GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ NHANH - BẢNG NAM 08-09 TUỔIDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 22.01.2025 08:32:03, Ersteller/Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Turnierauswahl | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | CDU, DBI, HHA, NBN, NDU, PTA, QTR, TAN, TLO, TND, TQT, TVU, VTS |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste alle Gruppe, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DBI
Snr | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
10 | Hoàng Ngọc Hải | DBI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
10 | Cấn Văn Thiên Minh | DBI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T |
9 | Phạm Anh Kiệt | DBI | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 5 | 5 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
6 | Bùi Khánh Chi | DBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Ergebnisse der letzten Runde für DBI
Spielerdetails für DBI
Rd. | Snr | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Cấn Văn Thiên Minh 6 DBI Rp:317 Pkt. 6 |
1 | 3 | Nguyễn Hải Đăng | NBN | 2 | s 1 | 2 | 5 | Lê Minh Khang | TAN | 5 | w 1 | 3 | 1 | Lâm Đức Anh | NDU | 2,5 | s 1 | 4 | 6 | Phạm Vĩnh Khang | TLO | 3 | w 1 | 5 | 14 | Trần Minh Quân | TND | 4,5 | s 1 | 6 | 12 | Nguyễn Ngọc Nghĩa | TLO | 6 | w 0 | 7 | 15 | Đặng Lư Ngọc Quang | TVU | 4 | s 1 | Hoàng Ngọc Hải 15 DBI Rp:133 Pkt. 5 |
1 | 22 | Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | NBN | 4 | s 0 | 2 | 3 | Nguyễn Gia Bách | NBN | 2 | w 1 | 3 | 24 | Phạm Đức Tuấn | NDU | 2 | s 1 | 4 | 21 | Lê Nguyễn Bảo Minh | HHA | 5,5 | w 0 | 5 | 5 | Vũ Đức Cường | HHA | 2 | - 1K | 6 | 17 | Trần Đức Mạnh | CDU | 4 | s 1 | 7 | 13 | Nguyễn Bảo Huy | QTR | 3,5 | w 1 | Phạm Anh Kiệt 15 DBI Rp:314 Pkt. 5 |
1 | 20 | Nguyễn Hữu Phong | TQT | 4 | w 0 | 2 | 2 | Trần Quang Đức Anh | NBN | 1 | s 1 | 3 | 4 | Trần Lâm Dĩnh | TLO | 3,5 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Hải Đông | NDU | 2,5 | s ½ | 5 | 24 | Nguyễn Đức Quang Anh | QTR | 4,5 | s 1 | 6 | 5 | Nguyễn Đỗ Hải Đăng | TND | 3 | w 1 | 7 | 16 | Đỗ Nhật Minh | TAN | 5,5 | s ½ | Bùi Khánh Chi 5 DBI Rp:247 Pkt. 6 |
1 | 1 | Nguyễn Tuệ An | TAN | 0 | s 1 | 2 | 3 | Đinh Bích Anh | TND | 3,5 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Trần Linh Chi | TND | 2 | s 1 | 4 | 2 | Nguyễn Huyền Anh | TAN | 7 | s 0 | 5 | - | spielfrei | - | - | - 1 |
6 | 5 | Nguyễn Phương Chi | NBN | 2 | - 1K | 7 | 10 | Phạm Anh Thư | TND | 3,5 | w 1 |
|
|
|
|