GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ NHANH - BẢNG NAM 12-13 TUỔIDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 22.01.2025 08:35:47, Ersteller/Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Turnierauswahl | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM 12-13 TUỔI, BẢNG NAM 14-15 TUỔI CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮ 12-13 TUỔI, BẢNG NỮ 14-15 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1, BẢNG NAM 14-15 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-13 TUỔI, BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | HKI, LLO, NDU, NSL, TQU, TVU |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste alle Gruppe, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für NSL
Snr | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
4 | Vũ Tuấn Kiệt | NSL | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 6 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
5 | Cao Nguyên Khánh | NSL | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
12 | Nguyễn Hàm Quân | NSL | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
2 | Nguyễn Minh Đức | NSL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
11 | Nguyễn Tùng Lâm | NSL | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 6 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
12 | Đỗ Phan Hiển Long | NSL | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 3 | 8 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
4 | Nguyễn Hoàng Minh Khuê | NSL | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 4 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ |
6 | Nguyễn Kim Ngân | NSL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ |
7 | Trần Thanh Tuyết | NSL | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ |
4 | Đoàn Bảo Châu | NSL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
6 | Nguyễn Vũ Hương Giang | NSL | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
2 | Vũ Quốc Anh | NSL | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
8 | Mai Bảo Lâm | NSL | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
12 | Lê Khôi Nguyên | NSL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-1 |
1 | Đỗ Trí Dũng | NSL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
2 | Phạm Duy Hưng | NSL | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 4 | 7 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
4 | Nguyễn Bảo Lâm | NSL | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 1 | BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
1 | Hoàng Đình Lam Anh | NSL | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-1 |
5 | Phạm Hồng Hà Chi | NSL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
Ergebnisse der letzten Runde für NSL
Spielerdetails für NSL
Rd. | Snr | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Vũ Tuấn Kiệt 10 NSL Rp:7 Pkt. 3,5 |
1 | 10 | Nhữ Xuân Phúc | NDU | 2 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Đức Thành | TVU | 3 | w 0 | 3 | 9 | Nguyễn Khôi Nguyên | HKI | 3 | s 0 | 4 | 3 | Nguyễn Minh Huy | TVU | 3,5 | w ½ | 5 | 2 | Trần Đức Duy | HKI | 3 | w 1 | 6 | 7 | Nguyễn Hải Nam | HKI | 0 | s 1 | 7 | 6 | Nguyễn Vương Đăng Minh | TVU | 6 | w 0 | Cao Nguyên Khánh 9 NSL Rp:7 Pkt. 4 |
1 | 11 | Nguyễn Ngọc Tùng Quân | LLO | 0 | - 1K | 2 | 1 | Phan Gia Bảo | NDU | 6 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Minh Huy | TVU | 3,5 | s 1 | 4 | 12 | Nguyễn Hàm Quân | NSL | 3 | w 1 | 5 | 8 | Lê Khôi Nguyên | NDU | 6 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Vương Đăng Minh | TVU | 6 | s 0 | 7 | 10 | Nhữ Xuân Phúc | NDU | 2 | w 1 | Nguyễn Hàm Quân 2 NSL Pkt. 3 |
1 | 6 | Nguyễn Vương Đăng Minh | TVU | 6 | w 0 | 2 | 9 | Nguyễn Khôi Nguyên | HKI | 3 | s 1 | 3 | 2 | Trần Đức Duy | HKI | 3 | w 1 | 4 | 5 | Cao Nguyên Khánh | NSL | 4 | s 0 | 5 | 10 | Nhữ Xuân Phúc | NDU | 2 | w 1 | 6 | 1 | Phan Gia Bảo | NDU | 6 | s 0 | 7 | 8 | Lê Khôi Nguyên | NDU | 6 | w 0 | Vũ Quốc Anh 14 NSL Rp:166 Pkt. 5 |
1 | 9 | Nguyễn Thành Lộc | NDU | 4,5 | s 1 | 2 | 8 | Mai Bảo Lâm | NSL | 6 | w 0 | 3 | 10 | Trần Đức Minh | NDU | 2 | s 1 | 4 | 12 | Lê Khôi Nguyên | NSL | 5 | w 1 | 5 | 4 | Dương Trung Hiếu | TQU | 3,5 | w 1 | 6 | 6 | Đỗ Đức Khang | TQU | 3,5 | s 1 | 7 | 7 | Nguyễn Phúc Khánh | NDU | 4,5 | w 0 | Mai Bảo Lâm 8 NSL Rp:319 Pkt. 6 |
1 | 1 | Nguyễn Đức Duy | TQU | 4 | s 1 | 2 | 2 | Vũ Quốc Anh | NSL | 5 | s 1 | 3 | 4 | Dương Trung Hiếu | TQU | 3,5 | w 0 | 4 | 15 | Hoàng Đình Quốc Việt | HKI | 2 | w 1 | 5 | 6 | Đỗ Đức Khang | TQU | 3,5 | s 1 | 6 | 7 | Nguyễn Phúc Khánh | NDU | 4,5 | s 1 | 7 | 9 | Nguyễn Thành Lộc | NDU | 4,5 | w 1 | Lê Khôi Nguyên 4 NSL Rp:167 Pkt. 5 |
1 | 5 | Nguyễn Lê Minh Khang | TVU | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | Nguyễn Phúc Khánh | NDU | 4,5 | w 1 | 3 | 6 | Đỗ Đức Khang | TQU | 3,5 | w 0 | 4 | 2 | Vũ Quốc Anh | NSL | 5 | s 0 | 5 | 15 | Hoàng Đình Quốc Việt | HKI | 2 | s 1 | 6 | 13 | Vũ Phong | HKI | 2 | w 1 | 7 | 4 | Dương Trung Hiếu | TQU | 3,5 | w 1 | Nguyễn Hoàng Minh Khuê 5 NSL Rp:54 Pkt. 4 |
1 | 5 | Bùi Tuệ Minh | TVU | 1,5 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Kim Ngân | NSL | 1 | s 1 | 3 | 7 | Trần Thanh Tuyết | NSL | 5 | w 0 | 4 | 1 | Phạm Linh Chi | HKI | 3 | s 1 | 5 | 2 | Nguyễn Kim Ngân Hà | NDU | 6 | w 0 | 6 | 3 | Lê Gia Hân | HKI | 0 | s 1 | 7 | 8 | Đỗ Anh Thư | TVU | 6,5 | w 0 | Nguyễn Kim Ngân 3 NSL Pkt. 1 |
1 | 3 | Lê Gia Hân | HKI | 0 | s 1 | 2 | 4 | Nguyễn Hoàng Minh Khuê | NSL | 4 | w 0 | 3 | 5 | Bùi Tuệ Minh | TVU | 1,5 | s 0 | 4 | 8 | Đỗ Anh Thư | TVU | 6,5 | s 0 | 5 | 7 | Trần Thanh Tuyết | NSL | 5 | w 0 | 6 | 1 | Phạm Linh Chi | HKI | 3 | s 0 | 7 | 2 | Nguyễn Kim Ngân Hà | NDU | 6 | w 0 | Trần Thanh Tuyết 2 NSL Rp:163 Pkt. 5 |
1 | 2 | Nguyễn Kim Ngân Hà | NDU | 6 | s 0 | 2 | 3 | Lê Gia Hân | HKI | 0 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Hoàng Minh Khuê | NSL | 4 | s 1 | 4 | 5 | Bùi Tuệ Minh | TVU | 1,5 | w 1 | 5 | 6 | Nguyễn Kim Ngân | NSL | 1 | s 1 | 6 | 8 | Đỗ Anh Thư | TVU | 6,5 | s 0 | 7 | 1 | Phạm Linh Chi | HKI | 3 | w 1 | Hoàng Đình Lam Anh 9 NSL Pkt. 3 |
1 | 5 | Lương Trần Nhã Thi | NDU | 1 | w 1 | 2 | 7 | Nguyễn Hoàng Thuỷ | TVU | 6,5 | s 0 | 3 | 4 | Trịnh Khánh Ngọc | TVU | 6 | w 0 | 4 | 2 | Ngỗ Bảo Anh | NDU | 3 | s 0 | 5 | - | spielfrei | - | - | - 1 |
6 | 8 | Lương Minh Thư | TQU | 1 | - 1K | 7 | 9 | Nguyễn Tố Uyên | NDU | 5,5 | w 0 | Nguyễn Minh Đức 15 NSL Pkt. 0 |
1 | 10 | Hoàng Ngọc Lâm | NDU | 4,5 | s 0 | 2 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
3 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
4 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
6 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
7 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Nguyễn Tùng Lâm 6 NSL Rp:9 Pkt. 3,5 |
1 | 3 | Lê Nguyễn Việt Hà | HKI | 3 | s 1 | 2 | 1 | Đỗ Minh Quân | TVU | 7 | w 0 | 3 | 4 | Nguyễn Tuấn Hải | TQU | 1 | w 1 | 4 | 6 | Phạm Huy Hoàng | TQU | 4 | s 0 | 5 | 12 | Đỗ Phan Hiển Long | NSL | 3 | s ½ | 6 | 16 | Hồ Tuấn Nghĩa | NDU | 3 | w 1 | 7 | 13 | Đỗ Duy Minh | TVU | 6 | s 0 | Đỗ Phan Hiển Long 5 NSL Pkt. 3 |
1 | 4 | Nguyễn Tuấn Hải | TQU | 1 | w 1 | 2 | 6 | Phạm Huy Hoàng | TQU | 4 | s 0 | 3 | 9 | Nguyễn Đức Khôi | NDU | 5 | w 0 | 4 | 14 | Đỗ Hiểu Minh | HKI | 2 | s 1 | 5 | 11 | Nguyễn Tùng Lâm | NSL | 3,5 | w ½ | 6 | 1 | Đỗ Minh Quân | TVU | 7 | w 0 | 7 | 10 | Hoàng Ngọc Lâm | NDU | 4,5 | s ½ | Đỗ Trí Dũng 14 NSL Rp:164 Pkt. 5 |
1 | 8 | Trần Hải Nam | TQU | 2 | w 1 | 2 | 5 | Nguyễn Lâm | TQU | 2 | s 1 | 3 | 4 | Nguyễn Bảo Lâm | NSL | 6,5 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Sơn | TVU | 4 | w 0 | 5 | 11 | Phạm Bá Sỹ | TQU | 4 | s 1 | 6 | 9 | Đặng Bảo Dũng | TVU | 4 | s 1 | 7 | 13 | Lê Hồ Thanh | NDU | 3,5 | w 1 | Phạm Duy Hưng 13 NSL Rp:56 Pkt. 4 |
1 | 9 | Đặng Bảo Dũng | TVU | 4 | s 0 | 2 | 13 | Lê Hồ Thanh | NDU | 3,5 | w 0 | 3 | 12 | Nguyễn Đắc Ngọc Tú | NDU | 2 | s 1 | 4 | 7 | Nguyễn Tuấn Minh | NDU | 3 | w 1 | 5 | 5 | Nguyễn Lâm | TQU | 2 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Bảo Lâm | NSL | 6,5 | s ½ | 7 | 10 | Nguyễn Sơn | TVU | 4 | w ½ | Nguyễn Bảo Lâm 11 NSL Rp:430 Pkt. 6,5 |
1 | 11 | Phạm Bá Sỹ | TQU | 4 | s 1 | 2 | 9 | Đặng Bảo Dũng | TVU | 4 | w 1 | 3 | 1 | Đỗ Trí Dũng | NSL | 5 | s 1 | 4 | 3 | Phạm Bảo Khánh | HKI | 4 | w 1 | 5 | 10 | Nguyễn Sơn | TVU | 4 | s 1 | 6 | 2 | Phạm Duy Hưng | NSL | 4 | w ½ | 7 | 14 | Phí Minh Vương | HKI | 4 | w 1 | Đoàn Bảo Châu 5 NSL Pkt. 0 |
1 | 5 | Nguyễn Ngọc Khánh | TQU | 1 | w 0 | 2 | 6 | Nguyễn Vũ Hương Giang | NSL | 5 | s 0 | 3 | 7 | Bùi Nguyễn An Nhiên | TQU | 3 | w 0 | 4 | 1 | Đỗ Phương Tuệ Anh | TVU | 7 | s 0 | 5 | 2 | Nguyễn Hà Anh | NDU | 6 | w 0 | 6 | 3 | Nguyễn Châu Anh | NDU | 3 | s 0 | 7 | 8 | Hà Diệu Linh | NDU | 3 | w 0 | Nguyễn Vũ Hương Giang 3 NSL Rp:163 Pkt. 5 |
1 | 3 | Nguyễn Châu Anh | NDU | 3 | s 1 | 2 | 4 | Đoàn Bảo Châu | NSL | 0 | w 1 | 3 | 5 | Nguyễn Ngọc Khánh | TQU | 1 | s 1 | 4 | 8 | Hà Diệu Linh | NDU | 3 | s 1 | 5 | 7 | Bùi Nguyễn An Nhiên | TQU | 3 | w 1 | 6 | 1 | Đỗ Phương Tuệ Anh | TVU | 7 | s 0 | 7 | 2 | Nguyễn Hà Anh | NDU | 6 | w 0 | Phạm Hồng Hà Chi 3 NSL Pkt. 2 |
1 | 4 | Nguyễn Minh Ánh | TQU | 1 | s 1 | 2 | - | spielfrei | - | - | - 0 |
3 | 6 | Vũ Thị Thanh Ngoan | TQU | 6 | w 0 | 4 | 7 | Nguyễn Quỳnh Vy | TQU | 5 | s 0 | 5 | 1 | Đặng Lư Diệp Anh | TVU | 4 | w 0 | 6 | 2 | Phùng Hà Châu Anh | NDU | 1 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Diệp Anh | NDU | 2 | w 1 |
|
|
|
|