GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ NHANH - BẢNG NAM 07 TUỔI

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 22.01.2025 08:26:01, Ersteller/Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

TurnierauswahlCỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 T, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamCDU, DBI, HHA, NBN, NDU, PTA, QTR, TAN, TLO, TND, TQT, TVU, VTS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste alle Gruppe, Spieltermine
Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameLandVerein/Ort
1Lâm, Đức AnhNDUNguyễn Du
2Nguyễn, Hải ĐăngQTRQuang Trung
3Nguyễn, Hải ĐăngNBNNguyễn Bá Ngọc
4Võ, Chí HiểnTVUTrưng Vương
5Lê, Minh KhangTANTràng An
6Phạm, Vĩnh KhangTLOThăng Long
7Võ, Gia KhánhTVUTrưng Vương
8Nguyễn, Phụ Minh LâmTANTràng An
9Nguyễn, Minh LâmTNDTrần Nhật Duật
10Cấn, Văn Thiên MinhDBIĐiện Biên
11Nguyễn, Lê NguyênTANTràng An
12Nguyễn, Ngọc NghĩaTLOThăng Long
13Nguyễn, Minh PhúcTNDTrần Nhật Duật
14Trần, Minh QuânTNDTrần Nhật Duật
15Đặng, Lư Ngọc QuangTVUTrưng Vương