Nguyễn Tuấn Hải 13 TQU Pkt. 1 |
1 | 12 | Đỗ Phan Hiển Long | NSL | 3 | s 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
2 | 14 | Đỗ Hiểu Minh | HKI | 2 | w 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
3 | 11 | Nguyễn Tùng Lâm | NSL | 3,5 | s 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
4 | 7 | Đào Gia Huy | HKI | 2 | w 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
5 | 3 | Lê Nguyễn Việt Hà | HKI | 3 | - 0K | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
6 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
7 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
Phạm Huy Hoàng 11 TQU Rp:58 Pkt. 4 |
1 | 14 | Đỗ Hiểu Minh | HKI | 2 | s 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
2 | 12 | Đỗ Phan Hiển Long | NSL | 3 | w 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
3 | 10 | Hoàng Ngọc Lâm | NDU | 4,5 | s 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
4 | 11 | Nguyễn Tùng Lâm | NSL | 3,5 | w 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
5 | 1 | Đỗ Minh Quân | TVU | 7 | s 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
6 | 9 | Nguyễn Đức Khôi | NDU | 5 | w 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
7 | 7 | Đào Gia Huy | HKI | 2 | s 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
Nguyễn Ngọc Khánh 4 TQU Pkt. 1 |
1 | 4 | Đoàn Bảo Châu | NSL | 0 | s 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
2 | 8 | Hà Diệu Linh | NDU | 3 | s 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
3 | 6 | Nguyễn Vũ Hương Giang | NSL | 5 | w 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
4 | 7 | Bùi Nguyễn An Nhiên | TQU | 3 | s 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
5 | 1 | Đỗ Phương Tuệ Anh | TVU | 7 | w 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
6 | 2 | Nguyễn Hà Anh | NDU | 6 | s 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
7 | 3 | Nguyễn Châu Anh | NDU | 3 | w 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
Bùi Nguyễn An Nhiên 2 TQU Pkt. 3 |
1 | 2 | Nguyễn Hà Anh | NDU | 6 | s 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
2 | 3 | Nguyễn Châu Anh | NDU | 3 | w 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
3 | 4 | Đoàn Bảo Châu | NSL | 0 | s 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
4 | 5 | Nguyễn Ngọc Khánh | TQU | 1 | w 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
5 | 6 | Nguyễn Vũ Hương Giang | NSL | 5 | s 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
6 | 8 | Hà Diệu Linh | NDU | 3 | s 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
7 | 1 | Đỗ Phương Tuệ Anh | TVU | 7 | w 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
Nguyễn Đức Duy 15 TQU Rp:8 Pkt. 4 |
1 | 8 | Mai Bảo Lâm | NSL | 6 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
2 | 11 | Lê Bảo Nam | TVU | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
3 | 7 | Nguyễn Phúc Khánh | NDU | 4,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
4 | 5 | Nguyễn Lê Minh Khang | TVU | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
5 | 9 | Nguyễn Thành Lộc | NDU | 4,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
6 | 15 | Hoàng Đình Quốc Việt | HKI | 2 | - 1K | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
7 | 10 | Trần Đức Minh | NDU | 2 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
Dương Trung Hiếu 12 TQU Rp:8 Pkt. 3,5 |
1 | 11 | Lê Bảo Nam | TVU | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
2 | 10 | Trần Đức Minh | NDU | 2 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
3 | 8 | Mai Bảo Lâm | NSL | 6 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
4 | 6 | Đỗ Đức Khang | TQU | 3,5 | w ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
5 | 2 | Vũ Quốc Anh | NSL | 5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
6 | 9 | Nguyễn Thành Lộc | NDU | 4,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
7 | 12 | Lê Khôi Nguyên | NSL | 5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
Đỗ Đức Khang 10 TQU Rp:8 Pkt. 3,5 |
1 | 13 | Vũ Phong | HKI | 2 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
2 | 15 | Hoàng Đình Quốc Việt | HKI | 2 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
3 | 12 | Lê Khôi Nguyên | NSL | 5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
4 | 4 | Dương Trung Hiếu | TQU | 3,5 | s ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
5 | 8 | Mai Bảo Lâm | NSL | 6 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
6 | 2 | Vũ Quốc Anh | NSL | 5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
7 | 5 | Nguyễn Lê Minh Khang | TVU | 3,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
Nguyễn Lâm 10 TQU Pkt. 2 |
1 | 12 | Nguyễn Đắc Ngọc Tú | NDU | 2 | w 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
2 | 1 | Đỗ Trí Dũng | NSL | 5 | w 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
3 | 9 | Đặng Bảo Dũng | TVU | 4 | s 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
4 | 8 | Trần Hải Nam | TQU | 2 | s 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
5 | 2 | Phạm Duy Hưng | NSL | 4 | w 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
6 | 11 | Phạm Bá Sỹ | TQU | 4 | w 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
7 | 7 | Nguyễn Tuấn Minh | NDU | 3 | s 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
Trần Hải Nam 7 TQU Pkt. 2 |
1 | 1 | Đỗ Trí Dũng | NSL | 5 | s 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
2 | 12 | Nguyễn Đắc Ngọc Tú | NDU | 2 | w 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
3 | 11 | Phạm Bá Sỹ | TQU | 4 | s 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
4 | 5 | Nguyễn Lâm | TQU | 2 | w 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
5 | 6 | Lưu Quang Minh | HKI | 0 | - 1K | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
6 | 7 | Nguyễn Tuấn Minh | NDU | 3 | - 0K | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
7 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
Phạm Bá Sỹ 4 TQU Rp:58 Pkt. 4 |
1 | 4 | Nguyễn Bảo Lâm | NSL | 6,5 | w 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
2 | 6 | Lưu Quang Minh | HKI | 0 | s 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
3 | 8 | Trần Hải Nam | TQU | 2 | w 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
4 | 14 | Phí Minh Vương | HKI | 4 | s 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
5 | 1 | Đỗ Trí Dũng | NSL | 5 | w 0 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
6 | 5 | Nguyễn Lâm | TQU | 2 | s 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
7 | 9 | Đặng Bảo Dũng | TVU | 4 | w 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
Vũ Quỳnh Chi 7 TQU Rp:4 Pkt. 4 |
1 | 7 | Nguyễn Hoàng Thuỷ | TVU | 6,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
2 | 2 | Ngỗ Bảo Anh | NDU | 3 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
3 | 5 | Lương Trần Nhã Thi | NDU | 1 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
4 | 4 | Trịnh Khánh Ngọc | TVU | 6 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
5 | 8 | Lương Minh Thư | TQU | 1 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
6 | 9 | Nguyễn Tố Uyên | NDU | 5,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
7 | - | spielfrei | - | - | - 1 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
Đào Hà Thu 4 TQU Rp:198 Pkt. 3 |
1 | 2 | Ngỗ Bảo Anh | NDU | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
2 | 5 | Lương Trần Nhã Thi | NDU | 1 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
3 | 7 | Nguyễn Hoàng Thuỷ | TVU | 6,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
4 | 8 | Lương Minh Thư | TQU | 1 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
5 | 9 | Nguyễn Tố Uyên | NDU | 5,5 | - 0K | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
6 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
7 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
Lương Minh Thư 2 TQU Pkt. 1 |
1 | 4 | Trịnh Khánh Ngọc | TVU | 6 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
2 | - | spielfrei | - | - | - 1 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
3 | 9 | Nguyễn Tố Uyên | NDU | 5,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
4 | 6 | Đào Hà Thu | TQU | 3 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
5 | 3 | Vũ Quỳnh Chi | TQU | 4 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
6 | 1 | Hoàng Đình Lam Anh | NSL | 3 | - 0K | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
7 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
Nguyễn Minh Ánh 4 TQU Pkt. 1 |
1 | 5 | Phạm Hồng Hà Chi | NSL | 2 | w 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
2 | 6 | Vũ Thị Thanh Ngoan | TQU | 6 | s 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
3 | 7 | Nguyễn Quỳnh Vy | TQU | 5 | w 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
4 | 1 | Đặng Lư Diệp Anh | TVU | 4 | s 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
5 | 2 | Phùng Hà Châu Anh | NDU | 1 | w 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
6 | 3 | Nguyễn Diệp Anh | NDU | 2 | s 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
7 | - | spielfrei | - | - | - 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
Vũ Thị Thanh Ngoan 2 TQU Rp:804 Pkt. 6 |
1 | 3 | Nguyễn Diệp Anh | NDU | 2 | s 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
2 | 4 | Nguyễn Minh Ánh | TQU | 1 | w 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
3 | 5 | Phạm Hồng Hà Chi | NSL | 2 | s 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
4 | - | spielfrei | - | - | - 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
5 | 7 | Nguyễn Quỳnh Vy | TQU | 5 | w 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
6 | 1 | Đặng Lư Diệp Anh | TVU | 4 | s 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
7 | 2 | Phùng Hà Châu Anh | NDU | 1 | w 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
Nguyễn Quỳnh Vy 1 TQU Rp:278 Pkt. 5 |
1 | 2 | Phùng Hà Châu Anh | NDU | 1 | s 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
2 | 3 | Nguyễn Diệp Anh | NDU | 2 | w 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
3 | 4 | Nguyễn Minh Ánh | TQU | 1 | s 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
4 | 5 | Phạm Hồng Hà Chi | NSL | 2 | w 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
5 | 6 | Vũ Thị Thanh Ngoan | TQU | 6 | s 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
6 | - | spielfrei | - | - | - 0 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
7 | 1 | Đặng Lư Diệp Anh | TVU | 4 | w 1 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |