Search for player Cari

Peringkat Akhir setelah 7 Babak

Rk.SNoNamaFEDKlub / KotaPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
116Nguyễn, Cát Tuệ LâmKTHKhương Thượng7029733
29Lương, Thái AnhBVDBế Văn Đàn5,5026,5533
36Phạm, Quỳnh AnhTQUThịnh Quang5235532
422Nông, Khánh NgọcLTHLáng Thượng5131543
57Vũ, Ngọc Minh AnhNTCNam Thành Công5029,5543
623Nguyễn, An NhiênNTCNam Thành Công4,5031442
727Nguyễn, Ngọc VânTTUTrung Tự4,5025,5432
820Bùi, Hà MyPLIPhương Liên4032,5433
919Nguyễn, Phúc Ngọc MaiLTHLáng Thượng4030,5441
1017Đặng, Phương LinhVCHVăn Chương4027442
1126Nguyễn, Như TrúcTTHThái Thịnh4027430
1214Hồ, Ngân KhánhDDAĐống Đa4025431
1318Lê, Gia LinhKLIKim Liên4024431
1424Nguyễn, Ngọc Tuệ NhiênCLICát Linh4023,5442
1513Trần, Lê Gia HânCLICát Linh3,5019,5331
1621Phùng, Ngọc Thanh NgânKLIKim Liên3026,5230
1725Nguyễn, Vân PhươngKTHKhương Thượng3025331
1810Giáp, Hạ BăngALFAlfred Nobel3024330
195Nguyễn, Huyền AnhTPHTrung Phụng3021,5231
208Nguyễn, Minh Châu AnhDDAĐống Đa3020,5330
2128Vũ, Minh VyTQUThịnh Quang3019,5341
223Phùng, Vũ Minh AnhTHAThịnh Hào2,5023,5231
232Đỗ, Ngọc An BìnhPMAPhương Mai2026,5241
241Nguyễn, Gia AnTHAThịnh Hào2025,5240
2512Đặng, Ngọc Thiên HươngTTHThái Thịnh2021230
264Nguyễn, Phạm Quỳnh AnhTPHTrung Phụng2019241
2715Đặng, Ngọc Tường LamALFAlfred Nobel1,5017130
2811Vũ, Nguyễn Bảo ChâuTTUTrung Tự000000

Keterangan:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)