0 6w1 34b1 17b0 12w154032,5542
34Trịnh Việt Anh MinhSPA 17w0 -1 12b1 11b1 33w0 9b1 19w0410030,5433
35Bùi Minh Hải ĐăngTBA -1 15b0 11w0 7b0 25w1 5b1 9w0326022,5331

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)