GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NỮ 08-09 TUỔIÚltima Atualização15.01.2025 09:42:50, Criado por / Última atualização: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Ranking inicial
Nº. | Nome | FED | Clube/Cidade |
1 | Nguyễn, Gia An | THA | Thịnh Hào |
2 | Đỗ, Ngọc An Bình | PMA | Phương Mai |
3 | Phùng, Vũ Minh Anh | THA | Thịnh Hào |
4 | Nguyễn, Phạm Quỳnh Anh | TPH | Trung Phụng |
5 | Nguyễn, Huyền Anh | TPH | Trung Phụng |
6 | Phạm, Quỳnh Anh | TQU | Thịnh Quang |
7 | Vũ, Ngọc Minh Anh | NTC | Nam Thành Công |
8 | Nguyễn, Minh Châu Anh | DDA | Đống Đa |
9 | Lương, Thái Anh | BVD | Bế Văn Đàn |
10 | Giáp, Hạ Băng | ALF | Alfred Nobel |
11 | Vũ, Nguyễn Bảo Châu | TTU | Trung Tự |
12 | Đặng, Ngọc Thiên Hương | TTH | Thái Thịnh |
13 | Trần, Lê Gia Hân | CLI | Cát Linh |
14 | Hồ, Ngân Khánh | DDA | Đống Đa |
15 | Đặng, Ngọc Tường Lam | ALF | Alfred Nobel |
16 | Nguyễn, Cát Tuệ Lâm | KTH | Khương Thượng |
17 | Đặng, Phương Linh | VCH | Văn Chương |
18 | Lê, Gia Linh | KLI | Kim Liên |
19 | Nguyễn, Phúc Ngọc Mai | LTH | Láng Thượng |
20 | Bùi, Hà My | PLI | Phương Liên |
21 | Phùng, Ngọc Thanh Ngân | KLI | Kim Liên |
22 | Nông, Khánh Ngọc | LTH | Láng Thượng |
23 | Nguyễn, An Nhiên | NTC | Nam Thành Công |
24 | Nguyễn, Ngọc Tuệ Nhiên | CLI | Cát Linh |
25 | Nguyễn, Vân Phương | KTH | Khương Thượng |
26 | Nguyễn, Như Trúc | TTH | Thái Thịnh |
27 | Nguyễn, Ngọc Vân | TTU | Trung Tự |
28 | Vũ, Minh Vy | TQU | Thịnh Quang |
|
|
|
|