GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NỮ 10-11 TUỔI

FederasiVietnam ( VIE )
TempatTrung tâm VH-TT&TT Đống Đa - số 22 Đặng Tiến Đông
Number of rounds7
Tournament typeSistem-Swiss
Perhitungan rating -
Tanggal2025/01/15
Rating-Ø7
Program PairingSwiss-Manager dari Heinz HerzogSwiss-Manager fileturnamen

Terakhir Diperbarui15.01.2025 09:14:55, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Pilihan TurnamenCỜ VUA: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ VUA: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
CỜ TƯỚNG: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ TƯỚNG: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
Pilihan parameter Tidak ada rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen
Tinjauan untuk reguALF, BVD, CLI, DDA, HAS, KLI, KTH, LAT, LTH, LTK, NTC, PLI, PMA, QTR, THA, TKH, TPH, TQU, TTH, TTU, TVD, VCH
DaftarDaftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu
Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal
Pairing PapanBbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing
Daftar peringkat setelahBbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7
Lima pemain teratas, Statistik Total, statistik-medali
Excel dan CetakUbah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes
Search for player Cari

Peringkat Akhir setelah 7 Babak

Rk.SNoNamaFEDKlub / KotaPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
17Đỗ, Quỳnh GiaoPMAPhương Mai6024644
213Nguyễn, Bảo NgọcDDAĐống Đa5,5031533
34Phạm, Phương AnhDDAĐống Đa4,5028431
43Nguyễn, Minh AnhLATLa Thành4028,5433
59Trần, Ngọc HânTQUThịnh Quang4026331
611Bùi, Nam NinhLATLa Thành4021,5442
76Đào, Bảo ChiVCHVăn Chương3025,5342
812Đỗ, Thị Bích NgânTHAThịnh Hào3024,5331
95Nguyễn, Nhi ÁnhKLIKim Liên3024341
108Ngụy, Minh HằngTTHThái Thịnh3022,5331
112Lê, Hoàng Minh AnhPMAPhương Mai2021,5231
121Nguyễn, Vũ Phương AnhNTCNam Thành Công1024141
1310Lê, Khánh LinhKLIKim Liên000000

Keterangan:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)