GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NỮ 08-09 TUỔITerakhir Diperbarui15.01.2025 09:42:50, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Pilihan Turnamen | CỜ VUA: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ VUA: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
Tinjauan untuk regu | ALF, BVD, CLI, DDA, HAS, KLI, KTH, LAT, LTH, LTK, NTC, PLI, PMA, QTR, THA, TKH, TPH, TQU, TTH, TTU, TVD, VCH |
Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal |
Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing |
Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7 |
| Lima pemain teratas, Statistik Total, statistik-medali |
Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Peringkat Akhir setelah 7 Babak
Rk. | SNo | Nama | FED | Klub / Kota | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 16 | Nguyễn, Cát Tuệ Lâm | KTH | Khương Thượng | 7 | 0 | 29 | 7 | 3 | 3 |
2 | 9 | Lương, Thái Anh | BVD | Bế Văn Đàn | 5,5 | 0 | 26,5 | 5 | 3 | 3 |
3 | 6 | Phạm, Quỳnh Anh | TQU | Thịnh Quang | 5 | 2 | 35 | 5 | 3 | 2 |
4 | 22 | Nông, Khánh Ngọc | LTH | Láng Thượng | 5 | 1 | 31 | 5 | 4 | 3 |
5 | 7 | Vũ, Ngọc Minh Anh | NTC | Nam Thành Công | 5 | 0 | 29,5 | 5 | 4 | 3 |
6 | 23 | Nguyễn, An Nhiên | NTC | Nam Thành Công | 4,5 | 0 | 31 | 4 | 4 | 2 |
7 | 27 | Nguyễn, Ngọc Vân | TTU | Trung Tự | 4,5 | 0 | 25,5 | 4 | 3 | 2 |
8 | 20 | Bùi, Hà My | PLI | Phương Liên | 4 | 0 | 32,5 | 4 | 3 | 3 |
9 | 19 | Nguyễn, Phúc Ngọc Mai | LTH | Láng Thượng | 4 | 0 | 30,5 | 4 | 4 | 1 |
10 | 17 | Đặng, Phương Linh | VCH | Văn Chương | 4 | 0 | 27 | 4 | 4 | 2 |
11 | 26 | Nguyễn, Như Trúc | TTH | Thái Thịnh | 4 | 0 | 27 | 4 | 3 | 0 |
12 | 14 | Hồ, Ngân Khánh | DDA | Đống Đa | 4 | 0 | 25 | 4 | 3 | 1 |
13 | 18 | Lê, Gia Linh | KLI | Kim Liên | 4 | 0 | 24 | 4 | 3 | 1 |
14 | 24 | Nguyễn, Ngọc Tuệ Nhiên | CLI | Cát Linh | 4 | 0 | 23,5 | 4 | 4 | 2 |
15 | 13 | Trần, Lê Gia Hân | CLI | Cát Linh | 3,5 | 0 | 19,5 | 3 | 3 | 1 |
16 | 21 | Phùng, Ngọc Thanh Ngân | KLI | Kim Liên | 3 | 0 | 26,5 | 2 | 3 | 0 |
17 | 25 | Nguyễn, Vân Phương | KTH | Khương Thượng | 3 | 0 | 25 | 3 | 3 | 1 |
18 | 10 | Giáp, Hạ Băng | ALF | Alfred Nobel | 3 | 0 | 24 | 3 | 3 | 0 |
19 | 5 | Nguyễn, Huyền Anh | TPH | Trung Phụng | 3 | 0 | 21,5 | 2 | 3 | 1 |
20 | 8 | Nguyễn, Minh Châu Anh | DDA | Đống Đa | 3 | 0 | 20,5 | 3 | 3 | 0 |
21 | 28 | Vũ, Minh Vy | TQU | Thịnh Quang | 3 | 0 | 19,5 | 3 | 4 | 1 |
22 | 3 | Phùng, Vũ Minh Anh | THA | Thịnh Hào | 2,5 | 0 | 23,5 | 2 | 3 | 1 |
23 | 2 | Đỗ, Ngọc An Bình | PMA | Phương Mai | 2 | 0 | 26,5 | 2 | 4 | 1 |
24 | 1 | Nguyễn, Gia An | THA | Thịnh Hào | 2 | 0 | 25,5 | 2 | 4 | 0 |
25 | 12 | Đặng, Ngọc Thiên Hương | TTH | Thái Thịnh | 2 | 0 | 21 | 2 | 3 | 0 |
26 | 4 | Nguyễn, Phạm Quỳnh Anh | TPH | Trung Phụng | 2 | 0 | 19 | 2 | 4 | 1 |
27 | 15 | Đặng, Ngọc Tường Lam | ALF | Alfred Nobel | 1,5 | 0 | 17 | 1 | 3 | 0 |
28 | 11 | Vũ, Nguyễn Bảo Châu | TTU | Trung Tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Keterangan: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|