GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ NHANH - BẢNG NỮ 07 TUỔI

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 22.01.2025 04:51:39, Ersteller/Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

TurnierauswahlCỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 T, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamCDU, DBI, HHA, NBN, NDU, PTA, QTR, TAN, TLO, TND, TQT, TVU, VTS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste alle Gruppe, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 4 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameLandVerein/Ort
1Nguyễn, Quỳnh AnhTANTràng An
2Đỗ, Nguyễn Minh AnTVUTrưng Vương
3Vũ, Thu HàTANTràng An
4Tạ, Nhật LinhTNDTrần Nhật Duật
5Đoàn, Tuệ NhiTVUTrưng Vương
6Phạm, Ngọc Thuỷ TiênNDUNguyễn Du
7Trần, Huyền TrangNDUNguyễn Du
8Nguyễn, An Nhã UyênTANTràng An
9Tạ, Nhật UyênTNDTrần Nhật Duật