GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ NHANH - BẢNG NỮ 08-09 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση22.01.2025 08:32:46, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Επιλογή τουρνουάCỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
Επιλογή παραμέτρων προβολή στοιχείων τουρνουά, Σύνδεση με το ημερολόγιο τουρνουά
Επισκόπηση για την ομάδαCDU, DBI, HHA, NBN, NDU, PTA, QTR, TAN, TLO, TND, TQT, TVU, VTS
ΛίστεςΑρχική Κατάταξη, Αλφαβητική Κατάσταση παικτών, Στατιστικά Ομοσπονδιών, Παρτίδων και Τίτλων, Alphabetical list all groups, Χρονοδιάγραμμα
Πίνακας Τελικής Κατάταξης μετά από 7 Γύρους, Πίνακας Αρχικής Κατάταξης
Ατομικά ζευγάριαΓύ.1, Γύ.2, Γύ.3, Γύ.4, Γύ.5, Γύ.6, Γύ.7/7 , χωρίς αντίπαλο
Κατάταξη μετά απόΓύ.1, Γύ.2, Γύ.3, Γύ.4, Γύ.5, Γύ.6, Γύ.7
Κορυφαίοι 5 παίκτες, Συνολικά Στατιστικά, στατιστικά μεταλλίων
Excel και ΕκτύπωσηΕξαγωγή στο Excel (.xlsx), Εξαγωγή σε αρχείο PDF, QR-Codes

Επισκόπηση παικτών για TAN

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
7Trần Đình Bách KhangTAN01011½14,53CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA
11Lê Đức MinhTAN111011162CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA
14Cao Gia PhúcTAN110001145CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA
3Đinh Ngọc KhôiTAN101110153BẢNG NAM 08-09 TUỔI
6Nguyễn Bảo NguyênTAN110100145BẢNG NAM 08-09 TUỔI
14Nguyễn Minh TuấnTAN0000000014BẢNG NAM 08-09 TUỔI
7Bùi Minh ĐứcTAN0110010313BẢNG NAM 10-11 TUỔI
8Phạm Huy ĐứcTAN011010149BẢNG NAM 10-11 TUỔI
16Đào Hoàng Gia LongTAN10011½03,512BẢNG NAM 10-11 TUỔI
1Nguyễn Bảo AnhTAN1111151CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ
3Nguyễn Tô Chúc AnTAN1100133CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ
5Phạm Phúc An NguyênTAN0010015CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ
2Hoàng Nguyễn Bảo AnhTAN11½00103,56BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
8Nguyễn Ngọc Khánh LinhTAN011½1003,55BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
9Nguyễn Gia Phương MinhTAN101½0002,58BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
5Lê Minh KhangTAN101111054CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T
8Nguyễn Phụ Minh LâmTAN½½001½13,58CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T
11Nguyễn Lê NguyênTAN10001½02,510CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T
5Lê Minh HưngTAN001101147BẢNG NAM 08-09 TUỔI
8Vũ Châu LongTAN111001046BẢNG NAM 08-09 TUỔI
11Nguyễn Gia PhúcTAN111101162BẢNG NAM 08-09 TUỔI
1Dương Đức AnhTAN1001011410BẢNG NAM 10-11 TUỔI
16Đỗ Nhật MinhTAN111011½5,51BẢNG NAM 10-11 TUỔI
17Đặng Khánh NguyênTAN0000000024BẢNG NAM 10-11 TUỔI
1Nguyễn Quỳnh AnhTAN101025CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T
3Vũ Thu HàTAN111141CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T
8Nguyễn An Nhã UyênTAN100124CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T
3Nguyễn Nhật HạTAN000111039BẢNG NỮ 08-09 TUỔI
5Nguyễn Tuệ LâmTAN101100035BẢNG NỮ 08-09 TUỔI
7Nguyễn Trúc LinhTAN101101153BẢNG NỮ 08-09 TUỔI
1Nguyễn Tuệ AnTAN0000000010BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
2Nguyễn Huyền AnhTAN111111171BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
9Nguyễn Bích PhươngTAN110101153BẢNG NỮ 10-11 TUỔI

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για TAN

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΑ/Α
7211Lê Đức Minh 5 1 - 0 Phạm Quang Hải 5
747Trần Đình Bách Khang 1 - 03 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 8
7514Cao Gia Phúc 3 1 - 0 Nguyễn Đào Đăng Minh 12
719Nguyễn Minh Lâm 4 1 - 05 Lê Minh Khang 5
7311Nguyễn Lê Nguyên 0 - 15 Nguyễn Ngọc Nghĩa 12
768Nguyễn Phụ Minh Lâm 1 bye
313Vũ Thu Hà 2 1 - 02 Đỗ Nguyễn Minh An 2
329Tạ Nhật Uyên 1 - 01 Nguyễn An Nhã Uyên 8
334Tạ Nhật Linh ½ 0 - 11 Nguyễn Quỳnh Anh 1
7312Lê Minh Quang 3 0 - 14 Đinh Ngọc Khôi 3
748Trương Tuấn Long 2 0 - 13 Nguyễn Bảo Nguyên 6
7914Nguyễn Minh Tuấn 0 0 χωρίς αντίπαλο
717Trần Hoàng Anh Khôi 5 1 - 04 Vũ Châu Long 8
7211Nguyễn Gia Phúc 5 1 - 03 Lê Nhật Minh 10
735Lê Minh Hưng 3 1 - 04 Nguyễn Minh Đăng 2
513Nguyễn Tô Chúc An 1 - 0 Đào Diệu Khanh 6
535Phạm Phúc An Nguyên 0 - 1 Nguyễn Bảo Anh 1
719Vũ Bảo Thư 6 1 - 03 Nguyễn Tuệ Lâm 5
7211Bùi Cát Tường Vy 5 1 - 03 Nguyễn Nhật Hạ 3
737Nguyễn Trúc Linh 4 1 - 03 Vũ Hương Liên 6
7516Đào Hoàng Gia Long 0 - 13 Trần Đức Mạnh 17
767Bùi Minh Đức 3 0 - 13 Nguyễn Việt Quang 23
776Phan Đức Duy 2 0 - 13 Phạm Huy Đức 8
7116Đỗ Nhật Minh 5 ½ - ½ Phạm Anh Kiệt 9
751Dương Đức Anh 3 1 - 0 Đặng Khôi Nguyên 19
71617Đặng Khánh Nguyên 0 0 χωρίς αντίπαλο
722Hoàng Nguyễn Bảo Anh 0 - 1 Nhữ Khánh An 3
738Nguyễn Ngọc Khánh Linh 0 - 14 Vũ An Như 11
749Nguyễn Gia Phương Minh 0 - 13 Lê Ngọc Minh Hạnh 5
712Nguyễn Huyền Anh 6 1 - 02 Nguyễn Trần Linh Chi 4
739Nguyễn Bích Phương 4 1 - 0 Đinh Bích Anh 3
741Nguyễn Tuệ An 0 0 χωρίς αντίπαλο

Στοιχεία παίκτη για TAN

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Trần Đình Bách Khang 10 TAN Rp:68 Βαθ. 4,5
115Đinh Gia TùngTQT7w 0
22Nguyễn Xuân ĐạtNDU1,5s 1
36Phùng Quốc HiệpQTR4w 0
44Phạm ĐứcTVU0,5s 1
513Trần Cảnh NguyênNDU2- 1K
63Lê Hồ Hải ĐăngTQT4,5s ½
78Nguyễn Đỗ Anh KhoaQTR3w 1
Lê Đức Minh 6 TAN Rp:319 Βαθ. 6
13Lê Hồ Hải ĐăngTQT4,5s 1
21Ngạc Đình Phúc AnCDU2w 1
314Cao Gia PhúcTAN4s 1
415Đinh Gia TùngTQT7w 0
56Phùng Quốc HiệpQTR4w 1
68Nguyễn Đỗ Anh KhoaQTR3s 1
75Phạm Quang HảiTVU3,5w 1
Cao Gia Phúc 3 TAN Rp:8 Βαθ. 4
16Phùng Quốc HiệpQTR4w 1
28Nguyễn Đỗ Anh KhoaQTR3s 1
311Lê Đức MinhTAN6w 0
45Phạm Quang HảiTVU3,5s 0
510Phạm Đăng KhôiCDU3s 0
6-bye --- 1
712Nguyễn Đào Đăng MinhQTR3,5w 1
Lê Minh Khang 11 TAN Rp:165 Βαθ. 5
112Nguyễn Ngọc NghĩaTLO6w 1
210Cấn Văn Thiên MinhDBI6s 0
311Nguyễn Lê NguyênTAN2,5w 1
41Lâm Đức AnhNDU2,5s 1
56Phạm Vĩnh KhangTLO3w 1
614Trần Minh QuânTND4,5s 1
79Nguyễn Minh LâmTND5s 0
Nguyễn Phụ Minh Lâm 8 TAN Βαθ. 3,5
11Lâm Đức AnhNDU2,5s ½
214Trần Minh QuânTND4,5s ½
313Nguyễn Minh PhúcTND4w 0
43Nguyễn Hải ĐăngNBN2w 0
52Nguyễn Hải ĐăngQTR2s 1
611Nguyễn Lê NguyênTAN2,5w ½
7-bye --- 1
Nguyễn Lê Nguyên 5 TAN Βαθ. 2,5
14Võ Chí HiểnTVU2w 1
26Phạm Vĩnh KhangTLO3s 0
35Lê Minh KhangTAN5s 0
47Võ Gia KhánhTVU2w 0
5-bye --- 1
68Nguyễn Phụ Minh LâmTAN3,5s ½
712Nguyễn Ngọc NghĩaTLO6w 0
Nguyễn Quỳnh Anh 9 TAN Βαθ. 2
15Đoàn Tuệ NhiTVU0- 1K
23Vũ Thu HàTAN4w 0
34Tạ Nhật LinhTND0,5s 1
48Nguyễn An Nhã UyênTAN2s 0
Vũ Thu Hà 7 TAN Rp:806 Βαθ. 4
17Trần Huyền TrangNDU0- 1K
21Nguyễn Quỳnh AnhTAN2s 1
32Đỗ Nguyễn Minh AnTVU3w 1
49Tạ Nhật UyênTND2,5s 1
Nguyễn An Nhã Uyên 2 TAN Rp:6 Βαθ. 2
14Tạ Nhật LinhTND0,5w 1
22Đỗ Nguyễn Minh AnTVU3s 0
39Tạ Nhật UyênTND2,5s 0
41Nguyễn Quỳnh AnhTAN2w 1
Đinh Ngọc Khôi 12 TAN Rp:164 Βαθ. 5
110Nguyễn Tuấn PhongPTA3w 1
27Nguyễn Hà Minh NhậtQTR6s 0
313Lê Hồng TrungHHA2w 1
42Phan Thanh BìnhPTA4s 1
511Trần Hồng PhúcQTR4w 1
65Hoàng Thành NamQTR7w 0
712Lê Minh QuangCDU3s 1
Nguyễn Bảo Nguyên 9 TAN Rp:57 Βαθ. 4
113Lê Hồng TrungHHA2s 1
21Nguyễn Hữu Thiên ÂnVTS2w 1
311Trần Hồng PhúcQTR4s 0
49Tống Đức PhátHHA1w 1
55Hoàng Thành NamQTR7s 0
67Nguyễn Hà Minh NhậtQTR6w 0
78Trương Tuấn LongPTA2s 1
Nguyễn Minh Tuấn 1 TAN Βαθ. 0
17Nguyễn Hà Minh NhậtQTR6- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lê Minh Hưng 10 TAN Rp:8 Βαθ. 4
112Bùi Anh QuânTVU3,5w 0
210Lê Nhật MinhTND3s 0
3-bye --- 1
43Nguyễn Minh ĐứcPTA3,5w 1
514Nguyễn Đức VinhTVU4s 0
61Nguyễn Tuấn AnhCDU3s 1
72Nguyễn Minh ĐăngPTA4w 1
Vũ Châu Long 7 TAN Rp:201 Βαθ. 4
11Nguyễn Tuấn AnhCDU3s 1
215Trần Danh ThắngQTR4w 1
33Nguyễn Minh ĐứcPTA3,5s 1
411Nguyễn Gia PhúcTAN6w 0
52Nguyễn Minh ĐăngPTA4s 0
69Chử Ngọc Bình MinhTND3w 1
77Trần Hoàng Anh KhôiTLO6s 0
Nguyễn Gia Phúc 4 TAN Rp:458 Βαθ. 6
14Mai Huy HoàngTND1w 1
22Nguyễn Minh ĐăngPTA4s 1
314Nguyễn Đức VinhTVU4w 1
48Vũ Châu LongTAN4s 1
57Trần Hoàng Anh KhôiTLO6w 0
615Trần Danh ThắngQTR4s 1
710Lê Nhật MinhTND3w 1
Nguyễn Bảo Anh 6 TAN Rp:803 Βαθ. 5
16Đào Diệu KhanhPTA2w 1
22Bùi Vũ Phương AnhPTA4w 1
33Nguyễn Tô Chúc AnTAN3s 1
44Vũ Gia HânCDU0w 1
55Phạm Phúc An NguyênTAN1s 1
Nguyễn Tô Chúc An 4 TAN Rp:75 Βαθ. 3
14Vũ Gia HânCDU0w 1
25Phạm Phúc An NguyênTAN1s 1
31Nguyễn Bảo AnhTAN5w 0
42Bùi Vũ Phương AnhPTA4s 0
56Đào Diệu KhanhPTA2w 1
Phạm Phúc An Nguyên 2 TAN Βαθ. 1
12Bùi Vũ Phương AnhPTA4s 0
23Nguyễn Tô Chúc AnTAN3w 0
34Vũ Gia HânCDU0s 1
46Đào Diệu KhanhPTA2s 0
51Nguyễn Bảo AnhTAN5w 0
Nguyễn Nhật Hạ 9 TAN Βαθ. 3
18Đỗ Bích NgọcTLO3w 0
22Bùi Bảo AnhTND3s 0
36Vũ Hương LiênTND3w 0
4-bye --- 1
510Nguyễn Phương VyTND3s 1
64Đỗ Bảo KhánhNBN4w 1
711Bùi Cát Tường VyCDU6s 0
Nguyễn Tuệ Lâm 7 TAN Βαθ. 3
110Nguyễn Phương VyTND3w 1
28Đỗ Bích NgọcTLO3s 0
32Bùi Bảo AnhTND3w 1
46Vũ Hương LiênTND3s 1
511Bùi Cát Tường VyCDU6w 0
67Nguyễn Trúc LinhTAN5s 0
79Vũ Bảo ThưTVU7s 0
Nguyễn Trúc Linh 5 TAN Rp:164 Βαθ. 5
12Bùi Bảo AnhTND3w 1
211Bùi Cát Tường VyCDU6s 0
38Đỗ Bích NgọcTLO3w 1
44Đỗ Bảo KhánhNBN4s 1
59Vũ Bảo ThưTVU7s 0
65Nguyễn Tuệ LâmTAN3w 1
76Vũ Hương LiênTND3w 1
Bùi Minh Đức 18 TAN Βαθ. 3
119Nguyễn Hoàng MinhQTR5,5w 0
22Nguyễn Đức BáchNDU1s 1
312Đỗ Huy HợpVTS2w 1
413Nguyễn Bảo HuyQTR3,5s 0
517Trần Đức MạnhCDU4w 0
66Phan Đức DuyQTR2s 1
723Nguyễn Việt QuangNBN4w 0
Phạm Huy Đức 17 TAN Rp:11 Βαθ. 4
120Vũ Nhật MinhPTA6s 0
21Nguyễn Bảo AnVTS0w 1
316Đào Hoàng Gia LongTAN3,5s 1
422Nguyễn Hữu Khôi NguyênNBN4w 0
59Phan Trường GiangCDU2- 1K
618Đinh Gia MinhTQT6w 0
76Phan Đức DuyQTR2s 1
Đào Hoàng Gia Long 9 TAN Rp:15 Βαθ. 3,5
14Nguyễn Gia BảoPTA3w 1
221Lê Nguyễn Bảo MinhHHA5,5s 0
38Phạm Huy ĐứcTAN4w 0
42Nguyễn Đức BáchNDU1s 1

Προβολή πλήρους λίστας