GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ NHANH - BẢNG NỮ 10-11 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση22.01.2025 08:33:35, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Επιλογή τουρνουάCỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
Επιλογή παραμέτρων προβολή στοιχείων τουρνουά, Σύνδεση με το ημερολόγιο τουρνουά
Επισκόπηση για την ομάδαCDU, DBI, HHA, NBN, NDU, PTA, QTR, TAN, TLO, TND, TQT, TVU, VTS
ΛίστεςΑρχική Κατάταξη, Αλφαβητική Κατάσταση παικτών, Στατιστικά Ομοσπονδιών, Παρτίδων και Τίτλων, Alphabetical list all groups, Χρονοδιάγραμμα
Πίνακας Τελικής Κατάταξης μετά από 7 Γύρους, Πίνακας Αρχικής Κατάταξης
Ατομικά ζευγάριαΓύ.1, Γύ.2, Γύ.3, Γύ.4, Γύ.5, Γύ.6, Γύ.7/7 , χωρίς αντίπαλο
Κατάταξη μετά απόΓύ.1, Γύ.2, Γύ.3, Γύ.4, Γύ.5, Γύ.6, Γύ.7
Κορυφαίοι 5 παίκτες, Συνολικά Στατιστικά, στατιστικά μεταλλίων
Excel και ΕκτύπωσηΕξαγωγή στο Excel (.xlsx), Εξαγωγή σε αρχείο PDF, QR-Codes

Επισκόπηση παικτών για PTA

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
2Phan Thanh BìnhPTA101011044BẢNG NAM 08-09 TUỔI
8Trương Tuấn LongPTA0010100210BẢNG NAM 08-09 TUỔI
10Nguyễn Tuấn PhongPTA010011038BẢNG NAM 08-09 TUỔI
4Nguyễn Gia BảoPTA001010217BẢNG NAM 10-11 TUỔI
11Lê Xuân HiếuPTA10110147BẢNG NAM 10-11 TUỔI
20Vũ Nhật MinhPTA1111½15,51BẢNG NAM 10-11 TUỔI
2Bùi Vũ Phương AnhPTA1011142CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ
6Đào Diệu KhanhPTA0101024CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ
4Phạm Hồng AnhPTA0000000011BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
2Nguyễn Minh ĐăngPTA101110043BẢNG NAM 08-09 TUỔI
3Nguyễn Minh ĐứcPTA1½000113,59BẢNG NAM 08-09 TUỔI
6Nguyễn Minh KhánhPTA0000000014BẢNG NAM 08-09 TUỔI
3Nguyễn Gia BảoPTA0000100121BẢNG NAM 10-11 TUỔI
8Lê Bảo AnPTA0000000023BẢNG NAM 10-11 TUỔI
12Bùi Duy KhánhPTA001½0001,519BẢNG NAM 10-11 TUỔI

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για PTA

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΑ/Α
7110Nguyễn Tuấn Phong 3 0 - 16 Hoàng Thành Nam 5
727Nguyễn Hà Minh Nhật 5 1 - 04 Phan Thanh Bình 2
748Trương Tuấn Long 2 0 - 13 Nguyễn Bảo Nguyên 6
735Lê Minh Hưng 3 1 - 04 Nguyễn Minh Đăng 2
764Mai Huy Hoàng 1 0 - 1 Nguyễn Minh Đức 3
786Nguyễn Minh Khánh 0 0 χωρίς αντίπαλο
513Nguyễn Tô Chúc An 1 - 0 Đào Diệu Khanh 6
524Vũ Gia Hân 0 - 1 Bùi Vũ Phương Anh 2
6222Nguyễn Hữu Khôi Nguyên 4 0 - 1 Vũ Nhật Minh 20
664Nguyễn Gia Bảo 2 0 - 13 Lê Xuân Hiếu 11
7103Nguyễn Gia Bảo 1 0 χωρίς αντίπαλο
7128Lê Bảo An 0 0 χωρίς αντίπαλο
71312Bùi Duy Khánh 0 χωρίς αντίπαλο
664Phạm Hồng Anh 0 0 χωρίς αντίπαλο

Στοιχεία παίκτη για PTA

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Phan Thanh Bình 13 PTA Rp:58 Βαθ. 4
19Tống Đức PhátHHA1s 1
25Hoàng Thành NamQTR7w 0
312Lê Minh QuangCDU3s 1
43Đinh Ngọc KhôiTAN5w 0
51Nguyễn Hữu Thiên ÂnVTS2s 1
611Trần Hồng PhúcQTR4w 1
77Nguyễn Hà Minh NhậtQTR6s 0
Trương Tuấn Long 7 PTA Βαθ. 2
11Nguyễn Hữu Thiên ÂnVTS2s 0
211Trần Hồng PhúcQTR4w 0
3-bye --- 1
413Lê Hồng TrungHHA2s 0
54Nguyễn Khánh NamCDU1- 1K
610Nguyễn Tuấn PhongPTA3w 0
76Nguyễn Bảo NguyênTAN4w 0
Nguyễn Tuấn Phong 5 PTA Βαθ. 3
13Đinh Ngọc KhôiTAN5s 0
29Tống Đức PhátHHA1w 1
31Nguyễn Hữu Thiên ÂnVTS2s 0
412Lê Minh QuangCDU3w 0
5-bye --- 1
68Trương Tuấn LongPTA2s 1
75Hoàng Thành NamQTR7w 0
Nguyễn Minh Đăng 13 PTA Rp:56 Βαθ. 4
19Chử Ngọc Bình MinhTND3s 1
211Nguyễn Gia PhúcTAN6w 0
312Bùi Anh QuânTVU3,5w 1
414Nguyễn Đức VinhTVU4s 1
58Vũ Châu LongTAN4w 1
67Trần Hoàng Anh KhôiTLO6s 0
75Lê Minh HưngTAN4s 0
Nguyễn Minh Đức 12 PTA Rp:116 Βαθ. 3,5
110Lê Nhật MinhTND3w 1
212Bùi Anh QuânTVU3,5s ½
38Vũ Châu LongTAN4w 0
45Lê Minh HưngTAN4s 0
515Trần Danh ThắngQTR4w 0
6-bye --- 1
74Mai Huy HoàngTND1s 1
Nguyễn Minh Khánh 9 PTA Βαθ. 0
113Nguyễn Chí ThanhNBN0- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Bùi Vũ Phương Anh 5 PTA Rp:243 Βαθ. 4
15Phạm Phúc An NguyênTAN1w 1
21Nguyễn Bảo AnhTAN5s 0
36Đào Diệu KhanhPTA2w 1
43Nguyễn Tô Chúc AnTAN3w 1
54Vũ Gia HânCDU0s 1
Đào Diệu Khanh 1 PTA Βαθ. 2
11Nguyễn Bảo AnhTAN5s 0
24Vũ Gia HânCDU0w 1
32Bùi Vũ Phương AnhPTA4s 0
45Phạm Phúc An NguyênTAN1w 1
53Nguyễn Tô Chúc AnTAN3s 0
Nguyễn Gia Bảo 21 PTA Βαθ. 2
116Đào Hoàng Gia LongTAN3,5s 0
29Phan Trường GiangCDU2w 0
31Nguyễn Bảo AnVTS0s 1
424Phạm Đức TuấnNDU2w 0
514Tạ Anh KhoaCDU1- 1K
611Lê Xuân HiếuPTA4w 0
712Đỗ Huy HợpVTS2s
Lê Xuân Hiếu 14 PTA Rp:134 Βαθ. 4
123Nguyễn Việt QuangNBN3w 1
218Đinh Gia MinhTQT5s 0
315Lương Ngọc KhoaNDU1w 1
417Trần Đức MạnhCDU3s 1
521Lê Nguyễn Bảo MinhHHA5w 0
64Nguyễn Gia BảoPTA2s 1
719Nguyễn Hoàng MinhQTR4,5s
Vũ Nhật Minh 5 PTA Rp:412 Βαθ. 5,5
18Phạm Huy ĐứcTAN3w 1
213Nguyễn Bảo HuyQTR3,5s 1
317Trần Đức MạnhCDU3w 1
46Phan Đức DuyQTR2s 1
519Nguyễn Hoàng MinhQTR4,5w ½
622Nguyễn Hữu Khôi NguyênNBN4s 1
721Lê Nguyễn Bảo MinhHHA5w
Nguyễn Gia Bảo 21 PTA Βαθ. 1
114Nguyễn Doãn Khánh LâmTND4w 0
224Nguyễn Đức Quang AnhQTR4,5s 0
312Bùi Duy KhánhPTA1,5w 0
47Nguyễn Công GiangTLO3s 0
52Trần Quang Đức AnhNBN1w 1
622Nguyễn Lưu Minh TúQTR2- 0K
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lê Bảo An 16 PTA Βαθ. 0
119Đặng Khôi NguyênNBN3,5s 0
215Nguyễn Hoàng LongTQT1,5- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Bùi Duy Khánh 12 PTA Βαθ. 1,5
11Dương Đức AnhTAN4s 0
25Nguyễn Đỗ Hải ĐăngTND3w 0
33Nguyễn Gia BảoPTA1s 1
415Nguyễn Hoàng LongTQT1,5w ½
519Đặng Khôi NguyênNBN3,5s 0
64Trần Lâm DĩnhTLO3,5- 0K
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Phạm Hồng Anh 8 PTA Βαθ. 0
19Nguyễn Gia Phương MinhTAN2,5- 0K
27Chu Bảo HânHHA1- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0