GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 07 TUỔIDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 22.01.2025 09:15:52, Ersteller/Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Turnierauswahl | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NA, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ NHANH: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | CDU, DBI, HHA, NBN, NDU, PTA, QTR, TAN, TLO, TND, TQT, TVU, VTS |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste alle Gruppe, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
Nr. | Name | Land | Verein/Ort |
1 | Ngạc, Đình Phúc An | CDU | Chương Dương |
2 | Nguyễn, Xuân Đạt | NDU | Nguyễn Du |
3 | Lê, Hồ Hải Đăng | TQT | Trần Quốc Toản |
4 | Phạm, Đức | TVU | Trưng Vương |
5 | Phạm, Quang Hải | TVU | Trưng Vương |
6 | Phùng, Quốc Hiệp | QTR | Quang Trung |
7 | Trần, Đình Bách Khang | TAN | Tràng An |
8 | Nguyễn, Đỗ Anh Khoa | QTR | Quang Trung |
9 | Vũ, Minh Khôi | NDU | Nguyễn Du |
10 | Phạm, Đăng Khôi | CDU | Chương Dương |
11 | Lê, Đức Minh | TAN | Tràng An |
12 | Nguyễn, Đào Đăng Minh | QTR | Quang Trung |
13 | Trần, Cảnh Nguyên | NDU | Nguyễn Du |
14 | Cao, Gia Phúc | TAN | Tràng An |
15 | Đinh, Gia Tùng | TQT | Trần Quốc Toản |
16 | Trần, Minh Triết | TQT | Trần Quốc Toản |
|
|
|
|