GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 10-11 TUỔIΤελευταία ενημέρωση22.01.2025 09:08:15, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Επιλογή τουρνουά | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Επιλογή παραμέτρων | προβολή στοιχείων τουρνουά, Σύνδεση με το ημερολόγιο τουρνουά |
Επισκόπηση για την ομάδα | CDU, DBI, HHA, NBN, NDU, PTA, QTR, TAN, TLO, TND, TQT, TVU, VTS |
Λίστες | Αρχική Κατάταξη, Αλφαβητική Κατάσταση παικτών, Στατιστικά Ομοσπονδιών, Παρτίδων και Τίτλων, Alphabetical list all groups, Χρονοδιάγραμμα |
| Πίνακας Τελικής Κατάταξης μετά από 7 Γύρους, Πίνακας Αρχικής Κατάταξης |
Ατομικά ζευγάρια | Γύ.1, Γύ.2, Γύ.3, Γύ.4, Γύ.5, Γύ.6, Γύ.7/7 , χωρίς αντίπαλο |
Κατάταξη μετά από | Γύ.1, Γύ.2, Γύ.3, Γύ.4, Γύ.5, Γύ.6, Γύ.7 |
| Κορυφαίοι 5 παίκτες, Συνολικά Στατιστικά, στατιστικά μεταλλίων |
Excel και Εκτύπωση | Εξαγωγή στο Excel (.xlsx), Εξαγωγή σε αρχείο PDF, QR-Codes |
Αρχική Κατάταξη
Α/Α | Όνομα | ΧΩΡ | Σύλλογος |
1 | Nguyễn, Bảo An | VTS | Võ Thị Sáu |
2 | Nguyễn, Đức Bách | NDU | Nguyễn Du |
3 | Nguyễn, Gia Bách | NBN | Nguyễn Bá Ngọc |
4 | Nguyễn, Gia Bảo | PTA | Phúc Tân |
5 | Vũ, Đức Cường | HHA | Hồng Hà |
6 | Phan, Đức Duy | QTR | Quang Trung |
7 | Bùi, Minh Đức | TAN | Tràng An |
8 | Phạm, Huy Đức | TAN | Tràng An |
9 | Phan, Trường Giang | CDU | Chương Dương |
10 | Hoàng, Ngọc Hải | DBI | Điện Biên |
11 | Lê, Xuân Hiếu | PTA | Phúc Tân |
12 | Đỗ, Huy Hợp | VTS | Võ Thị Sáu |
13 | Nguyễn, Bảo Huy | QTR | Quang Trung |
14 | Tạ, Anh Khoa | CDU | Chương Dương |
15 | Lương, Ngọc Khoa | NDU | Nguyễn Du |
16 | Đào, Hoàng Gia Long | TAN | Tràng An |
17 | Trần, Đức Mạnh | CDU | Chương Dương |
18 | Đinh, Gia Minh | TQT | Trần Quốc Toản |
19 | Nguyễn, Hoàng Minh | QTR | Quang Trung |
20 | Vũ, Nhật Minh | PTA | Phúc Tân |
21 | Lê, Nguyễn Bảo Minh | HHA | Hồng Hà |
22 | Nguyễn, Hữu Khôi Nguyên | NBN | Nguyễn Bá Ngọc |
23 | Nguyễn, Việt Quang | NBN | Nguyễn Bá Ngọc |
24 | Phạm, Đức Tuấn | NDU | Nguyễn Du |
|
|
|
|