GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ NHANH - BẢNG NAM 10-11 TUỔIΤελευταία ενημέρωση22.01.2025 08:28:14, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Επιλογή τουρνουά | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Επιλογή παραμέτρων | προβολή στοιχείων τουρνουά, Σύνδεση με το ημερολόγιο τουρνουά |
Επισκόπηση για την ομάδα | CDU, DBI, HHA, NBN, NDU, PTA, QTR, TAN, TLO, TND, TQT, TVU, VTS |
Λίστες | Αρχική Κατάταξη, Αλφαβητική Κατάσταση παικτών, Στατιστικά Ομοσπονδιών, Παρτίδων και Τίτλων, Alphabetical list all groups, Χρονοδιάγραμμα |
| Πίνακας Τελικής Κατάταξης μετά από 7 Γύρους, Πίνακας Αρχικής Κατάταξης |
Ατομικά ζευγάρια | Γύ.1, Γύ.2, Γύ.3, Γύ.4, Γύ.5, Γύ.6, Γύ.7/7 , χωρίς αντίπαλο |
Κατάταξη μετά από | Γύ.1, Γύ.2, Γύ.3, Γύ.4, Γύ.5, Γύ.6, Γύ.7 |
| Κορυφαίοι 5 παίκτες, Συνολικά Στατιστικά, στατιστικά μεταλλίων |
Alphabetical list all groups
Α/Α | Όνομα | ΧΩΡ | Σύλλογος | Όνομα |
1 | Bùi, Minh Đức | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
2 | Bùi, Duy Khánh | PTA | Phúc Tân | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
3 | Bùi, Bảo Anh | TND | Trần Nhật Duật | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
4 | Bùi, Vũ Phương Anh | PTA | Phúc Tân | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ |
5 | Bùi, Khánh Chi | DBI | Điện Biên | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
6 | Bùi, Anh Quân | TVU | Trưng Vương | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
7 | Bùi, Cát Tường Vy | CDU | Chương Dương | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
8 | Cấn, Văn Thiên Minh | DBI | Điện Biên | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
9 | Cao, Gia Phúc | TAN | Tràng An | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
10 | Chu, Bảo Hân | HHA | Hồng Hà | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
11 | Chử, Ngọc Bình Minh | TND | Trần Nhật Duật | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
12 | Đặng, Khánh Nguyên | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
13 | Đặng, Khôi Nguyên | NBN | Nguyễn Bá Ngọc | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
14 | Đặng, Lư Ngọc Quang | TVU | Trưng Vương | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
15 | Đào, Hoàng Gia Long | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
16 | Đào, Diệu Khanh | PTA | Phúc Tân | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ |
17 | Đinh, Ngọc Khôi | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
18 | Đinh, Bích Anh | TND | Trần Nhật Duật | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
19 | Đinh, Gia Minh | TQT | Trần Quốc Toản | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
20 | Đinh, Gia Tùng | TQT | Trần Quốc Toản | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
21 | Đỗ, Huy Hợp | VTS | Võ Thị Sáu | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
22 | Đỗ, Bảo Khánh | NBN | Nguyễn Bá Ngọc | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
23 | Đỗ, Nhật Minh | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
24 | Đỗ, Nguyễn Minh An | TVU | Trưng Vương | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T |
25 | Đỗ, Bích Ngọc | TLO | Thăng Long | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
26 | Đoàn, Tuệ Nhi | TVU | Trưng Vương | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T |
27 | Dương, Đức Anh | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
28 | Hoàng, Ngọc Hải | DBI | Điện Biên | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
29 | Hoàng, Nguyễn Bảo Anh | TAN | Tràng An | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
30 | Hoàng, Thành Nam | QTR | Quang Trung | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
31 | Lâm, Đức Anh | NDU | Nguyễn Du | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
32 | Lê, Bảo An | PTA | Phúc Tân | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
33 | Lê, Xuân Hiếu | PTA | Phúc Tân | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
34 | Lê, Hồ Hải Đăng | TQT | Trần Quốc Toản | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
35 | Lê, Minh Khang | TAN | Tràng An | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
36 | Lê, Minh Hưng | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
37 | Lê, Ngọc Minh Hạnh | QTR | Quang Trung | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
38 | Lê, Đức Minh | TAN | Tràng An | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
39 | Lê, Nhật Minh | TND | Trần Nhật Duật | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
40 | Lê, Nguyễn Bảo Minh | HHA | Hồng Hà | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
41 | Lê, Minh Quang | CDU | Chương Dương | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
42 | Lê, Hồng Trung | HHA | Hồng Hà | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
43 | Lương, Ngọc Khoa | NDU | Nguyễn Du | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
44 | Mai, Gia Khánh | NDU | Nguyễn Du | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
45 | Mai, Huy Hoàng | TND | Trần Nhật Duật | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
46 | Ngạc, Đình Phúc An | CDU | Chương Dương | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
47 | Ngô, Hà Linh | TLO | Thăng Long | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
48 | Nguyễn, Bảo An | VTS | Võ Thị Sáu | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
49 | Nguyễn, Đức Bách | NDU | Nguyễn Du | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
50 | Nguyễn, Gia Bách | NBN | Nguyễn Bá Ngọc | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
51 | Nguyễn, Gia Bảo | PTA | Phúc Tân | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
52 | Nguyễn, Gia Bảo | PTA | Phúc Tân | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
53 | Nguyễn, Đỗ Hải Đăng | TND | Trần Nhật Duật | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
54 | Nguyễn, Hải Đông | NDU | Nguyễn Du | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
55 | Nguyễn, Công Giang | TLO | Thăng Long | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
56 | Nguyễn, Xuân Đạt | NDU | Nguyễn Du | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
57 | Nguyễn, Hải Đăng | QTR | Quang Trung | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
58 | Nguyễn, Tuấn Anh | CDU | Chương Dương | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
59 | Nguyễn, Hữu Thiên Ân | VTS | Võ Thị Sáu | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
60 | Nguyễn, Hoàng Khải | TQT | Trần Quốc Toản | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
61 | Nguyễn, Minh Khang | TLO | Thăng Long | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
62 | Nguyễn, Minh Đăng | PTA | Phúc Tân | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
63 | Nguyễn, Hải Đăng | NBN | Nguyễn Bá Ngọc | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
64 | Nguyễn, Minh Đức | PTA | Phúc Tân | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
65 | Nguyễn, Bảo Huy | QTR | Quang Trung | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
66 | Nguyễn, Khánh Nam | CDU | Chương Dương | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
67 | Nguyễn, Bảo An | VTS | Võ Thị Sáu | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
68 | Nguyễn, Doãn Khánh Lâm | TND | Trần Nhật Duật | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
69 | Nguyễn, Tuệ An | TAN | Tràng An | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
70 | Nguyễn, Huyền Anh | TAN | Tràng An | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
71 | Nguyễn, Hoàng Long | TQT | Trần Quốc Toản | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
72 | Nguyễn, Nhật Hạ | TAN | Tràng An | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
73 | Nguyễn, Bảo Nguyên | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
74 | Nguyễn, Minh Khánh | PTA | Phúc Tân | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
75 | Nguyễn, Đỗ Anh Khoa | QTR | Quang Trung | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
76 | Nguyễn, Quỳnh Anh | TAN | Tràng An | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T |
77 | Nguyễn, Phụ Minh Lâm | TAN | Tràng An | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
78 | Nguyễn, Hà Minh Nhật | QTR | Quang Trung | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
79 | Nguyễn, Minh Lâm | TND | Trần Nhật Duật | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
80 | Nguyễn, Tuệ Lâm | TAN | Tràng An | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
81 | Nguyễn, Trần Linh Chi | TND | Trần Nhật Duật | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
82 | Nguyễn, Phương Chi | NBN | Nguyễn Bá Ngọc | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
83 | Nguyễn, Đặng Bảo Nguyên | TND | Trần Nhật Duật | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
84 | Nguyễn, Hoàng Minh | QTR | Quang Trung | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
85 | Nguyễn, Bảo Anh | TAN | Tràng An | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ |
86 | Nguyễn, Tuấn Phong | PTA | Phúc Tân | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
87 | Nguyễn, Lê Nguyên | TAN | Tràng An | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
88 | Nguyễn, Đào Đăng Minh | QTR | Quang Trung | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
89 | Nguyễn, Trúc Linh | TAN | Tràng An | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
90 | Nguyễn, Ngọc Khánh Linh | TAN | Tràng An | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
91 | Nguyễn, Hữu Phong | TQT | Trần Quốc Toản | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
92 | Nguyễn, Ngọc Nghĩa | TLO | Thăng Long | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
93 | Nguyễn, Tô Chúc An | TAN | Tràng An | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ |
94 | Nguyễn, Gia Phúc | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
95 | Nguyễn, Minh Phúc | TND | Trần Nhật Duật | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
96 | Nguyễn, Gia Phong | TVU | Trưng Vương | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
97 | Nguyễn, Gia Phương Minh | TAN | Tràng An | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
98 | Nguyễn, Hữu Khôi Nguyên | NBN | Nguyễn Bá Ngọc | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
99 | Nguyễn, Việt Quang | NBN | Nguyễn Bá Ngọc | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
100 | Nguyễn, Phương Vy | TND | Trần Nhật Duật | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
101 | Nguyễn, Minh Nguyệt | HHA | Hồng Hà | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
102 | Nguyễn, Lưu Minh Tú | QTR | Quang Trung | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
103 | Nguyễn, Chí Thanh | NBN | Nguyễn Bá Ngọc | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
104 | Nguyễn, An Nhã Uyên | TAN | Tràng An | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T |
105 | Nguyễn, Bích Phương | TAN | Tràng An | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
106 | Nguyễn, Minh Tuấn | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
107 | Nguyễn, Đức Vinh | TVU | Trưng Vương | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
108 | Nguyễn, Đức Quang Anh | QTR | Quang Trung | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
109 | Nhữ, Khánh An | TQT | Trần Quốc Toản | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
110 | Phạm, Huy Đức | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
111 | Phạm, Anh Kiệt | DBI | Điện Biên | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
112 | Phạm, Đức | TVU | Trưng Vương | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
113 | Phạm, Quang Hải | TVU | Trưng Vương | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
114 | Phạm, Vĩnh Khang | TLO | Thăng Long | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
115 | Phạm, Hồng Anh | PTA | Phúc Tân | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
116 | Phạm, Đăng Khôi | CDU | Chương Dương | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
117 | Phạm, Ngọc Thuỷ Tiên | NDU | Nguyễn Du | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T |
118 | Phạm, Linh Hà | TLO | Thăng Long | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
119 | Phạm, Phúc An Nguyên | TAN | Tràng An | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ |
120 | Phạm, Tùng Vũ | QTR | Quang Trung | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
121 | Phạm, Đức Tuấn | NDU | Nguyễn Du | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
122 | Phạm, Anh Thư | TND | Trần Nhật Duật | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
123 | Phan, Đức Duy | QTR | Quang Trung | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
124 | Phan, Trường Giang | CDU | Chương Dương | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
125 | Phan, Thanh Bình | PTA | Phúc Tân | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
126 | Phùng, Quốc Hiệp | QTR | Quang Trung | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
127 | Tạ, Anh Khoa | CDU | Chương Dương | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
128 | Tạ, Nhật Linh | TND | Trần Nhật Duật | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T |
129 | Tạ, Nhật Uyên | TND | Trần Nhật Duật | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T |
130 | Tống, Hải Anh | NBN | Nguyễn Bá Ngọc | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
131 | Tống, Đức Phát | HHA | Hồng Hà | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
132 | Trần, Quang Đức Anh | NBN | Nguyễn Bá Ngọc | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
133 | Trần, Lâm Dĩnh | TLO | Thăng Long | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
134 | Trần, Đình Bách Khang | TAN | Tràng An | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
135 | Trần, Hoàng Anh Khôi | TLO | Thăng Long | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
136 | Trần, Đức Mạnh | CDU | Chương Dương | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
137 | Trần, Bảo Hân | QTR | Quang Trung | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
138 | Trần, Hồng Phúc | QTR | Quang Trung | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
139 | Trần, Cảnh Nguyên | NDU | Nguyễn Du | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
140 | Trần, Huyền Trang | NDU | Nguyễn Du | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T |
141 | Trần, Minh Quân | TND | Trần Nhật Duật | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
142 | Trần, Minh Triết | TQT | Trần Quốc Toản | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
143 | Trần, Danh Thắng | QTR | Quang Trung | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
144 | Trương, Tuấn Long | PTA | Phúc Tân | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
145 | Võ, Chí Hiển | TVU | Trưng Vương | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
146 | Võ, Gia Khánh | TVU | Trưng Vương | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
147 | Vũ, Đức Cường | HHA | Hồng Hà | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
148 | Vũ, Minh Khôi | NDU | Nguyễn Du | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA |
149 | Vũ, Thu Hà | TAN | Tràng An | CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T |
150 | Vũ, Châu Long | TAN | Tràng An | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
Προβολή πλήρους λίστας
|
|
|
|