GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ 08-09 TUỔIΤελευταία ενημέρωση22.01.2025 08:07:54, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Επιλογή τουρνουά | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NƯ, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Επιλογή παραμέτρων | προβολή στοιχείων τουρνουά, Σύνδεση με το ημερολόγιο τουρνουά |
Επισκόπηση για την ομάδα | CDU, DBI, HHA, NBN, NDU, PTA, QTR, TAN, TLO, TND, TQT, TVU, VTS |
Λίστες | Αρχική Κατάταξη παικτών, Αλφαβητική Κατάσταση παικτών, Alphabetical list all groups |
| Τελική Κατάταξη μετά από 5 Γύρους, Κληρώσεις/Αποτελέσματα |
| Πίνακας Τελικής Κατάταξης μετά από 5 Γύρους, Πίνακας Αρχικής Κατάταξης, Στατιστικά Ομοσπονδιών, Παρτίδων και Τίτλων, Χρονοδιάγραμμα |
| Κορυφαίοι 5 παίκτες, Συνολικά Στατιστικά, στατιστικά μεταλλίων |
Excel και Εκτύπωση | Εξαγωγή στο Excel (.xlsx), Εξαγωγή σε αρχείο PDF, QR-Codes |
Επισκόπηση παικτών μιας ομοσπονδίαςΕπισκόπηση για την ομάδα NBN
Α/Α | Όνομα | ΧΩΡ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Βαθ. | Κατ. | |
3 | Nguyễn Gia Bách | NBN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 19 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
22 | Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | NBN | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
23 | Nguyễn Việt Quang | NBN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
3 | Nguyễn Hải Đăng | NBN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 12 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
13 | Nguyễn Chí Thanh | NBN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
2 | Trần Quang Đức Anh | NBN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 22 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
19 | Đặng Khôi Nguyên | NBN | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 11 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
1 | Tống Hải Anh | NBN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
4 | Đỗ Bảo Khánh | NBN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
5 | Nguyễn Phương Chi | NBN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 7 | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Στοιχεία παίκτη
Nguyễn Gia Bách 22 NBN Rp:10 Βαθ. 2 |
1 | 15 | Lương Ngọc Khoa | NDU | 1 | w 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
2 | 10 | Hoàng Ngọc Hải | DBI | 5 | s 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
3 | 23 | Nguyễn Việt Quang | NBN | 4 | s 1 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
4 | 14 | Tạ Anh Khoa | CDU | 1 | w 1 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
5 | 22 | Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | NBN | 4 | - 0K | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
6 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
7 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
Nguyễn Hữu Khôi Nguyên 3 NBN Rp:10 Βαθ. 4 |
1 | 10 | Hoàng Ngọc Hải | DBI | 5 | w 1 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
2 | 15 | Lương Ngọc Khoa | NDU | 1 | s 1 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
3 | 19 | Nguyễn Hoàng Minh | QTR | 5,5 | w 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
4 | 8 | Phạm Huy Đức | TAN | 4 | s 1 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
5 | 3 | Nguyễn Gia Bách | NBN | 2 | - 1K | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
6 | 20 | Vũ Nhật Minh | PTA | 6 | w 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
7 | 18 | Đinh Gia Minh | TQT | 6 | s 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
Nguyễn Việt Quang 2 NBN Βαθ. 4 |
1 | 11 | Lê Xuân Hiếu | PTA | 4 | s 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
2 | 6 | Phan Đức Duy | QTR | 2 | s 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
3 | 3 | Nguyễn Gia Bách | NBN | 2 | w 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
4 | 1 | Nguyễn Bảo An | VTS | 0 | - 1K | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
5 | 12 | Đỗ Huy Hợp | VTS | 2 | w 1 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
6 | 2 | Nguyễn Đức Bách | NDU | 1 | - 1K | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
7 | 7 | Bùi Minh Đức | TAN | 3 | s 1 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
Nguyễn Hải Đăng 13 NBN Βαθ. 2 |
1 | 10 | Cấn Văn Thiên Minh | DBI | 6 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
2 | 7 | Võ Gia Khánh | TVU | 2 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
3 | 14 | Trần Minh Quân | TND | 4,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
4 | 8 | Nguyễn Phụ Minh Lâm | TAN | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
5 | 9 | Nguyễn Minh Lâm | TND | 5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
6 | 13 | Nguyễn Minh Phúc | TND | 4 | - 0K | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
7 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
Nguyễn Chí Thanh 2 NBN Βαθ. 0 |
1 | 6 | Nguyễn Minh Khánh | PTA | 0 | - 0K | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
2 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
3 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
4 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
5 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
6 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
7 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
Trần Quang Đức Anh 22 NBN Βαθ. 1 |
1 | 13 | Mai Gia Khánh | NDU | 3 | s 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
2 | 9 | Phạm Anh Kiệt | DBI | 5 | w 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
3 | 7 | Nguyễn Công Giang | TLO | 3 | s 1 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
4 | 23 | Phạm Tùng Vũ | QTR | 5,5 | w 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
5 | 3 | Nguyễn Gia Bảo | PTA | 1 | s 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
6 | 15 | Nguyễn Hoàng Long | TQT | 1,5 | - 0K | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
7 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
Đặng Khôi Nguyên 5 NBN Rp:123 Βαθ. 3,5 |
1 | 8 | Lê Bảo An | PTA | 0 | w 1 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
2 | 10 | Nguyễn Hoàng Khải | TQT | 5 | s ½ | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
3 | 24 | Nguyễn Đức Quang Anh | QTR | 4,5 | w 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
4 | 11 | Nguyễn Minh Khang | TLO | 5 | s 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
5 | 12 | Bùi Duy Khánh | PTA | 1,5 | w 1 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
6 | 6 | Nguyễn Hải Đông | NDU | 2,5 | - 1K | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
7 | 1 | Dương Đức Anh | TAN | 4 | s 0 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
Tống Hải Anh 11 NBN Βαθ. 1 |
1 | 6 | Vũ Hương Liên | TND | 3 | w 0 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
2 | 4 | Đỗ Bảo Khánh | NBN | 4 | s 0 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
3 | - | bye | - | - | - 1 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
4 | 11 | Bùi Cát Tường Vy | CDU | 6 | s 0 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
5 | 2 | Bùi Bảo Anh | TND | 3 | w 0 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
6 | 10 | Nguyễn Phương Vy | TND | 3 | - 0K | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
7 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
Đỗ Bảo Khánh 8 NBN Rp:7 Βαθ. 4 |
1 | 9 | Vũ Bảo Thư | TVU | 7 | s 0 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
2 | 1 | Tống Hải Anh | NBN | 1 | w 1 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
3 | 10 | Nguyễn Phương Vy | TND | 3 | s 1 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
4 | 7 | Nguyễn Trúc Linh | TAN | 5 | w 0 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
5 | - | bye | - | - | - 1 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
6 | 3 | Nguyễn Nhật Hạ | TAN | 3 | s 0 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
7 | 2 | Bùi Bảo Anh | TND | 3 | w 1 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
Nguyễn Phương Chi 6 NBN Βαθ. 2 |
1 | 10 | Phạm Anh Thư | TND | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
2 | 2 | Nguyễn Huyền Anh | TAN | 7 | s 0 | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
3 | 8 | Ngô Hà Linh | TLO | 0 | - 1K | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
4 | 9 | Nguyễn Bích Phương | TAN | 5 | w 0 | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
5 | 4 | Nguyễn Trần Linh Chi | TND | 2 | w 0 | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
6 | 6 | Bùi Khánh Chi | DBI | 6 | - 0K | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
7 | - | χωρίς αντίπαλο | - | - | - 0 | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
|
|
|
|