GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NAM 10-11 TUỔITerakhir Diperbarui15.01.2025 09:23:47, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Pilihan Turnamen | CỜ VUA: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ VUA: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
Tinjauan untuk regu | ALF, BVD, CLI, DDA, HAS, KLI, KTH, LAT, LTH, LTK, NTC, PLI, PMA, QTR, THA, TKH, TPH, TQU, TTH, TTU, TVD, VCH |
Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal |
Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing |
Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7 |
| Lima pemain teratas, Statistik Total, statistik-medali |
Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Tinjauan pemain untuk LTK
SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Kelompok |
14 | Nguyễn Đức Tùng | LTK | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,5 | 33 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
15 | Quách Trung Kiên | LTK | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 34 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
Hasil dari babak terakhir untuk LTK
Rincian pemain untuk LTK
Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
Nguyễn Đức Tùng 28 LTK Pts. 2,5 |
1 | 34 | Nguyễn Đình Tâm | TTU | 4 | s 0 | 2 | 38 | Đặng Gia Vinh | VCH | 3 | w 0 | 3 | 7 | Trần Khang Duy | TKH | 0,5 | s ½ | 4 | 12 | Lại Gia Hoàng | ALF | 3,5 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 18 | Nguyễn Gia Khánh | QTR | 2,5 | s 0 | 7 | 6 | Vũ Tiến Dũng | TPH | 1 | w 1 | Quách Trung Kiên 27 LTK Pts. 2 |
1 | 35 | Bùi Hữu Thiện | KTH | 2 | w 1 | 2 | 37 | Nguyễn Chính Trung | DDA | 4,5 | s 0 | 3 | 31 | Trần Đức Quang | KLI | 3 | w 0 | 4 | 30 | Trần Minh Quang | PMA | 3 | s 0 | 5 | 38 | Đặng Gia Vinh | VCH | 3 | w 1 | 6 | 20 | Đào An Khoa | PLI | 4 | s 0 | 7 | 29 | Tạ Quang Phong | KTH | 3 | w 0 |
|
|
|
|