Search for player Cari

Peringkat setelah Babak 5

Rk.SNoNamaFEDKlub / KotaPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
125Vũ, Minh QuânLATLa Thành500533
222Nguyễn, Vũ NghĩaTVDTô Vĩnh Diện400422
35Trần, Thọ AnhDDAĐống Đa400421
427Phạm, Trần ThiênCLICát Linh400422
54Trần, Trung AnhTQUThịnh Quang3,500332
66Đỗ, Quốc BảoQTRQuang Trung3,500321
721Vũ, Nhật MinhTTUTrung Tự300332
82Vũ, Duy AnKLIKim Liên300332
926Ngô, Quang HuyNTCNam Thành Công300221
108Nguyễn, Minh DuyTHAThịnh Hào300332
1123Phạm, Cao NguyênBVDBế Văn Đàn300231
1214Nguyễn, Tuấn HưngDDAĐống Đa300333
1310Đào, Thiên HảiKLIKim Liên300331
1419Hoàng, Quang MinhPMAPhương Mai300332
1515Nguyễn, Gia KhánhQTRQuang Trung2,500231
161Ngô, Trí AnTQUThịnh Quang200221
1717Nguyễn, Trọng Bảo KhôiTTUTrung Tự200222
1818Bùi, Đức MinhTTHThái Thịnh200221
197Vũ, Minh BảoVCHVăn Chương200220
2012Phạm, Trung HiếuLATLa Thành200220
2116Nguyễn, Triệu Anh KhoaBVDBế Văn Đàn200220
229Vũ, Hoàng Minh ĐứcTKHTam Khương200221
2324Nguyễn, Hoàng PhúcNTCNam Thành Công1,500120
2411Nguyễn, Văn HiểnTHAThịnh Hào100120
2520Đào, Nguyễn Quang MinhTKHTam Khương100110
2628Lê, Anh TrungVCHVăn Chương100120
273Trần, Quang AnhALFAlfred Nobel100120
2813Lại, Gia HoàngALFAlfred Nobel000000

Keterangan:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)