GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NAM 08-09 TUỔI
Terakhir Diperbarui15.01.2025 09:48:34, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Pilihan Turnamen | CỜ VUA: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ VUA: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Pilihan parameter | Tidak ada rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
Tinjauan untuk regu | ALF, BVD, CLI, DDA, HAS, KLI, KTH, LAT, LTH, LTK, NTC, PLI, PMA, QTR, THA, TKH, TPH, TQU, TTH, TTU, TVD, VCH |
Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal |
Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing |
Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7 |
| Lima pemain teratas, Statistik Total, statistik-medali |
Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Daftar Peringkat Awal
No. | Nama | FED | Klub / Kota |
1 | Lê, Đức Anh | NTC | Nam Thành Công |
2 | Nguyễn, Nam Anh | BVD | Bế Văn Đàn |
3 | Nguyễn, Hoàng Bách | NTC | Nam Thành Công |
4 | Hoàng, Gia Bảo | BVD | Bế Văn Đàn |
5 | Đỗ, Thanh Bình | TQU | Thịnh Quang |
6 | Phạm, Hòa Bình | DDA | Đống Đa |
7 | Lê, Hải Đăng | THA | Thịnh Hào |
8 | Nguyễn, Mạnh Đức | DDA | Đống Đa |
9 | Nguyễn, Minh Hiếu | KLI | Kim Liên |
10 | Hoàng, Gia Huy | THA | Thịnh Hào |
11 | Phùng, Quốc Khang | LAT | La Thành |
12 | Phạm, Đăng Khôi | LAT | La Thành |
13 | Nguyễn, Lê Phương Lâm | TTH | Thái Thịnh |
14 | Phạm, Nhật Minh | VCH | Văn Chương |
15 | Nguyễn, Hoàng Nam | VCH | Văn Chương |
16 | Nguyễn, Bảo Phong | TTH | Thái Thịnh |
17 | Trần, Minh Quân | KLI | Kim Liên |
18 | Nguyễn, Hoàng Tuấn | PMA | Phương Mai |
19 | Nguyễn, Hữu Minh Triết | TQU | Thịnh Quang |
20 | Nguyễn, Vũ Vương | TVD | Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|