GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NAM 10-11 TUỔITerakhir Diperbarui15.01.2025 09:52:26, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Pilihan Turnamen | CỜ VUA: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ VUA: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
Tinjauan untuk regu | ALF, BVD, CLI, DDA, HAS, KLI, KTH, LAT, LTH, LTK, NTC, PLI, PMA, QTR, THA, TKH, TPH, TQU, TTH, TTU, TVD, VCH |
Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal |
Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing |
Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7 |
| Lima pemain teratas, Statistik Total, statistik-medali |
Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Pairing/Hasil7. Babak
Papan | No. | | White | Klub / Kota | Pts. | Hasil | Pts. | | Black | Klub / Kota | No. |
1 | 2 | | Vũ, Duy An | Kim Liên | 4 | 1 - 0 | 5½ | | Vũ, Minh Quân | La Thành | 25 |
2 | 5 | | Trần, Thọ Anh | Đống Đa | 5 | 1 - 0 | 4½ | | Trần, Trung Anh | Thịnh Quang | 4 |
3 | 27 | | Phạm, Trần Thiên | Cát Linh | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Đào, Thiên Hải | Kim Liên | 10 |
4 | 21 | | Vũ, Nhật Minh | Trung Tự | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn, Tuấn Hưng | Đống Đa | 14 |
5 | 6 | | Đỗ, Quốc Bảo | Quang Trung | 3½ | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn, Vũ Nghĩa | Tô Vĩnh Diện | 22 |
6 | 19 | | Hoàng, Quang Minh | Phương Mai | 3 | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn, Gia Khánh | Quang Trung | 15 |
7 | 1 | | Ngô, Trí An | Thịnh Quang | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn, Minh Duy | Thịnh Hào | 8 |
8 | 26 | | Ngô, Quang Huy | Nam Thành Công | 3 | 1 - 0 | 3 | | Vũ, Minh Bảo | Văn Chương | 7 |
9 | 23 | | Phạm, Cao Nguyên | Bế Văn Đàn | 3 | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn, Hoàng Phúc | Nam Thành Công | 24 |
10 | 28 | | Lê, Anh Trung | Văn Chương | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn, Văn Hiển | Thịnh Hào | 11 |
11 | 17 | | Nguyễn, Trọng Bảo Khôi | Trung Tự | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn, Triệu Anh Khoa | Bế Văn Đàn | 16 |
12 | 18 | | Bùi, Đức Minh | Thái Thịnh | 2 | 1 - 0 | 1 | | Trần, Quang Anh | Alfred Nobel | 3 |
13 | 12 | | Phạm, Trung Hiếu | La Thành | 2 | 1 | | | bye | |
14 | 9 | | Vũ, Hoàng Minh Đức | Tam Khương | 2 | 0 | | | Tidak dipairing | |
15 | 13 | | Lại, Gia Hoàng | Alfred Nobel | 0 | 0 | | | Tidak dipairing | |
16 | 20 | | Đào, Nguyễn Quang Minh | Tam Khương | 1 | 0 | | | Tidak dipairing | |
|
|
|
|