GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 12-13 TUỔIDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 22.01.2025 09:34:32, Ersteller/Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Turnierauswahl | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA, BẢNG NAM 14-15 TUỔI CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮ 12-13 TUỔI, BẢNG NỮ 14-15 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NAM 12-13 TUỔI, BẢNG NAM 14-15 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NỮ 12-13 TUỔI, BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | HKI, LLO, NDU, NSL, TQU, TVU |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste alle Gruppe, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
Nr. | Name | Land | Verein/Ort |
1 | Phan, Gia Bảo | NDU | Nguyễn Du |
2 | Trần, Đức Duy | HKI | Hoàn Kiếm |
3 | Nguyễn, Minh Huy | TVU | Trưng Vương |
4 | Vũ, Tuấn Kiệt | NSL | Ngô Sỹ Liên |
5 | Cao, Nguyên Khánh | NSL | Ngô Sỹ Liên |
6 | Nguyễn, Vương Đăng Minh | TVU | Trưng Vương |
7 | Nguyễn, Hải Nam | HKI | Hoàn Kiếm |
8 | Lê, Khôi Nguyên | NDU | Nguyễn Du |
9 | Nguyễn, Khôi Nguyên | HKI | Hoàn Kiếm |
10 | Nhữ, Xuân Phúc | NDU | Nguyễn Du |
11 | Nguyễn, Ngọc Tùng Quân | LLO | Lê Lợi |
12 | Nguyễn, Hàm Quân | NSL | Ngô Sỹ Liên |
13 | Nguyễn, Đức Thành | TVU | Trưng Vương |
|
|
|
|